English
Vietnamese
drum
-barrel
* danh từ
– tang trống
drum
-call
* danh từ
– hồi trống
drum
-fish
* danh từ
– (động vật học) cá trống
drum
-major
* danh từ
– đội trưởng đội trống
ear-
drum
* danh từ
– (giải phẫu) màng tai
kettle-
drum
* danh từ
– (âm nhạc) trống định âm
– tiệc trà lớn vào buổi chiều
side-
drum
* danh từ
– trống đeo (đeo cạnh sườn mà đánh)
drum
brake
* danh từ
– phanh trống
drum
major
* danh từ
– đội trưởng đội trống
drum
majorette
* danh từ
– cô gái đi đầu trong một ban nhạc đang diễu hành
drum
-kit
* danh từ
– bộ trống, dàn trống
drum
ming
* danh từ
– tiếng lộp độp đều đều
feed-
drum
* danh từ
– trống cấp liệu
single-
drum
* tính từ
– một trống quay; một tang tời