Chào mừng các bạn đến với chương trình Học Tiếng Anh cùng Radio Me. Mình là Thuần. Bài học ngày hôm nay mình sẽ hướng dẫn các bạn cách gọi các loại bút trong tiếng Anh nhé! Đố các bạn biết cách gọi bút nhớ dòng, bút chì kim, bút sáp màu là gì trong tiếng Anh? Chúng ta cùng xem và học luôn nào! Đầu tiên đó chính là:
Nội dung chính
- Có thể bạn quan tâm:
- VĂN PHÒNG PHẨM TIẾNG ANH LÀ GÌ?
- 9 nhóm từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm trong văn phòng:
- Nhóm từ vựng tiếng anh về đồ dùng văn phòng:
- Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Bằng Hình Ảnh Dẫn Chứng Cụ Thể:
- Video liên quan
Ballpoint
Ballpoint (hay ballpoint pen) có nghĩa là bút bi, giúp mực hiện lên giấy nhờ chuyển động lăn của viên bi nhỏ (ball: bi, point: đầu ngòi bút). Ví dụ: The letter was written in blue ballpoint pen. (Bức thư được viết bằng bút bi xanh).
Pen ngoài nghĩa là bút còn dùng để chỉ một bãi chăn nuôi có rào chắn (a sheep/pig pen) hoặc dùng với nghĩa động từ là viết, sáng tác. Bạn cũng có thể dùng cụm từ put/set pen to paper với nghĩa tương tự.
Ví dụ: It’s time you put pen to paper and replied to that letter from your mother. (Giờ là lúc đặt bút xuống và trả lời thư của mẹ bạn). Thành ngữ the pen is mightier than the sword có nghĩa “ngòi bút mạnh hơn đao kiếm”, nhấn mạnh ngôn từ ảnh hưởng tới suy nghĩ của con người nhiều hơn vũ lực hay cưỡng chế.
Crayon
Crayon (hay wax crayon, wax pastel) chỉ bút sáp màu mà trẻ con thường dùng để vẽ, viết. Động từ crayon được dùng với nghĩa vẽ bằng sáp màu. Ví dụ: When I left her, she was busy crayoning. (Khi tôi bỏ con bé lại, nó đang bận tô sáp màu). Chúng ta cùng đến với loại bút tiếp theo nhé:
Pencil
Pencil là bút chì. Ví dụ: It’s in pencil, so you can rub it out if you need to. (Nó được viết bằng bút chì, do đó bạn có thể xóa đi nếu cần thiết). Một số từ vựng liên quan: pencil sharpener (gọt bút chì), eyebrow pencil (chì kẻ mày), lip pencil (chì kẻ môi), pencil box (hộp đựng bút), pencil sketch (bức phác họa bằng bút chì). Cụm từ pencil sth/sb in có nghĩa sắp đặt một việc gì đó với ai vào một dịp cụ thể và biết trước là có thể thay đổi. Ví dụ: I penciled you in for lunch next Thursday. (Tôi hẹn anh ăn trưa thứ năm tuần tới nhé – Kế hoạch có thể thay đổi và sẽ báo lại).
Technical pen
Technical pen là bút kỹ thuật, loại bút chuyên dụng của kỹ sư, kiến trúc sư (technical: thuộc về kỹ thuật).
Gel pen
Gel pen là bút gel, loại bút chứa mực lỏng giúp viết êm và đều mực hơn.
Sau đây là một số loại bút khá phổ biến:
Fountain pen Fountain pen có nghĩa là bút máy (fountain: vòi nước, mạch nước).
Colored pencil
Bút chì màu được gọi là colored pencil trong tiếng Anh.
Mechanical pencil
Bút chì kim được gọi là mechanical pencil trong tiếng Anh – Mỹ và propelling pencil trong tiếng Anh – Anh. Đây là loại bút chì không cần gọt mà chỉ cần đẩy ruột ra dần và thay ruột khi dùng hết (mechanical: cơ học, propelling: đẩy đi).
Correction pen
Correction pen/ correction fluid là bút xóa (correction: sự sửa chữa, fluid: chất lỏng). Băng xóa được gọi là correction tape (tape: băng).
Highlighter
Highlighter là bút nhớ dòng, thường có mực màu nổi để đánh dấu sách, tạp chí. Động từ highlight có nghĩa là nêu rõ, làm nổi bật.
Bài học ngày hôm nay đến đây là hết rồi. Cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi. Chúc các bạn học vui. Have a nice day!
Bạn đang làm nhân viên văn phòng trong môi trường làm việc của bạn là những công ty nước ngoài & bạn không thể nào có thể nhớ hết tên các loại văn phòng phẩm bằng tiếng Anh? Đừng lo lắng, bởi đây chính là bài viết mà Thaolinh.vn xin chia sẽ với bạn để có thể bổ sung một số từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang muốn bổ sung kiến thức thì bạn có thể học tại đây:
Có thể bạn quan tâm:
» Nhân viên văn phòng làm những gì
» Cách viết thư xin việc bằng tiếng Anh ấn tượng
» Những câu hỏi và trả lời phỏng vấn tiếng anh thông dụng
» Cách trả lời thư mời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
Trong công việc hàng ngày của bạn & trong văn phòng có vô số những vật dụng mà bạn thường xuyên sử dụng mỗi ngày nhưng đôi khi bạn lại chẳng thể nhớ được tên gọi của chúng. Vậy bạn phải làm thế nào để có thể nắm rõ hết những từ vựng tiếng Anh thường dùng ấy? Hãy đọc qua bài viết sau: “60 từ vựng tiếng anh chuyên ngành hành chính văn phòng”
Hôm nay VPP Thảo Linh xin tổng hợp một bài viết về các từ vựng văn phòng phẩm tiếng anh để các bạn không còn bỏ sót chúng nữa nhé!
VĂN PHÒNG PHẨM TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Để giải đáp cho các bạn hiểu rõ hơn “văn phòng phẩm tiếng anh là gì” thaolinh.vn đã tổng hợp lại tất cả những sản phẩm do chúng tôi kinh doanh làm thành một bài viết về “tiếng anh văn phòng phẩm” với 8 danh mục khác nhau. Nào! Mời các bạn tham khảo:
– Stationery: văn phòng phẩm
– Stationery shop: Cửa hàng văn phòng phẩm
– Office supplies: đồ dùng văn phòng (bao gồm cả văn phòng phẩm trong đó)
9 nhóm từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm trong văn phòng:
1. Desk top instruments – Dụng cụ để bàn (dụng cụ văn phòng)
» Hole punch/punch: đồ bấm lỗ
» Stapler: đồ bấm kim (bấm ghim)
» Staples: Kim (ghim) bấm
» Staple remover: đồ gỡ ghim(kim)
» Binder clips: kẹp bướm
» Bulldog clip: kẹp làm bằng kim loại, thường dùng để kẹp giấy lên bìa cứng
» Knife: dao
» Scissors: kéo
» Paper-knife: dao rọc giấy
» Blades: lưỡi dao
» Tape dispenser: dụng cụ đựng và cắt băng keo
» Laminators: đồ ép nhựa
» Pencil sharpener: đồ gọt bút chì
» Magnet: nam châm
» Push pins: đồ ghim giấy
» Glue stick: thỏi keo khô
» Glue: hồ dán (keo dán)
» Tape: băng keo (nói chung: giấy, simili, 2 mặt, điện, xốp…)
» Sealing tape/package mailing tape: băng keo niêm phong
» Double-sided tape: băng keo 2 mặt
» Duct tape: băng keo vải
» Carbon paper: giấy than
» Rubber bands: dây thun
» Pin: cái ghim giấy
» Drawing pin: cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ…)
» Push pin: cái ghim giấy lớn.
» Blinder clip: đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn
» Paper clip: đồ kẹp giấy nhỏ
» Plastic paper clip: kẹp giấy bằng nhựa
» Stapler: cái dập ghim
» Staples: miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim
» Rubber band: dây thun
2. Writing instruments – Dụng cụ viết
» Ball-pen: bút bi
» Fountain pen: bút mực
» Pencil: bút chì
» Mechanical pencil: bút chì bấm
» Pencil lead: Ruột bút chì bấm
» Porous point pen: bút nhũ
» Technical pen: bút vẽ kỹ thuật
» Gel pen: bút nước (bút gel)
» Highlighter: bút dạ quang
» Markers: bút lông
» Whiteboard markers: bút lông viết bảng trắng
» Permanent markers: bút lông dầu (bút dạ dầu)
» Pencil box/pouch: Hộp/Túi đựng bút
» Correction pen: bút xóa
3. Erasers- Đồ tẩy xóa
» Rubber: cục gôm
» Correction fluid: bút xóa
» Correction tapes: băng xóa (bút xóa kéo)
4. Filing and storage – Đồ phân loại và lưu trữ
+ Lever arch file: bìa còng bật
+ Ring file/binder: Bìa còng nhẫn
+ Expandable file: cặp có nhiều ngăn
+ File folder: Bìa hồ sơ
+ Double sign board: bìa trình ký đôi
+ Hanging file folder: Bìa hồ sơ có móc treo
» File: hồ sơ, tài liệu
» File cabinet: tủ đựng hồ sơ, tài liệu
» Reporter: báo cáo
» File folder: bìa hồ sơ cứng
» Binder: bìa rời, để giữ giấy tờ
5. Mailing and shipping supplies – Đồ gửi thư
» Envelope: bao thư
» Stamped/ addressed envelope: bao thư sẵn tem/ địa chỉ
» Stamp: con tem
6. Notebooks – Các loại sổ/ giấy ghi chép
» Wirebound notebook: sổ lò xo
» Writing pads: tập giấy ghi chép
» Self-stick note (pad): (tập) giấy ghi chú
» Self-stick flags: giấy phân trang, đánh dấu trang
» Tax invoice: Hóa đơn đỏ (hóa đơn giá trị gia tăng)
» Notebook: sổ tay
7. Office paper – Các loại giấy văn phòng
» dot matrix paper: giấy cho máy in kim
» inkjet paper: giấy cho máy in phun
» laser paper: giấy cho máy in laze
» Photocopy paper: giấy photo
» Paper: giấy
» sticky notes: giấy ghi chú, thường có keo dán sẵn đằng sau để dán lên những nơi dễ thấy.
» Post-it pad: mẩu giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp (tương tự như sticky notes)
» Notepad: giấy được đóng thành xấp, tập giấy
» Memo pad: giấy ghi chú.
» Carbon pad: giấy than
» Message pad: tập giấy có in mẫu sẵn dùng để ghi tin nhắn
8. Office equipment – Thiết bị văn phòng
» Printer: máy in
» Printout: dữ liệu được in ra
» Ink: Mực, mực in
» Computer: máy tính
» Laptop: máy tính cá nhân
» Photocopier: máy phô-tô
» Fax: máy fax
» Projector: máy chiếu
» Screen: màn hình
9. Other supplies – Đồ dùng khác
» File cabinet: tủ đựng hồ sơ
» Pencil box/pouch: Hộp đựng (cắm) bút
» Bookcase: tủ sách
» Typing chair: ghế văn phòng
» Desk: bàn làm việc
» Doorstop: cái chặn cửa, hít cửa
» Floor mats: thảm văn phòng
» Printing ink: mực in
» Light bulbs: bóng đèn
» Fluorescent bulbs: bóng đèn huỳnh quang
» Receptacles: ổ cắm điện
» Shredder: máy hủy giấy
» Wastebasket/ Recycle bin/Trash can: thùng rác
» Trash bag: túi đựng rác
» Binder: Chất kết dính
» Coil spring: Lò xo xoắn
Nhóm từ vựng tiếng anh về đồ dùng văn phòng:
» Envelope: bao thư (nói chung)
» Ruler: thước kẻ
» Scissors: kéo
» Calculator: máy tính bỏ túi
» Rolodex: hộp đựng danh thiếp
» Card visit: danh thiếp
» Index card: card có in thông tin
» Marker: bút lông
» Tape: băng dính
» Scotch tape: băng keo trong
» Massive tape: băng keo bản lớn
» Glue: keo
» Liquid glue: keo lỏng
» Glue stick: keo khô
» Calendar: lịch
» Clock: đồng hồ
» Telephone: điện thoại
» Glasses: Kính
» Bookcase/ Bookshelf: kệ sách
» Lamp: đèn bàn
» Desk: bàn làm việc
» Chair: ghế
» Fan: quạt
» Air – conditioner: máy lạnh
» Window: cửa sổ
» Suits: đồ vest
» Necktie: cà-vạt
» Uniform: đồng phục
» ID holder: miếng nhựa đựng thẻ nhân viên
» Cubicle: văn phòng chia ngăn, ô làm việc
» Signature: chữ kí
Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Bằng Hình Ảnh Dẫn Chứng Cụ Thể:
Để tìm hiểu thêm về văn phòng phẩm tiếng anh là gì bằng hình ảnh, quý khách hàng vui lòng click vào đây để xem rõ hơn về chất liệu, hình ảnh và công dụng của từng loại nhé!
» Click Vào Đây «
Trên đây là từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm phổ biến nhất sẽ giúp ích nhiều công việc văn phòng cho các bạn nếu bạn đang làm việc trong môi trường người nước ngoài và tạo lợi thế cho mình với việc sử dụng thành thạo tiếng Anh nhé!
Có thể bạn quan tâm: Nhu yếu phẩm tiếng anh là gì