Tuổi gia chủ
Tuổi xông đất năm 2022
Quý Tỵ 1953
Đinh Sửu 1997 (khá), Giáp Ngọ 1954 (khá), Canh Tuất 1970 (khá), Nhâm Tuất 1982 (khá), Ất Sửu 1985 (khá), Đinh Mùi 1967 (trung bình), Bính Ngọ 1966 (trung bình), Qúy Dậu 1993 (trung bình), Ất Mùi 1955 (trung bình).
Ất Tỵ 1965
Canh Ngọ 1990 (tốt), Tân Sửu 1961 (khá), Canh Tý 1960 (khá), Kỷ Dậu 1969 (khá), Bính Thìn 1976 (khá), Đinh Tỵ 1977 (khá), Tân Mùi 1991 (khá), Đinh Sửu 1997 (khá).
Đinh Tỵ 1977
Giáp Ngọ 1954 (khá), Kỷ Dậu 1969 (khá), Canh Tuất 1970 (khá), Ất Sửu 1985 (khá), Canh Ngọ 1990 (khá), Tân Sửu 1961 (khá), Đinh Dậu 1957 (khá), Nhâm Tuất 1982 (khá), Đinh Sửu 1997 (khá).
Kỷ Tỵ 1989
Đinh Sửu 1997 (tốt), Nhâm Tuất 1982 (tốt), Bính Ngọ 1966 (khá), Đinh Mùi 1967 (khá), Nhâm Thìn 1952 (khá), Đinh Dậu 1957 (khá), Giáp Dần 1974 (khá), Ất Mão 1975 (khá).
Tân Tỵ 2001
Bính Ngọ 1966 (tốt), Tân Sửu 1961 (tốt), Kỷ Dậu 1969 (tốt), Nhâm Tuất 1982 (tốt), Canh Ngọ 1990 (tốt), Đinh Sửu 1997 (tốt), Đinh Mùi 1967 (khá), Canh Tý 1960 (khá).