Ngao du thiên hạ là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn

ŋaːw

˧˧

zu

˧˧

ŋaːw

˧˥

ju

˧˥

ŋaːw

˧˧

ju

˧˧

Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh

ŋaːw

˧˥

ɟu

˧˥

ŋaːw

˧˥˧

ɟu

˧˥˧

Động từSửa đổi

ngao du

Nội dung chính

  • Tiếng ViệtSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Video liên quan
  1. Đi dạo chơi.
    Ngao du khắp núi sông.

Dịch

Sửa đổi

  • Tiếng Anh: stroll for pleasure

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Ý nghĩa của từ ngao du là gì:

ngao du nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngao du. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngao du mình

9

Ngao du thiên hạ là gì

3

Ngao du thiên hạ là gì

dạo chơi khắp đó đây ngao du đây đó Đồng nghĩa: chu du

4

Ngao du thiên hạ là gì

4

Ngao du thiên hạ là gì

Đi dạo chơi: Ngao du khắp núi sông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “ngao du”. Những từ có chứa “ngao du” in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ng [..]

Rate this post

Viết một bình luận