Các Khối Thi Và Môn Thi – Xét Tuyển ĐH – CĐ Năm 2022

TÊN KHỐI

MÔN THI

Khối D01

Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh

Khối D02

Ngữ văn, Toán học, Tiếng Nga

Khối D03

Ngữ văn, Toán học, Tiếng Pháp

Khối D04

Ngữ văn, Toán học, Tiếng Trung

Khối D05

Ngữ văn, Toán học, Tiếng Đức

Khối D06

Ngữ văn, Toán học, Tiếng Nhật

Khối D07

Toán học, Hóa học, Tiếng Anh

Khối D08

Toán học, Sinh học, Tiếng Anh

Khối D09

Toán học, Lịch sử, Tiếng Anh

Khối D10

Toán học, Địa lý, Tiếng Anh

Khối D11

Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Anh

Khối D12

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

Khối D13

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

Khối D14 

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Khối D15

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Khối D16

Toán học, Địa lý, Tiếng Đức

Khối D17

Toán học, Địa lý, Tiếng Nga

Khối D18

Toán học, Địa lý, Tiếng Nhật

Khối D19

Toán học, Địa lý, Tiếng Pháp

Khối D20

Toán học, Địa lý, Tiếng Trung

Khối D21

Toán học, Hóa học, Tiếng Đức

Khối D22

Toán học, Hóa học, Tiếng Nga

Khối D23

Toán học, Hóa học, Tiếng Nhật

Khối D24 

Toán học, Hóa học, Tiếng Pháp

Khối D25

Toán học, Hóa học, Tiếng Trung

Khối D26

Toán học, Vật lý, Tiếng Đức

Khối D27

Toán học, Vật lý, Tiếng Nga

Khối D28

Toán học, Vật lý, Tiếng Nhật

Khối D29

Toán học , Vật lý, Tiếng Pháp

Khối D30 

Toán học, Vật lí, Tiếng Trung

Khối D31

Toán học, Sinh học, Tiếng Đức

Khối D32

Toán học, Sinh học, Tiếng Nga

Khối D33

Toán học, Sinh học, Tiếng Nhật

Khối D34

Toán học, Sinh học, Tiếng Pháp

Khối D35

Toán học, Sinh học, Tiếng Trung

Khối D41

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Đức

Khối D42

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Nga

Khối D43

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Nhật

Khối D44

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Pháp

Khối D45

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Trung

Khối D52

Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Nga

Khối D54

Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Pháp

Khối D55

Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Trung

Khối D61

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức

Khối D62

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga

Khối D63

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật

Khối D64

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp

Khối D65

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

Khối D66

Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh

Khối D68

Ngữ văn, GDCD, Tiếng Nga

Khối D69

Ngữ Văn, GDCD, Tiếng Nhật

Khối D70

Ngữ Văn, GDCD, Tiếng Pháp

Khối D72

Ngữ văn, KHTN, Tiếng Anh

Khối D73

Ngữ văn, KHTN, Tiếng Đức

Khối D74

Ngữ văn, KHTN, Tiếng Nga

Khối D75

Ngữ văn, KHTN, Tiếng Nhật

Khối D76

Ngữ văn, KHTN, Tiếng Pháp

Khối D77

Ngữ văn, KHTN, Tiếng Trung

Khối D78

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh

Khối D79

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Đức

Khối D80

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Nga

Khối D81

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Nhật

Khối D82

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Pháp

Khối D83

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Trung

Khối D84

Toán học, GDCD, Tiếng Anh

Khối D85

Toán học, GDCD, Tiếng Đức

Khối D86

Toán học, GDCD, Tiếng Nga

Khối D87

Toán học, GDCD, Tiếng Pháp

Khối D88

Toán học, GDCD, Tiếng Nhật

Khối D90

Toán học,  KHTN, Tiếng Anh

Khối D91

Toán học, KHTN, Tiếng Pháp

Khối D92

Toán học, KHTN, Tiếng Đức

Khối D93

Toán học,  KHTN, Tiếng Nga

Khối D94

Toán học,  KHTN, Tiếng Nhật

Khối D95

Toán học,  KHTN, Tiếng Trung

Khối D96

Toán học,  KHXH  , Anh

Khối D97

Toán học,  KHXH, Tiếng Pháp

Khối D98

Toán học,  KHXH, Tiếng Đức

Khối D99

 Toán học,  KHXH, Tiếng Nga

Rate this post

Viết một bình luận