Mã hiệu
Công tác xây dựng
Thành phần hao phí
Đơn vị
Độ chặt yêu cầu
K=0,85
K=0,90
K=0,95
K=0,98
AB.6611
Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9 t
Vật liệu
Cát
m3
122
122
122
122
Nhân công 3,0/7
công
1,02
1,33
1,49
1,50
Máy thi công
Máy lu bánh thép 9 t
ca
0,195
0,278
0,342
0,380
Máy ủi 110 cv
ca
0,097
0,139
0,171
0,190
Máy khác
%
1,5
1,5
1,5
1,5
AB.6612
Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16 t
Vật liệu
Cát
m3
122
122
122
122
Nhân công 3,0/7
công
0,87
1,18
1,31
1,35
Máy thi công
Máy lu bánh thép 16 t
ca
0,150
0,223
0,274
0,310
Máy ủi 110 cv
ca
0,075
0,111
0,137
0,155
Máy khác
%
1,5
1,5
1,5
1,5
AB.6613
Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 25 t
Vật liệu
Cát
m3
122
122
122
122
Nhân công 3,0/7
công
0,81
1,03
1,15
1,16
Máy thi công
Máy lu bánh thép 25 t
ca
0,139
0,195
0,240
0,266
Máy ủi 110 cv
ca
0,069
0,097
0,120
0,133
Máy khác
%
1,5
1,5
1,5
1,5
AB.6614
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70 kg
Vật liệu
Cát
m3
122
122
122
122
Nhân công 3,0/7
công
3,89
4,18
4,31
4,61
Máy thi công
Máy đầm đất cầm tay 70 kg
ca
1,900
2,042
2,174
2,464
Máy khác
%
1,5
1,5
1,5
1,5
1
2
3
4