Condensate – Từ điển số

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

Condensate là gì?

Condensate có nghĩa là (n) Sự ngưng tụ, phần ngưng tụ

  • Condensate có nghĩa là (n) Sự ngưng tụ, phần ngưng tụ.
    – Condensing dye: Thuốc nhuộm ngưng tụ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Sự ngưng tụ, phần ngưng tụ Tiếng Anh là gì?

(n) Sự ngưng tụ, phần ngưng tụ Tiếng Anh có nghĩa là Condensate.

Ý nghĩa – Giải thích

Condensate nghĩa là (n) Sự ngưng tụ, phần ngưng tụ.
– Condensing dye: Thuốc nhuộm ngưng tụ..

Đây là cách dùng Condensate. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Condensate là gì? (hay giải thích (n) Sự ngưng tụ, phần ngưng tụ.
– Condensing dye: Thuốc nhuộm ngưng tụ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Condensate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Condensate / (n) Sự ngưng tụ, phần ngưng tụ.
– Condensing dye: Thuốc nhuộm ngưng tụ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Rate this post

Viết một bình luận