Cấu trúc và cách dùng
Ví dụ.
Cream cheese làm chủ ngữ và đứng đầu câu
-
Cream cheeses are not matured.
-
Phô mai kem chưa chín.
Cream cheese làm tân ngữ đứng sau động từ
-
The U.S. Food and Drug Administration defines cream cheese as containing at least 33% milk fat with a moisture content of not more than 55%, and a pH range of 4.4 to 4.9.
-
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ định nghĩa pho mát kem chứa ít nhất 33% chất béo sữa với độ ẩm không quá 55% và phạm vi pH từ 4,4 đến 4,9.
Cream cheese làm vị ngữ đứng sau tính từ.
-
Soft cream cheese stuffed into skins like salami sausages.
-
Phô mai kem mềm nhồi vào da như xúc xích salami.