Từ vựng tiếng trung phỏng vấn xin việc thông dụng nhất 2020

保险

Bǎoxiǎn

Bảo hiểm

养老保险

Yǎnglǎo bǎoxiǎn

Bảo hiểm nghỉ hưu

生育保险

Shēngyù bǎoxiǎn

Bảo hiểm sinh đẻ

工伤保险

Gōngshāng bǎoxiǎn

Bảo hiểm tai nạn lao động

失业保险

Shīyè bǎoxiǎn

Bảo hiểm thất nghiệp

医疗保险

Yīliáo bǎoxiǎn

Bảo hiểm y tế

人事部

Rénshì bù

Bộ phận nhân sự

福利待遇

Fúlì dàiyù

Chế độ phúc lợi

职位

Zhíwèi

Chức vụ

机会

Jīhuì

Cơ hội

出差

Chūchāi

Công tác

希望待遇

Xīwàng dàiyù

Đãi ngộ kỳ vọng

取得

Qǔdé

Đạt được

条件

Tiáojiàn

Điều kiện

上保险

Shàng bǎoxiǎn

Đóng bảo hiểm

投简历

Tóu jiǎnlì

Gửi sơ yếu lý lịch

环境

Huánjìng

Hoàn cảnh

学位

Xuéwèi

Học vị

经验丰富

Jīngyàn fēngfù

Kinh nghiệm phong phú

签正式劳动合同

Qiān zhèngshì láodòng hétóng

Ký hợp đồng lao động chính thức

领域

Lǐngyù

Lĩnh vực

薪水

Xīnshuǐ

Lương tháng

年薪

Niánxīn

Lương theo năm

出生日期

Chūshēng rìqī

Ngày sinh

年假

Niánjià

Nghỉ phép năm

申请人

Shēnqǐng rén

Người ứng tuyển

奋发向上

Fènfā xiàngshàng

Phấn đấu tiến thủ

发挥

Fāhuī

Phát huy

面试

Miànshì

Phỏng vấn

履历表

Lǚlì biǎo

Sơ yếu lý lịch

成立

Chénglì

Thành lập

成熟电脑操作

Chéngshú diànnǎo cāozuò

Thành thục máy tính văn phòng

成绩

Chéngjī

Thành tích

实事求是

Shíshì qiúshì

Thật thà cầu thị

试用期

Shìyòng qī

Thời gian thử việc

报酬

Bàochóu

Thù lao

奖金

Jiǎngjīn

Tiền thưởng

婚姻情况

Hūnyīn qíngkuàng

Tình trạng hôn nhân

毕业

Bìyè

Tốt nghiệp

外文程度

Wàiwén chéngdù

Trình độ ngoại ngữ

电脑操作

Diànnǎo cāozuò

Trình độ tin học

录用

Lùyòng

Tuyển dụng, nhận vào làm

申请的职位

Shēnqǐng de zhíwèi

Vị trí ứng tuyển

Rate this post

Viết một bình luận