thợ cắt tóc trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

Thợ cắt tóc của cổ.

Her barber.

OpenSubtitles2018.v3

Nàng công chúa và anh thợ cắt tóc?

” The princess and the barber? “

OpenSubtitles2018.v3

Anh đâu có muốn làm thợ cắt tóc mãi hả?

I mean, you don’t wanna be a stylist forever, right?

OpenSubtitles2018.v3

“Ash, cô có biết Antonio – thợ cắt tóc của tôi không?

“Ash, do you know my hairdresser Antonio?

ted2019

Những người thợ cắt tóc luôn là những người bạn đáng tin cậy của chúng ta.

You know, barbers have always been very trusted friends to us.

OpenSubtitles2018.v3

Ừ, với thợ cắt tóc.

Yes, with the barber.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là thợ cắt tóc.

I’m a hairdresser.

OpenSubtitles2018.v3

Thời Trung Cổ, giải phẫu thường là công việc của thợ cắt tóc.

During the Middle Ages, surgery was oftentimes the work of barbers.

jw2019

Thật may mắn vì Denny là thợ cắt tóc của tôi trong tám năm qua

I’ve been lucky enough to have Denny as my barber for the last eight years.

ted2019

Thợ cắt tóc.

Barber.

OpenSubtitles2018.v3

Ê thợ cắt tóc. ít nhất thì làm cho xong đã chứ. tao thấy nó không hoàn hảo!

Hey scissorhands.. finish my haircut at Ieast.. makes me feeI a Iittle incomplete!

opensubtitles2

Anh thợ cắt tóc nói với em nên dùng vitamin của bà bầu.

My hairstylist told me to take prenatal vitamins.

OpenSubtitles2018.v3

Thợ cắt tóc cắt ngang. ”

Barber cuts in. “

OpenSubtitles2018.v3

Tôi được nhận nuôi bởi một sĩ quan, một lính hải quân và một thợ cắt tóc.

I am the adopted son of a police officer, a Marine and a hairdresser.

ted2019

Người thợ cắt tóc cho bọn họ cũng cắt luôn cho những người bảo vệ.

The barber who cuts their hair also does guards.

OpenSubtitles2018.v3

Bức tranh trên tường của Ai Cập cổ đại mô tả thợ cắt tóc đang làm việc

An ancient Egyptian wall painting showing a barber at work

jw2019

anh ấy cũng đã giúp Pillesen, người bán thuốc, kiêm thợ cắt tóc của thị trấn.

He also helped Pillesen, the chemist, who was the town’s barber as well.

OpenSubtitles2018.v3

Người thợ cắt tóc ở Steinach cần một phụ việc tạm thời tại cửa hiệu.

The barber in Steinach needed temporary help in his shop.

jw2019

Vở kinh dị ba xu xưa Sweeney Todd, thợ cắt tóc bị quỷ ám.

The old penny dreadful Sweeney Todd, demonic tonsorial.

OpenSubtitles2018.v3

Carr là một thợ cắt tóc lành nghề và Jim thích được anh ta cắt tóc cho.

Carr is a good barber, and Uncle Jim is keen to be shaved by him.

WikiMatrix

Một lũ thợ cắt tóc!

You son of a barber!

opensubtitles2

Thợ cắt tóc trên đường Main sẽ nhận sự hướng dẫn của tôi.

The barber on Main Street will receive my instructions.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi từng là thợ cắt tóc.

I’m so decorator dryers.

OpenSubtitles2018.v3

Đấy là thợ cắt tóc của tao Norman Lee.

That’s my barber Norman Lee.

OpenSubtitles2018.v3

JC: Khi đi cắt tóc, người thợ cắt tóc đã hỏi tôi, “Cô có chồng không?”

JC: While getting my hair cut, the woman cutting my hair asked me, “Do you have a husband?”

Rate this post

Viết một bình luận