70 Thuật ngữ tiếng anh vận tải đường biển ngành xuất nhập khẩu

STT

Thuật ngữ về Đối tượng – Hàng hóa

Nghĩa

STT

 Thuật ngữ xuất nhập khẩu về Chứng từ 

Nghĩa

13

collection of goods

sự thu gom hàng hóa

58

consular invoice

hóa đơn lãnh sự

14

consignee

người nhận hàng

59

documents against acceptance

chứng từ nhờ thu thanh toán sau, chứng từ nhờ thu trả chậm

15

consignor’s name:

tên người gửi hàng

60

docker (GB) – longshoreman (US)

người khuân vác, người bốc xếp hàng hóa ở bến tàu

16

consignor

người gửi hàng

61

documents against payment

chứng từ nhờ thu thanh toán ngay, chứng từ nhờ thu trả ngay

17

container:

thùng đựng hàng

62

 packing list:

phiếu đóng gói

18

container terminal:

cảng bốc dỡ hàng

63

 shipping documents:

 chứng từ gửi hàng

19

containership:

tàu chở hàng

64

  shipping note (S/N)

 giấy báo bốc hàng, chỉ thị bốc hàng

20

right of way

quyền ưu tiên

65

  otice

  phiếu giao hàng

21

dock – quay – wharf:

bến tàu, bến

 

học xuất nhập khẩu ở đâu tốt

 

 

22

 place of delivery:

 địa điểm giao hàng

 

 

 

23

postage

cước phí, tiền cước

 

 

 

24

poste restante (GB) – general delivery (US)

bưu kiện giữ lại, hàng giữ lại chờ nhận

 

 

 

25

preliminary inspection

kiểm tra sơ bộ

 

 

 

26

product loss during loading

hàng hóa vị mất trong quá trình vận chuyển

 

 

 

27

protective duty

thuế bảo hộ

 

 

 

28

 rail shipment – rail forwarding

vận chuyển đường sắt

 

 

 

29

reply paid

đã trả trước phí điện trả lời

 

 

 

30

shipping instructions

 hướng dẫn giao hàng lên tàu, cách thức giao hàng

 

 

 

31

shipowner company

công ty cho thuê tàu

 

 

 

32

ship – vessel

tàu

 

 

 

33

sender

người gửi

 

 

 

34

sender’s name

tên người gửi

 

 

 

35

scheduled time of departure

thời gian khởi hành dự kiến

 

 

 

36

scheduled time of arrival

thời gian đến dự kiến

 

 

 

37

rummaging

lục soát, kiểm tra

 

 

 

38

road transport – haulage

vận tải đường bộ

 

 

 

39

 driver

 người lái xe

 

 

 

40

 delivery weight

trọng lượng vận chuyển

 

 

 

41

shipping cubage

thể tích chuyên chở

 

 

 

42

cubic volume – cubic capacity

  thể tích khối – dung tích khối

 

 

 

43

 cubic

  khối, hình khối

 

 

 

44

shipping company

công ty tàu biển

 

 

 

45

shipping agent

đại lý vận tải biển, đại lý tàu biển

 

 

 

46

porterage

phí chở hàng

 

 

 

47

port of discharge – port of delivery

cảng dỡ hàng, cảng bốc hàng lên bờ, cảng giao hàng

 

 

 

48

port of departure

cảng khởi hành

 

 

 

49

port of call/ port of destination

cảng đến

 

 

 

50

port of arrival

cảng đến

 

 

 

51

port authorities

nhà chức trách cảng, cơ quan quản lý cảng, cục cảng vụ

 

 

 

52

port – harbour (GB) – harbor (US)

cảng, bến cảng

 

học phân tích báo cáo tài chính

 

 

53

place of destination

điểm đến

 

 

 

54

place of departure

địa điểm khởi hành

 

 

 

55

payload

trọng tải thanh toán

 

 

 

56

part shipment

chở hàng từng phần

 

 

 

57

part load

một phần tải trọng

 

 

 

Rate this post

Viết một bình luận