TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ: 63 TỈNH THÀNH Ở VIỆT NAM – Taiwan Diary

Phồn thể
Giản thể
Pinyin
Tiếng Việt

胡志明
胡志明
hú zhì míng
Hồ Chí Minh

平陽
平阳
píng yáng
Bình Dương

平福
平福
píng fú
Bình Phước

西寧
西宁
xī níng
Tây Ninh

同奈
同奈
tóng nài
Đồng Nai

巴地頭頓
巴地头顿
bā dì tóu dùn
Bà Rịa Vũng Tàu

隆安
隆安
lóng ān
Long An

同塔
同塔
tóng tǎ
Đồng Tháp

前江
前江
qián jiāng
Tiền Giang

檳椥
槟椥
bīn zhī
Bến Tre

安江
安江
an jiāng
An Giang

芹苴
芹苴
qín jū
Cần Thơ

永龍
永龙
yǒng lóng
Vĩnh Long

茶榮
茶荣
chá róng
Trà Vinh

堅江
坚江
jiān jiāng
Kiên Giang

後江
后江
hòu jiāng
Hậu Giang

溯莊
溯庄
sù zhuāng
Sóc Trăng

薄寮
薄寮
báo liáo
Bạc Liêu

金甌
金瓯
jīn’ōu
Cà Mau

Rate this post

Viết một bình luận