Mẹo về Cặp sách Việt tiếng Anh là gì Chi Tiết
Quý khách đang tìm kiếm từ khóa Cặp sách Việt tiếng Anh là gì được Cập Nhật vào lúc : 2022-12-30 14:13:05 . Với phương châm chia sẻ Mẹo về trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết 2022. Nếu sau khi Read Post vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại phản hồi ở cuối bài để Ad lý giải và hướng dẫn lại nha.
Ý nghĩa của từ khóa: bag
English
Vietnamese
bag
* danh từ
– bao, túi, bị, xắc
– mẻ săn
=to get a good bag+ săn được nhiều
– (động vật hoang dã học) túi, bọng, bọc
=honey bag+ bọng ong
– vú (bò)
– chỗ húp lên (dưới mắt)
– (số nhiều) của cải, tiền bạc
– (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo…)
!bag of bones
– người gầy giơ xương, người toàn xương
!bag of wind
– kẻ lắm điều, kẻ hay chém gió, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên
!to give somebody the bag to hold
– chuồn, bỏ mặc ai trong lúc trở ngại vất vả
!in the bag
– (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc như đinh
!in the bottom of one’s bag
– cùng kế
!to let the cat out of the bag
– (xem) let
!to pack up bag and baggage
– cuốn gói trốn đi
!to put somebody in a bag
– thắng ai
!whole bag of tricks
– đủ những mưu mẹo, thiên phương bách kế
– toàn bộ không để lại cái gì
* ngoại động từ
– bỏ vào túi, bỏ vào bao
– (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được
– thu nhặt
– (thông tục) lấy, đánh cắp
* nội động từ
– phồng lên, nở ra, phùng ra
=these trousers bag the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối
– (hàng hải) thõng xuống (buồm)
– đi chệch hướng (thuyền)
!I bag; bags I; bags!
-(ngôn từ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ!
* ngoại động từ
– gặt (lúa) bằng liềm
English
Vietnamese
bag
balo ; bao cát ; bao ngay ; bao ; bóp ; bắt ; bịch ; chiếc túi ; chiếc túi xách ; cho ; chụp túi lên đầu ; cái bao cát ; cái bọc ; cái cặp ; cái túi và vác ; cái túi xách ; cái túi ; cướp ; cải túi ; cặp ; dùm túi ; dọn ; dọn đồ nữa ; giỏ xách ; giỏ ; gì ; gói ; tư trang ; hạ ; hộp này ; hộp ; i tu ; kia ; li ; lý ; mà ; một chiếc túi ; nữa ; phù thủy ; sống ; thu dọn hành ; thịt ; trong túi du lịch ; trong túi ; tu ; tu ́ i sa ́ ch ; tóm ; túi cho ; túi cũng là lấy ; túi khí ; túi một ; túi nằm ; túi nữa kìa ; túi nữa ; túi sách của ; túi to quá ; túi trùm ; túi trùm đầu ; túi trùm đầu được ; túi xách ; túi ; túi đồ ; túi đựng ; va li ; ví ; xem ; đúng ; đưa cái túi ; đưa túi ; đưa ; đẽ ;
bag
balo ; bao cát ; bao ngay ; bao ; bóp ; bắt ; bịch ; chiếc túi ; chiếc túi xách ; cho ; chô ; chụp túi lên đầu ; cái bao cát ; cái bọc ; cái cặp ; cái túi và vác ; cái túi xách ; cái túi ; cướp ; cải túi ; cặp ; dùm túi ; dọn ; dọn đồ nữa ; giỏ xách ; giỏ ; gì ; gói ; tư trang ; hạ ; hộp này ; hộp ; i tu ; li ; lý ; mà ; một chiếc túi ; nữa ; phù thủy ; sắt ; sống ; thu dọn hành ; thâ ; thịt ; trong túi du lịch ; trong túi ; tu ; tóm ; túi cho ; túi cũng là lấy ; túi khí ; túi một ; túi nằm ; túi nữa kìa ; túi nữa ; túi sách của ; túi to quá ; túi trùm ; túi trùm đầu ; túi trùm đầu được ; túi xách ; túi ; túi đồ ; túi đựng ; va li ; ví ; vứt ; đúng ; đưa cái túi ; đưa túi ; đưa ; đẽ ;
English
English
bag; base
a place that the runner must touch before scoring
bag; handbag; pocketbook; purse
a container used for carrying money and small personal items or accessories (especially by women)
bag; bagful
the quantity that a bag will hold
bag; grip; suitcase; traveling bag; travelling bag
a portable rectangular container for carrying clothes
bag; old bag
an ugly or ill-tempered woman
bag; udder
mammary gland of bovids (cows and sheep and goats)
bag; cup of tea; dish
an activity that you like or which you are superior
bag; bulge
bulge out; form a bulge outward, or be so full as to appear to bulge
bag; pocket
take unlawfully
English
Vietnamese
bagful
* danh từ
– bao (đầy), túi (đầy),
=a bagful of rice+ một bao gạo
bagging
* danh từ
– vải may bao, vải may túi
brief-bag
-bag)
/’bri:fbæg/
* danh từ
– cái cặp (để sách vở, tài liệu)
carpet-bag
* danh từ
– túi tư trang; túi du lịch
!carpet-bag government
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cơ quan ban ngành thường trực của bọn góp vốn đầu tư mạnh chính trị; cơ quan ban ngành thường trực lừa bịp
clothes-bag
-basket)
/’klouðz,bɑ:skit/
* danh từ
– túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt)
ditty-bag
-box)
/’ditibɔks/
* danh từ
– túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá)
dolly-bag
* danh từ
– túi xách nhỏ (của phụ nữ)
dorothy bag
* danh từ
– túi xách (có vòng đeo ở cổ tay, của phụ nữ)
dressing-bag
-bag)
/’dresiɳbæg/
* danh từ
– hộp đựng đồ trang sức đẹp
feed bag
* danh từ
– giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa khiến cho ăn)
!to put on the feed bag
– (từ lóng) chén một bữa
flea-bag
* danh từ
– (từ lóng) chăn chui
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà nhếch nhác
trò chơi-bag
* danh từ
– túi săn
gas-bag
* danh từ
– khí cầu
– (thông tục) người hay chém gió
ice-bag
* danh từ
– (y học) túi chườm nước đá
ink-bag
* danh từ
– túi mực (của con mực)
kit-bag
* danh từ
– túi đựng đồ vật quần áo (của cục đội, của người đi du lịch…)
medicine bag
* danh từ
– túi thuốc
money-bag
* danh từ
– túi đựng tiền; ví đựng tiền
– (số nhiều) của cải, tài sản
– (số nhiều) người dân có của, người tham tiền
paper-bag cookery
* danh từ
– cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò)
post-bag
* danh từ
– túi thư
rag-bag
* danh từ
– bao đựng giẻ rách nát
rattle-bag
-bag) /’rætl,bæg/
* danh từ
– cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
– (thông tục) người lắm lời, người hay rỉ tai huyên thiên
saddle-bag
* danh từ
– túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa)
– vải bọc ghế
sand-bag
* danh từ
– túi cát, bao cát
scent-bag
* danh từ
– (động vật hoang dã học) túi xạ
sleeping-bag
* danh từ
– chăn chui (để ngủ ngoài trời)
string-bag
* danh từ
– túi lưới
travelling-bag
* danh từ
– túi (xắc) du lịch
vanity bag
* danh từ
– ví đựng đồ trang điểm
carrier-bag
* danh từ
– túi bằng giấy hoặc chất dẻo để đựng hàng hoá
Reply
2
0
Chia sẻ
Share Link Cập nhật Cặp sách Việt tiếng Anh là gì miễn phí
Bạn vừa Read Post Với Một số hướng dẫn một cách rõ ràng hơn về Clip Cặp sách Việt tiếng Anh là gì tiên tiến và phát triển nhất và ShareLink Download Cặp sách Việt tiếng Anh là gì Free.
Hỏi đáp vướng mắc về Cặp sách Việt tiếng Anh là gì
Nếu sau khi đọc nội dung bài viết Cặp sách Việt tiếng Anh là gì vẫn chưa hiểu thì hoàn toàn có thể lại phản hồi ở cuối bài để Tác giả lý giải và hướng dẫn lại nha
#Cặp #sách #Việt #tiếng #Anh #là #gì