shelter – Wiktionary tiếng Việt

Dạng không chỉ ngôi

Động từ nguyên mẫu

to shelter

Phân từ quá khứ
sheltered

Dạng chỉ ngôi

số

ít

nhiều

ngôi

thứ nhất

thứ hai

thứ ba

thứ nhất

thứ hai

thứ ba

Lối trình bày

I

you/thou¹

he/she/it/one

we

you/ye¹

they

Hiện tại

shelter
shelter hoặc shelterest¹

shelters hoặc sheltereth¹

shelter
shelter
shelter

Quá khứ

sheltered
sheltered hoặc shelteredst¹

sheltered
sheltered
sheltered
sheltered
Lối cầu khẩn

I

you/thou¹

he/she/it/one

we

you/ye¹

they

Hiện tại

shelter
shelter hoặc shelterest¹

shelter
shelter
shelter
shelter

Quá khứ

sheltered
sheltered
sheltered
sheltered
sheltered
sheltered

Tương lai

were to shelter hoặc should shelter

were to shelter hoặc should shelter

were to shelter hoặc should shelter

were to shelter hoặc should shelter

were to shelter hoặc should shelter

were to shelter hoặc should shelter
Lối mệnh lệnh

you/thou¹

we

you/ye¹

Hiện tại

shelter

let’s shelter
shelter

Rate this post

Viết một bình luận