entertaining – Wiktionary tiếng Việt

Dạng không chỉ ngôi

Động từ nguyên mẫu

to entertain

Phân từ quá khứ
entertained

Dạng chỉ ngôi

số

ít

nhiều

ngôi

thứ nhất

thứ hai

thứ ba

thứ nhất

thứ hai

thứ ba

Lối trình bày

I

you/thou¹

he/she/it/one

we

you/ye¹

they

Hiện tại

entertain
entertain hoặc entertainest¹

entertains hoặc entertaineth¹

entertain
entertain
entertain

Quá khứ

entertained
entertained hoặc entertainedst¹

entertained
entertained
entertained
entertained
Lối cầu khẩn

I

you/thou¹

he/she/it/one

we

you/ye¹

they

Hiện tại

entertain
entertain hoặc entertainest¹

entertain
entertain
entertain
entertain

Quá khứ

entertained
entertained
entertained
entertained
entertained
entertained

Tương lai

were to entertain hoặc should entertain

were to entertain hoặc should entertain

were to entertain hoặc should entertain

were to entertain hoặc should entertain

were to entertain hoặc should entertain

were to entertain hoặc should entertain
Lối mệnh lệnh

you/thou¹

we

you/ye¹

Hiện tại

entertain

let’s entertain
entertain

Rate this post

Viết một bình luận