cá mập in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Cá mập sẽ lao thẳng đến anh.

I mean, the shark will go straight for you.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là những con cá ngừ, cá kiếm và những con cá mập.

These are the tuna, the billfish and the sharks.

QED

Đó là một con cá mập sáu mang khổng lồ dài 12 feet.

That’s a 12- foot- long giant sixgill shark.

QED

Thịt của cá mập Greenland có tính độc.

The unripe green fruit is toxic.

WikiMatrix

Nào, ở chỗ dầu tràn Exxon Valdez, khoảng 30% cá mập sát thủ chết trong vài tháng đầu tiên.

Now, in the Exxon Valdez spill, about 30 percent of the killer whales died in the first few months.

ted2019

Chúng ta sẽ trang bị vũ khí và nếu có thể, sẽ đi săn cá mập một chuyến.

However, we shall be armed, and on the road we may be able to hunt some sharks.

Literature

Đó là một con cá mập sáu mang khổng lồ dài 12 feet.

That’s a 12-foot-long giant sixgill shark.

ted2019

Hunting the Great White (tạm dịch: Cá mập!

Moby, the great white duck!”

WikiMatrix

Đối mặt với cá mập, những kẻ phục kích, kẻ đặt bẫy, thợ săn với súng ư?

Facing razor-sharp pricker bushes and trappers and hunters with guns?

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ tên cá mập không được may mắn.

Perhaps the shark was not as lucky.

OpenSubtitles2018.v3

Nhân vật chủ đạo của tôi là một con cá mập tên Sherman.

My characters are — my lead character’s a shark named Sherman.

QED

Ví dụ: Bán hổ, vây cá mập, ngà voi, da hổ, sừng tê giác, dầu cá heo

Examples: Sale of tigers, shark fins, elephant ivory, tiger skins, rhino horn, dolphin oil

support.google

Vài năm sau đó, Bộ phim “Jaws” (Hàm cá mập) được ra mắt.

A couple years later, the movie “Jaws” came out.

ted2019

Thợ lặn 1: Loại cá mập nào?

(Video) Diver 1: What kind of sharks?

ted2019

Cưỡi cá mập cùng 100 cân chất nổ quấn quanh ngực, nhảy vào miệng núi lửa đang phun trào!

Riding a shark with 250 pounds of dynamite strapped to his chest into the mouth of an active volcano!

OpenSubtitles2018.v3

Nói với mày rồi mà con cá mập đó hữu dụng rồi đới.

Told you that shark was going to come in handy.

OpenSubtitles2018.v3

Tầm nhìn của tôi đã bị lũ cá mập lớn chặn lại.

“””My view was blocked by sharks and big fish.”

Literature

Ân Cá mập, Quyền Vương Hồng Kông và Macao tôi từng giao đấu với hắn

I once fought Shark Yan, the Boxing Champion.

OpenSubtitles2018.v3

Hiện người ta biết có ba bộ cá mập gai là: Climatiiformes, Ischnacanthiformes và Acanthodiformes.

There are three orders recognized: Climatiiformes, Ischnacanthiformes and Acanthodiformes.

WikiMatrix

Thứ mà họ đang tìm kiếm đó là con quái vật Bắc Cực, cá mập Greenland.

What they’re after is a real-life arctic sea monster, a Greenland shark.

OpenSubtitles2018.v3

Một con cá mập cắn ổng.

A shark took him.

OpenSubtitles2018.v3

Luôn bắt buộc phải là cá mập?

Does what always have to be sharks?

OpenSubtitles2018.v3

Và lũ cá mập ở phía trên.

And sharks.

ted2019

Thực tế, cá heo giúp cá mập ăn được nhiều hơn.

In fact, dolphins actually help sharks feed more effectively.

ted2019

Xảo quyệt như rắn, hung tợn như cá mập.

As cunning as a snake, as malicious as a shark.

Rate this post

Viết một bình luận