-
VUI HỌC TIẾNG TRUNG – Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung
VUI HỌC TIẾNG TRUNG – Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung 越南旅游城市与景点 (Yuènán lǚyóu chéngshì yǔ jǐngdiǎn) …
-
Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN
1。催情药 / Cuīqíng yào / thuốc kích dục 2。做爱 / Zuò’ài / làm tình 3。避孕套 / Bìyùn tào / bao cao su 4。避孕药 / Bìyùn yào / thuốc tránh thai 5。卵…
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ 招 标 : Mời tham gia đấu thầu dự án 投 标 人 : Người/đơn vị dự thầu 成本估算: Dự toán Báo giá…
-
Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VẬT DỤNG Y KHOA
血压计 xuèyā jì: Máy đo huyết áp 牙套 yátào: Niềng răng 注射器 zhùshèqì: ống tiêm, ống chích 一次性针头 …
-
Một số từ vựng về tiếng trung quốc không được học trong sách vở
1/ Khi chúng ta khen 1 ai đó là “ tài giỏi, tài ba, lợi hại” thì theo đúng như những gì học trong sách vở chúng ta sẽ nói là “你真了不起啊”, /“Nǐ …
-
Cấu trúc thường gặp trong tiếng Hoa ‘Tuy…. Nhưng…’
CẤU TRÚC THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HOA ****************** “虽然(suī rán)……但是(dàn shì)……” 句式 Cấu trúc: “Tuy …… nhưng …….&qu…
-
Từ vựng tiếng Hoa trong tin học excel
汉语 EXCEL 常用 词汇 Từ ngữ thường dùng trong EXCEL tiếng Trung ******************** Chọn tất cả / 全 选 /quán xuǎn/ Sao chép ký tự / 复制(…
-
Từ vựng dụng cụ thường dùng trong trong tiếng Hoa
Cụm từ chuyên dụng trong tiếng Hoa ************* 红木筷đũa son Hóngmù kuài 塑料筷đũa nhựa Sùliào kuài 盘子đĩa to ( mâm ) Pánzi 餐盆mâm thứ…
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT DƯỚI NƯỚC
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT DƯỚI NƯỚC 1 Động vật dưới nước Shuǐzú 水族 2 ba…
-
Từ vựng về Văn phòng phẩm trong tiếng Hoa
Từ vựng về Văn phòng phẩm 1 Album ảnh 相册 xiàngcè 2 Album tem 集邮本 jíyóu běn 3 Bàn tính 算盘 suànpán 4 Bàn tính dùng để dạy học 数学算盘 shùxué suàn…