nương – Wiktionary tiếng Việt
Đất trồng trọt trên đồi núi. Phát nương. Lúa nương. · Bãi cao ven sông. Nương dâu.
Source: nương – Wiktionary tiếng Việt
nương – Wiktionary
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.) NounEdit. nương • (埌, 𬏊 …
Source: nương – Wiktionary
Nghĩa của từ Nương – Từ điển Việt – Tra từ
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ …
Source: Nghĩa của từ Nương – Từ điển Việt – Tra từ
Từ điển Tiếng Việt “nương” – là gì?
1. Dựa mình vào cho vững. Nương mình vào ghế. · 2. Dựa vào để nhận được giúp đỡ, che chở. Nương vào nhau mà sống. · 3. Giữ gìn động tác cho nhẹ nhàng. Nương tay …
Source: Từ điển Tiếng Việt “nương” – là gì?
Tra từ: nương – Từ điển Hán Nôm
① Nàng, con gái trẻ tuổi gọi là nương tử 娘子 hay cô nương 姑娘 cô nàng. ② Mẹ cũng gọi là nương, nguyên là chữ nương 孃. ③ Tiếng gọi tôn các bà, như các cung …
Source: Tra từ: nương – Từ điển Hán Nôm
Từ nương là gì – Tra cứu Từ điển tiếng Việt
dt. Nàng, cô, tiếng gọi tưng người đàn-bà con gái: ái-nương, cô-nương, công-nương, quý-nương.
Source: Từ nương là gì – Tra cứu Từ điển tiếng Việt
nương là gì? hiểu thêm văn hóa Việt – Từ điển Tiếng Việt
nương có nghĩa là: Danh từ: . 1 Đất trồng trọt trên đồi núi. Phát nương. Lúa nương. . Bãi cao ven sông. Nương dâu.. – 2 đg. . ( …
Source: nương là gì? hiểu thêm văn hóa Việt – Từ điển Tiếng Việt
Quay về nương tựa – Làng Mai
Quay về nương tựa. Hải đảo tự thân. Chánh niệm là Bụt. Soi sáng xa gần. Hơi thở là Pháp. Bảo hộ thân tâm. Năm uẩn là Tăng. Phối hợp tinh cần.
Source: Quay về nương tựa – Làng Mai
Lời ru trên nương – Amazon.com
Check out Lời ru trên nương by Thanh Tâm on Amazon Music. Stream ad-free or purchase CD’s and MP3s now on Amazon.com.
Source: Lời ru trên nương – Amazon.com
Tựa Nương Nơi Chúa – Amazon.com
Check out Tựa Nương Nơi Chúa by Triệu Long on Amazon Music. Stream ad-free or purchase CD’s and MP3s now on Amazon.com.
Source: Tựa Nương Nơi Chúa – Amazon.com
Cách viết, từ ghép của Hán tự NƯƠNG 娘 trang 1-Từ Điển …
Nàng, con gái trẻ tuổi gọi là nương tử 娘子 hay cô nương 姑娘 cô nàng. Mẹ cũng gọi là nương, nguyên là chữ nương 嬢. Tiếng gọi tôn các bà.
Source: Cách viết, từ ghép của Hán tự NƯƠNG 娘 trang 1-Từ Điển …
Nương Nương – Facebook
Nương Nương is on Facebook. Join Facebook to connect with Nương Nương and others you may know. Facebook gives people the power to share and makes the…
Source: Nương Nương – Facebook
nương-nương Profiles – Facebook
View the profiles of people named Nương Nương. Join Facebook to connect with Nương Nương and others you may know. Facebook gives people the power to…
Source: nương-nương Profiles – Facebook
Nương in English – Translate.com
Translate.com · Dictionaries · Vietnamese-English · N · nương. nương translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. nương. English. superabundance.
Source: Nương in English – Translate.com
Hoa nương – Wikipedia tiếng Việt
Hoa nương. Ngôn ngữ; Theo dõi · Sửa đổi … Hoa nương là dụng ngữ xuất hiện sớm nhất từ thời Lê để mô tả phường gái hành nghề xướng kĩ.
Source: Hoa nương – Wikipedia tiếng Việt
900+ Công nương Mary ý tưởng trong 2022 – Pinterest
03-06-2022 – Khám phá bảng của Phương Nguyễn”Công nương Mary” trên Pinterest. Xem thêm ý tưởng về nướng, mary katrantzou, william kate.
Source: 900+ Công nương Mary ý tưởng trong 2022 – Pinterest
200+ “Nương” profiles | LinkedIn
200+Results for “Nương” · Ngoc Nuong · VU Kim Nuong · Tran Nuong · Thuy Nuong · Vu Thi Hong Nuong · Le Nuong · Nguyễn Dòng Châu Nương (Sophie) · Nguyễn Nương.
Source: 200+ “Nương” profiles | LinkedIn
Kiều Nương Official – YouTube
Tình Thâm Phụ Tử – MV HD NSND: Trọng Hữu NS: Kiều Nương KIỀU NƯƠNG CHANNEL – KÊNH TỔNG HỢP TRỰC TUYẾN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM ♫Hãy Subscribe (bấm Đăng Ký) Kênh …
Source: Kiều Nương Official – YouTube