Nghĩa của từ : lenses | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

English
Vietnamese

contact

lenses

* danh từ số nhiều
– kính đeo lồng vào con ngươi

object-lens

-lens) /’ɔbdʤiktlenz/
* danh từ
– (y học) kính vật, vật kính

achromatic lens

– (Tech) thấu kính tiêu sắc

anastigmatic lens

– (Tech) thấu kính chính thị [TN], thấu kính khử tán hình [ĐL]

aplanatic lens

– (Tech) thấu kính tương phẳng

apochromatic lens

– (Tech) thấu kính tiêu sắc phức

astigmatic lens

– (Tech) thấu kính loạn thị [TN], thấu kính tán hình [ĐL]

biconvex lens

– (Tech) thấu kính hai mặt lõm

coated lens

– (Tech) thấu kính tráng

concave lens

– (Tech) thấu kính lõm

concave-convex lens

– (Tech) thấu kính lõm-lồi

condensor lens

– (Tech) thấu kính hội tụ

convergent lens

– (Tech) thấu kính hội tụ

convex lens

– (Tech) thấu kính lồi

cylindrical convex lens

– (Tech) thấu kính trụ lồi

cylindrical lens

– (Tech) thấu kính trụ

echelon lens

– (Tech) thấu kính bậc

electromagnetic lens

– (Tech) thấu kính điện từ

contact lens

– kính áp giác mạc

crown-lens

* danh từ
– kính bằng thủy tinh cron

fish-eye lens

* danh từ
– thấu kính mắt cá

lensed

* tính từ
– có thấu kính

telephoto lens

* danh từ
– ống kính chụp xa

zoom lens

* danh từ
– ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đối tượng thu hình

Rate this post

Viết một bình luận