65 Từ Vựng Tiếng Anh Mẹ Và Bé
C-section /ˈsiː sekʃn/: sự sinh mổ
/ˈsiː sekʃn/: sự sinh mổ
pacifier /ˈpæsɪfaɪər/: núm vú giả
/ˈpæsɪfaɪər/: núm vú giả
abortion /əˈbɔːrʃn/: sự phá thai
/əˈbɔːrʃn/: sự phá thai
amniocentesis /ˌæmniəʊsenˈtiːsɪs/: chọc dò nước ối
/ˌæmniəʊsenˈtiːsɪs/: chọc dò nước ối
amniotic sac /ˌæmniɑːtɪk sæk/: túi nước ối
/ˌæmniɑːtɪk sæk/: túi nước ối
baby milk bottle /ˈbeɪbi mɪlkˈbɑːtl/: bình sữa em bé
/ˈbeɪbi mɪlkˈbɑːtl/: bình sữa em bé
baby monitor /ˈbeɪbiˈmɑːnɪtər/: máy báo khóc
/ˈbeɪbiˈmɑːnɪtər/: máy báo khóc
baby powder /ˈbeɪbiˈpaʊdər/: phấn em bé
/ˈbeɪbiˈpaʊdər/: phấn em bé
baby rocking chair /ˈbeɪbiˈrɑːkɪŋ tʃer/: ghế đung đưa em bé
/ˈbeɪbiˈrɑːkɪŋ tʃer/: ghế đung đưa em bé
baby walking chair /ˈbeɪbiˈwɔːkɪŋ tʃer/: ghế tập đi em bé
/ˈbeɪbiˈwɔːkɪŋ tʃer/: ghế tập đi em bé
booster seat /ˈbuːstər siːt/: ghế cho trẻ ngồi cao hơn
/ˈbuːstər siːt/: ghế cho trẻ ngồi cao hơn
bottle warmer /ˈbɑːtlˈwɔːrmər/: máy hâm bình sữa
/ˈbɑːtlˈwɔːrmər/: máy hâm bình sữa
cervix /ˈsɜːrvɪks/: cổ tử cung
/ˈsɜːrvɪks/: cổ tử cung
childbirth /ˈtʃaɪldbɜːrθ/: sự sinh con
/ˈtʃaɪldbɜːrθ/: sự sinh con
conceive /kənˈsiːv/: thụ thai
/kənˈsiːv/: thụ thai
contraceptive /ˌkɑːntrəˈseptɪv/: biện pháp ngừa thai
/ˌkɑːntrəˈseptɪv/: biện pháp ngừa thai
crib /krɪb/: giường củi
/krɪb/: giường củi
cut the cord /kʌt ðə kɔːrd/: cắt dây rốn (nghĩa bóng: để cho 1 đứa con tập sống tự lập)
/kʌt ðə kɔːrd/: cắt dây rốn (nghĩa bóng: để cho 1 đứa con tập sống tự lập)
diaper /ˈdaɪpər/: tã
/ˈdaɪpər/: tã
due date /ˈduː deɪt/: ngày chuyển dạ (dự kiến)
/ˈduː deɪt/: ngày chuyển dạ (dự kiến)
due /duː/: tới ngày chuyển dạ
/duː/: tới ngày chuyển dạ
early-term birth /ˈɜːrli tɜːrm bɜːrθ/: sự sinh thiếu tháng
/ˈɜːrli tɜːrm bɜːrθ/: sự sinh thiếu tháng
embryo /ˈembriəʊ/: phôi thai dưới tuần thứ 8
/ˈembriəʊ/: phôi thai dưới tuần thứ 8
fertility clinic /fərˈtɪlətiˈklɪnɪk/: phòng khám hiếm muộn
/fərˈtɪlətiˈklɪnɪk/: phòng khám hiếm muộn
fetus /ˈfiːtəs/: thai nhi từ tuần thứ 8
/ˈfiːtəs/: thai nhi từ tuần thứ 8
formula /ˈfɔːrmjələ/: sữa bột cho trẻ
/ˈfɔːrmjələ/: sữa bột cho trẻ
full-term birth /fʊl tɜːrm bɜːrθ/: sự sinh đủ tháng
/fʊl tɜːrm bɜːrθ/: sự sinh đủ tháng
gender reveal party /ˈdʒendər rɪˈviːlˈpɑːrti/: tiệc công bố giới tính của bé đang trong bụng mẹ
/ˈdʒendər rɪˈviːlˈpɑːrti/: tiệc công bố giới tính của bé đang trong bụng mẹ
gynecologist /ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒɪst/: bác sĩ phụ khoa
/ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒɪst/: bác sĩ phụ khoa
have a bun in the oven /hæv ə bʌn ɪn ðəˈʌvn/: đang mang thai
/hæv ə bʌn ɪn ðəˈʌvn/: đang mang thai
infertile /ɪnˈfɜːrtl/: vô sinh
/ɪnˈfɜːrtl/: vô sinh
late-term birth /leɪt tɜːrm bɜːrθ/: sự sinh muộn tháng (quá 9 thang
/leɪt tɜːrm bɜːrθ/: sự sinh muộn tháng (quá 9 thang
mammary glands /ˈmæməri ɡlændz/: tuyến sữa
/ˈmæməri ɡlændz/: tuyến sữa
maternal hemorrhage /məˈtɜːrnlˈhemərɪdʒ/: sự xuất huyết hậu sản
/məˈtɜːrnlˈhemərɪdʒ/: sự xuất huyết hậu sản
midwife /ˈmɪdwaɪf/: bà mụ, người đỡ đẻ
/ˈmɪdwaɪf/: bà mụ, người đỡ đẻ
miscarriage /ˈmɪskærɪdʒ/: sự sảy thai
/ˈmɪskærɪdʒ/: sự sảy thai
natural childbirth /ˈnætʃrəlˈtʃaɪldbɜːrθ/: sự sinh thường
/ˈnætʃrəlˈtʃaɪldbɜːrθ/: sự sinh thường
obstetrician /ˌɑːbstəˈtrɪʃn/: bác sĩ sản khoa
/ˌɑːbstəˈtrɪʃn/: bác sĩ sản khoa
placenta /pləˈsentə/: nhau thai
/pləˈsentə/: nhau thai
pregnancy formula /ˈpreɡnənsiˈfɔːrmjələ/: sữa bà bầu
/ˈpreɡnənsiˈfɔːrmjələ/: sữa bà bầu
pregnancy termination /ˈpreɡnənsiˌtɜːrmɪˈneɪʃn/: sự đình chỉ thai
/ˈpreɡnənsiˌtɜːrmɪˈneɪʃn/: sự đình chỉ thai
rattle /ˈrætl/: cái lục lạc
/ˈrætl/: cái lục lạc
sedative /ˈsedətɪv/: thuốc mê
/ˈsedətɪv/: thuốc mê
sterilization /ˌsterələˈzeɪʃn/: sự triệt sản
/ˌsterələˈzeɪʃn/: sự triệt sản
stillbirth /ˈstɪlbɜːrθ/: thai chết lưu
/ˈstɪlbɜːrθ/: thai chết lưu
stroller /ˈstrəʊlər/: xe đẩy em bé
/ˈstrəʊlər/: xe đẩy em bé
suffer morning sickness /ˈsʌfərˈmɔːrnɪŋˈsɪknəs/: bị ốm nghén
/ˈsʌfərˈmɔːrnɪŋˈsɪknəs/: bị ốm nghén
the first birthday /ðə fɜːrstˈbɜːrθdeɪ/: thôi nôi
/ðə fɜːrstˈbɜːrθdeɪ/: thôi nôi
thermometer /θərˈmɑːmɪtər/: nhiệt kế
/θərˈmɑːmɪtər/: nhiệt kế
to wean /tuː wiːn/: cai sữa mẹ
/tuː wiːn/: cai sữa mẹ
trimester /traɪˈmestər/: 3 tháng thai kì (9 tháng = 3 trimesters)
/traɪˈmestər/: 3 tháng thai kì (9 tháng = 3 trimesters)
tubal ligation /ˈtuːbl laɪˈɡeɪʃn/: phẫu thuật thắt ống dẫn trứng
/ˈtuːbl laɪˈɡeɪʃn/: phẫu thuật thắt ống dẫn trứng
ultrasound /ˈʌltrəsaʊnd/: sự siêu âm
/ˈʌltrəsaʊnd/: sự siêu âm
umbilical cord /ʌmˈbɪlɪkl kɔːrd/: dây nhau, dây rốn
/ʌmˈbɪlɪkl kɔːrd/: dây nhau, dây rốn
uterus /ˈjuːtərəs/: tử cung
/ˈjuːtərəs/: tử cung
vaginal ring /vəˈdʒaɪnl rɪŋ/: vòng tránh thai
/vəˈdʒaɪnl rɪŋ/: vòng tránh thai
vasectomy /vəˈsektəmi/: phẫu thuật thắt ống dẫn tinh
/vəˈsektəmi/: phẫu thuật thắt ống dẫn tinh
weight gain /weɪt ɡeɪn/: sự tăng cân
/weɪt ɡeɪn/: sự tăng cân
womb /wuːm/: dạ con
/wuːm/: dạ con
breastfeed /ˈbrestfiːd/: cho bú sữa mẹ
/ˈbrestfiːd/: cho bú sữa mẹ
gestational diabetes /dʒeˈsteɪʃnælˌdaɪəˈbiːtiːz/: tiểu đường thai kỳ
/dʒeˈsteɪʃnælˌdaɪəˈbiːtiːz/: tiểu đường thai kỳ
obstetrics /əbˈstetrɪks/: sản khoa
/əbˈstetrɪks/: sản khoa
pregnancy journal /ˈpreɡnənsiˈdʒɜːrnl/: nhật ký mang thai
/ˈpreɡnənsiˈdʒɜːrnl/: nhật ký mang thai
prenatal class /ˌpriːˈneɪtl klæs/: lớp học dành cho bà bầu
/ˌpriːˈneɪtl klæs/: lớp học dành cho bà bầu
gynaecology /ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒi/: phụ khoa
/ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒi/: phụ khoa
Bài mới: 64 Từ vựng tiếng Anh chủ đề Điện Gia Dụng