Top 6 shelter là gì mới nhất năm 2022

Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề shelter là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. shelter – Wiktionary tiếng Việt

Tác giả: tratu.soha.vn

Ngày đăng: 09/30/2019 02:43 PM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 99770 đánh giá)

Tóm tắt:

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nơi trú ẩn là một cấu trúc hoặc công trình kiến ​​trúc cơ bản cung cấp sự bảo vệ khỏi môi trường địa phương. Một nơi trú ẩn cũng có thể là một ngôi nhà hoặc tổ chức dân cư….. read more

shelter – Wiktionary tiếng Việt

2. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘shelter’ trong từ điển Lạc Việt

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 10/01/2020 06:11 PM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 25763 đánh giá)

Tóm tắt: Định nghĩa của từ ‘shelter’ trong từ điển Lạc Việt

Khớp với kết quả tìm kiếm: Shelter (Bài hát của Madeon và Porter Robinson)…. read more

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'shelter' trong từ điển Lạc Việt

3. ‘shelter’ là gì?, Từ điển Y Khoa Anh – Việt

Tác giả: vi.wiktionary.org

Ngày đăng: 06/01/2021 12:40 AM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 66392 đánh giá)

Tóm tắt: Nghĩa của từ shelter trong Từ điển Y Khoa Anh – Việt Danh từ 1. chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm 2. lầu, chòi 3. phòng, cabin (người lái) Động từ 1. che, che chở, bảo vệ 2. ẩn, núp, nấp, trố…

Khớp với kết quả tìm kiếm: ””ʃeltə(r)”’/, Sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, Chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu, (trong từ ghép) chỗ xây để che chắn (nhất là tránh mưa, gió, ……. read more

'shelter' là gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt

4. Shelter from là gì

Tác giả: www.babla.vn

Ngày đăng: 11/07/2021 08:42 PM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 20505 đánh giá)

Tóm tắt: Thông tin thuật ngữ shelter tiếng Anh Từ điển Anh …

Khớp với kết quả tìm kiếm: shelter ý nghĩa, định nghĩa, shelter là gì: 1. (a building designed to give) protection from bad weather, danger, or attack: 2. to protect…. Tìm hiểu thêm….. read more

Shelter from là gì

5. shelter trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt

Tác giả: vtudien.com

Ngày đăng: 10/06/2021 11:47 AM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 47867 đánh giá)

Tóm tắt: Dịch theo ngữ cảnh của “shelter” thành Tiếng Việt: That’s why we’ve prepared a cutting edge shelter.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm. to give shelter to somebody — cho ai nương náu, bảo vệ ai: Anderson shelter — hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu ……. read more

shelter trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt

6. shelter là gì – Thienmaonline

Tác giả: tratu.coviet.vn

Ngày đăng: 09/27/2020 05:00 PM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 70562 đánh giá)

Tóm tắt:

Khớp với kết quả tìm kiếm: shelter {danh} · nơi trú ngụ ; take shelter {động} · ẩn nấp ; air raid shelter {danh} · hầm trú bom….. read more

shelter là gì - Thienmaonline

Rate this post

Viết một bình luận