doanh nghiệp trong tiếng Nhật là gì?

Thông tin thuật ngữ doanh nghiệp tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm doanh nghiệp tiếng Nhật
doanh nghiệp

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ doanh nghiệp

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa – Khái niệm

doanh nghiệp tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ doanh nghiệp trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ doanh nghiệp tiếng Nhật nghĩa là gì.

– えいぎょう – 「営業」
* n
– エンタープライズ
– きぎょう – 「企業」

Ví dụ cách sử dụng từ “doanh nghiệp” trong tiếng Nhật

  • – khối doanh nghiệp:エンタープライズ・ゾーン
  • – doanh nghiệp có vốn đầu tư Nhật Bản:日系企業
  • – doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài:外資系企業
  • – doanh nghiệp tư nhân:民間企業
  • – doanh nghiệp tư nhân:民営企業
  • – doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh:国営企業
  • – mặc dù doanh số bán ô tô không chạy lắm nhưng doanh nghiệp A vẫn tăng được thị phần của mình:自動車の販売不振が長引く中で、企業Aは市場シェアを拡大した
  • – mạng LAN doanh nghiệp hiện nay đang lớn mạnh chưa từng thấy:企業LANは空前の勢いで肥大化している

Tóm lại nội dung ý nghĩa của doanh nghiệp trong tiếng Nhật

– えいぎょう – 「営業」
* n
– エンタープライズ
– きぎょう – 「企業」Ví dụ cách sử dụng từ “doanh nghiệp” trong tiếng Nhật- khối doanh nghiệp:エンタープライズ・ゾーン, – doanh nghiệp có vốn đầu tư Nhật Bản:日系企業, – doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài:外資系企業, – doanh nghiệp tư nhân:民間企業, – doanh nghiệp tư nhân:民営企業, – doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh:国営企業, – mặc dù doanh số bán ô tô không chạy lắm nhưng doanh nghiệp A vẫn tăng được thị phần của mình:自動車の販売不振が長引く中で、企業Aは市場シェアを拡大した, – mạng LAN doanh nghiệp hiện nay đang lớn mạnh chưa từng thấy:企業LANは空前の勢いで肥大化している,

Đây là cách dùng doanh nghiệp tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ doanh nghiệp trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới doanh nghiệp

Rate this post

Viết một bình luận