Tiếng slovenian
–
konec prejšnjega meseca
Ukraina
–
в кінці минулого місяця
Tiếng do thái
–
בסוף החודש ש עבר
Người hy lạp
–
στα τέλη του περασμένου μήνα
Người hungary
–
a múlt hónap végén
Tiếng slovak
–
koncom minulého mesiaca
Người ăn chay trường
–
в края на миналия месец
Tiếng ả rập
–
في نهاية الشهر الماضي
Tiếng rumani
–
la sfârşitul lunii trecute
Người trung quốc
–
上月 底
Hàn quốc
–
지난달 말
Tiếng nhật
–
先月 末
Đánh bóng
–
pod koniec zeszłego miesiąca
Bồ đào nha
–
no final do mês passado
Hà lan
–
eind vorige maand
Người ý
–
alla fine del mese scorso
Tiếng đức
–
ende letzten monats
Người đan mạch
–
i slutningen af sidste måned
Tiếng phần lan
–
viime kuun lopulla
Tiếng croatia
–
koncem prošlog mjeseca
Na uy
–
i slutten av forrige måned
Tiếng indonesia
–
pada akhir bulan lalu
Séc
–
koncem minulého měsíce
Người pháp
–
à la fin du mois dernier
Tiếng nga
–
в конце прошлого месяца