Bảng giá dịch vụ gò hàn phục hồi ô tô mới nhất – TRUNG TÂM KỸ THUẬT Ô TÔ MỸ ĐÌNH THC

Gò hàn,làm thân vỏ xe ô tô hay còn gọi làm đồng là công việc đòi hỏi sự công phu, tỉ mỉ để tạo ra sản phẩm ưng ý, để chiếc xe ô tô bị va chạm hay tai nạn sau khi được làm đồng sơn sẽ vẫn như xe mới. Đó chính là nghệ thuật của người thợ gò. Ngày hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến bạn vấn đề bạn quan tâm nhất là chi phí tiền công gò hàn ô tô tại Trung Tâm Kỹ Thuật Ô Tô Mỹ Đình THC. Bảng giá này của chúng tôi luôn được cập nhật liên tục theo từng tháng. Vì vậy bảng giá gò hàn – làm đồng sau đây của chúng tôi luôn là mới nhất và chính xác nhất để các bạn tham khảo trước khi đến xưởng dịch vụ sửa chữa ô tô của chúng tôi.

Công gò hàn làm thân vỏ xe ô tô

1 Tháo lắp padersohk trước, sau phục vụ sơn/1c 150,000

2 Tháo lắp ca lăng phục vụ sơn 80,000

3 Tháo lắp đèn pha, đèn xi nhan, đèn tai xe, đèn hậu, đèn gầm phục vụ sơn/1c 50,000

4 Tháo lắp lòng dè trước sau phục vụ sơn/1c 50,000

5 Tháo lắp gioăng nẹp,nắp bình xăng phục vụ sơn/1c 50,000

6 Tháo lắp tay mở cửa phục vụ sơn/1c 50,000

7 Tháo lắp chắn bùn phục vụ sơn/1c 30,000

8 Tháo lắp chữ,lôgô,biểu tượng phục vụ sơn/1 vế 50,000

9 Tháo lắp gương, gáy gương phục vụ sơn/1c 50,000

10 Tháo lắp ốp phồng phục vụ sơn/1c 50,000

11 Tháo lắp vè che mưa phục vụ sơn/1c 30,000

12 Gò móp 1 góc paderrsohk trước hoặc sau/1 góc (không tháo ra ngoài làm) 200,000

13 Gò móp 1 góc paderrsohk trước hoặc sau/1 góc (phải tháo ra ngoài làm) 500,000

14 Hàn vá rách 1 góc padersohk trước hoặc sau (không tháo ra ngoài làm) 300,000

15 Hàn vá rách 1 góc padersohk trước hoặc sau (phải tháo ra ngoài làm) 600,000

16 Gò một (01) bên tai xe (mức độ nhẹ thi công từ 1-2h) 150,000

17 Gò phục hồi 01 tai xe (tháo ra ngoài để làm) 300,000

18 Gò hàn vá mọt dè tai xe/1c 300,000

19 Gò móp nắp cabô (không tháo ra ngoài) làm bằng máy giật (1-2h) 250,000

20 Gò móp nắp cabô (không tháo ra ngoài) làm bằng máy giật (2-4h) 500,000

21 Gò phục hồi nắp cabô (tháo ra ngoài để làm) 1.000.000- 1.500.000

22 Gò móp mặt ngoài cánh cửa trước,sau/1c(1-2h) 200.000-400.000

23 Gò phục hồi cánh cửa trước, sau (gò cả xương cửa)/1c 500.000-1.000.000

24 Hàn vá mọt phần dưới cánh cửa trước hoặc sau/1c 500,000

25 Gò móp babôlê bằng máy giật/1bên 200,000

26 Gò thay tôn babôlê/1bên 300.000-500.000

27 Gò vá mọt babôlê/1bên 300.000-500.000

28 Gò hông sau (mức độ nhẹ 1-2h) 200,000

29 Gò phục hồi hông sau (không kéo nắn xương hông) 500.000-700.000

30 Gò vá mọt dè hông/1bên 400,000

31 Gò móp cánh cửa hậu (mức độ nhẹ 1-2h) 400,000

32 Gò móp cánh cửa hậu (mức độ năng  nhẹ 4-8h) 1.000.000

33 Gò phụ hồi cánh cửa hậu 1.500.000

34 Hàn vá mọt phần dưới cánh cửa hậu 500,000

35 Gò nắp cốp sau bằng máy hàn giật (mức độ nhẹ 1-2h) 400,000

36 Gò phục hồi nắp cốp (tháo ra ngoài để làm) 1.000.000-1.500.000

37 Hàn vá mọt phần dưới nắp cốp 500,000

38 Gò móp nóc xe bằng máy hàn giật (không phải tháo trần 1-2h) 400,000

39 Gò móp nóc xe (phải tháo trần) 500.000-1.000.000

40 Gò móp nóc xe (phải tháo trần, tháo kính) 1.000.000-1.500.000

41 Gò cột kính gió trước/1bên (không tháo kính) 250,000

42 Gò cột kính gió trước/1bên (phải tháo kính) 400,000

43 Hàn vá mọt khung kính gió trước (chưa tính công tháo lắp kính) 500000-800,000

44 Hàn ống xả (không tháo ra ngoài) 200,000

45 Hàn ống xả (tháo ra ngoài làm) 400,000

46 Tháo lắp thay đèn pha hoặc tháo lắp đèn pha súc rửa/1c 50,000

47 Tháo lắp thay đèn xi nhan hoặc tháo lắp đèn xi nhan súc rửa/1c 50,000

48 Tháo lắp thay đèn gầm hoặc tháo lắp súc rửa đèn gầm/1c 60,000

49 Tháo lắp thay đèn hậu, đèn soi biển số, đền xi nhan sau/1c 50,000

50 Thay tay mở cửa trước sau ngoài/1c 100,000

51 Thay tay mở cửa trước sau trong/1c 100,000

52 Thay compa lên xuống kính cánh cửa/1c 200,000

53 Thay cụm khóa cánh cửa trước, sau cơ/1c 150,000

54 Thay cụm khóa cánh cửa trước, sau điện/1c 200,000

55 Thay cụm khóa cánh cửa lùa/1c 250,000

56 Thay cụm khóa cánh cửa hậu/1c 250,000

57 Thay bạc cánh cửa trước, sau/1c 200,000

58 Thay bạc, bi cánh cửa lùa /1c 400,000

59 Thay padersohk trước 250,000

60 Thay padersohk sau 200,000

61 Thay ca lăng 150,000

62 Thay chữ, lôgô, biểu tượng 150,000

63 Thay ốp vabô lê/1bên 150,000

64 Thay ốp phồng tai xe, hông, cánh cửa/1c 150,000

65 Thay ốp phồng paderrsohk trước, sau/1c 200,000

66 Thay lòng dè trước, sau/1c 100,000

67 Thay chắn bùn trước, sau/1c 40,000

68 Thay chắn bùn gầm máy/1c 100,000

69 Thay gương cơ/1c 100,000

70 Thay gương điện/1c 150,000

71 Thay gương trong xe 100,000

72 Thay ống xả đoàn trên, đoạn giữa/1c 150,000

73 Thay ống xả đoạn cuối/1c 120,000

74 Thay đoạn mềm ống xả 300,000

74 Thay chân ống xả/1c 50,000

76 Bắt chỉnh góc paderrsohk trước, sau/1góc 100,000

77 Lắp trang trí ống xả 50,000

78 Bắn bảo hiểm chữ, lôgô, biểu tượng 100,000

79 Làm bảo hiểm ốp la giăng/1c 50,000

80 Lắp cáp bảo hiểm gương/1bên 10,000

81 Thay thanh dẫn kính cánh cửa trước,sau/1c 150,000

82 Thay kính gió trước gioăng 500,000

83 Thay kính gió trước dán ( không bao gồm keo dán kính) 600,000

84 Thay kính tam giác/1c 150,000

85 Thay kính cánh cửa/1c 200,000

86 Thay kính hông/1c 250,000

87 Thay kính nóc xe (bao gồm cả khung kính) 1,200,000

88 Thay kính cửa hậu gioăng 450,000

89 Thay kính cửa hậu dán 600,000

90 Thay cánh tiên sau 300,000

91 Thay nẹp paderrsohk trước, sau, nẹp cánh cửa/1c 100,000

92 Thay mặt gương cơ/1c 50,000

93 Thay mặt gương điện/1c 100,000

94 Thay nắp ca bô (chưa bao gồm căn chỉnh khác) 300,000

95 Thay ti chống nắp ca bô/1c 50,000

96 Thay chống nóng ca bô 150,000

97 Thay tai xe (chưa bao gồm công căn chỉnh khác)/1c 250,000

98 Thay xương gài padersohk trước, sau/1c 150,000

99 Thay xương đầu xe sắt 1,000,000

100 Thay xương đầu xe nhựa 650,000

101 Thay sắt si đầu xe (liền xương tai xe) /1bên 1,500,000

102 Thay xương tai xe /1c 800,000

103 Thay sắt xi rời 4,500,000

104 Thay cánh cánh cửa trước/1c (chưa bao gồm công căn chỉnh khác) 500,000

105 Thay hông sau xe/1c 1,500,000

106 Thay nóc xe 2-5 chỗ 3,500,000

107 Thay nóc xe 5-7 chỗ 4,500,000

108 Thay nóc xe 9-16 chỗ 6,000,000

109 Thay trần xe 2-5 chỗ 500,000

110 Thay trần xe 5-7 chỗ 650,000

111 Thay trần xe 9-16 chỗ 850,000

112 Thay khống chế mở cửa trước sau/1c 100,000

113 Thay đèn tai xe/1c 50,000

114 Tháo lắp đồ để sơn quây xe 2-5 chỗ (bao gồm vá mọt, gò móp nhẹ) 2,000,000

115 Tháo lắp đồ để sơn quây xe 5-7 chỗ (bao gồm vá mọt gò móp nhẹ) 2,500,000

116 Tháo lắp đồ để sơn quây xe 9-16 chỗ (bao gồm vá mọt, gò móp nhẹ) 3,500,000

117 Tháo lắp đồ toàn bộ xe, gò vá mọt đại tu vỏ xe 2-5 chỗ 3,000,000

118 Tháo lắp đồ toàn bộ xe, gò vá mọt đại tu vỏ xe 5-7 chỗ 4,000,000

119 Tháo lắp đồ toàn bộ xe, gò vá mọt đại tu vỏ xe 9-16 chỗ 5,000,000

120 Tháo lắp đồ sơn đổi màu xe 2-5 chỗ 2,000,000

121 Tháo lắp đồ sơn đổi màu xe 5-7 chỗ 3,000,000

122 Tháo lắp đồ sơn đổi màu xe 9-16 chỗ 4,000,000

  *  Những trường hợp xe tai nạn nặng thì tính công trực tiếp

Để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật về gò hàn sửa chữa xe tại nạn, móp méo quý khách hàng vui lòng liên hệ:

Cố vấn dịch vụ: Hotline & zalo

: 03.48.68.87.68

Tư vấn kỹ thuật: Hotline & zalo:

09.62.68.87.68

Email: otomydinhthc@gmail.com

Mọi tư vấn, báo giá của chúng tôi là hoàn toàn miễn phí

Rate this post

Viết một bình luận