STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bảo Tàng Dân Tộc Học VN
民族学博物馆越南
Mínzú xué bówùguǎn Yuènán
2
Bảo Tàng Hồ Chí Minh
胡志明博物馆
Húzhìmíng bówùguǎn
3
Cầu Thê Húc
栖旭桥
Qī xù qiáo
4
Chợ Đồng Xuân
同春商场
Tóng chūn shāng chǎng
5
Chùa Một Cột
独柱寺
Dú zhù sì
6
Chùa Trấn Quốc
镇国寺
Zhèn guó sì
7
Hồ Hoàn Kiếm
还剑湖
Huán jiàn hú
8
Khu Di Tích Hồ Chí Minh
胡志明故居
Húzhìmíng gùjū
9
Lăng Bác
胡志明陵墓
Húzhìmíng língmù
10
Nhà hát lớn Hà Nội
河内歌剧院
Hénèi gē jùyuàn
11
Nhà hát múa rối nước Thăng Long
升龙水上木偶剧院
Shēng lóng shuǐshàng mù’ǒu jùyuàn
12
Nhà Thờ Lớn Hà Nội
河内大教堂
Hénèi dà jiàotáng
13
Phố Đinh Tiên Hoàng
丁先皇
Dīng xiān huáng
14
Quảng Trường Ba Đình
巴亭广场
Ba tíng guǎngchǎng
15
Tháp Rùa
龟塔
Guī tǎ
16
Văn Miếu Quốc Tử Giám
文庙国子监
Wénmiào guózǐjiān
17
Hoàng Thành Thăng Long
升龙皇城
shēng lóng huáng chéng
18
Tháp Bút
笔塔
bǐ tǎ