Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận xe đạp, xe máy, ôtô

STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt

1
仪表板
yíbiǎo bǎn
bảng đồng hồ

2
方向盘
fāngxiàngpán
vô lăng

3
汽车牌照
qìchē páizhào
biển số ô tô

4
避震器
bì zhèn qì
bộ giảm chấn

5
摇窗装置
yáo chuāng zhuāngzhì
bộ nâng hạ cửa sổ

6
散热器
sànrè qì
bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô)

7
刮水器
guā shuǐ qì
cần gạt nước

8
油门
yóumén
chân ga

9
后座
hòu zuò
chỗ ngồi phía sau xe

10
喇叭
lǎbā
còi

11
点火开关
diǎnhuǒ kāiguān
công tắc khóa điện

12
转向灯开关
zhuǎnxiàng dēng kāiguān
công tắc đèn xi nhan

13
速度表
sùdù biǎo
công tơ mét đo tốc độ

14
车门
chēmén
cửa xe

15
安全带
ànquán dài
dây an toàn

16
转向灯
zhuǎnxiàng dēng
đèn xi nhan

17
侧灯
cè dēng
đèn bên hông

18
反光灯
fǎnguāng dēng
đèn phản quang

19
尾灯
wěidēng
đèn sau, đèn hậu

20
前灯
qián dēng
đèn trước

21
汽油表
qìyóu biǎo
đồng hồ xăng

22
驾驶座位
jiàshǐ zuòwèi
ghế lái

23
后视镜
hòu shì jìng
gương chiếu hậu

24
制动器
zhìdòngqì
hộp phanh

25
手制动器
shǒu zhìdòngqì
hộp phanh tay

26
自动变速器
zìdòng biànsùqì
hộp số tự động

27
侧镜
cè jìng
kính chiếu hậu

28
轮胎
lúntāi
lốp xe

Rate this post

Viết một bình luận