Tag: Em Yêu Tiếng Anh Là Gì
Từ vựng là một phần không thể thiếu nếu muốn giao tiếp tiếng Anh thật tốt. Vậy để tiếp nối chuỗi từ vựng trong tiếng Anh, trong bài viết này các bạn hãy cùng chúng mình tìm hiểu thêm “ người yêu” trong tiếng Anh là gì nhé! Hãy cùng Studytienganh.com tìm hiểu “người yêu” trong tiếng Anh và những thông tin về từ vựng hay là những ví dụ của nó để hiểu hơn nhé!
1. “Người yêu” tiếng anh là gì
Tiếng Việt: Người yêu
Tiếng Anh: Lover
Trong tiếng Anh “ Người yêu – Lover” được định nghĩa theo từ điển Cambridge là: Lover is the person you are having a sexual relationship with, but are not married to.
Được hiểu là: người yêu là người mà bạn đang có quan hệ tình dục nhưng chưa kết hôn với họ.
( Hình ảnh minh họa về “lover – người yêu”)
Từ đồng nghĩa: sweetheart: người yêu/ tình nhân; sweetie; darling;
Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có cách gọi khác của người yêu là bạn gái: girlfriend hoặc bạn trai: boyfriend.
Hay còn có một số cách gọi người yêu khác mà các bạn có thể tham khảo:
Baby: bé cưng, bảo bối
Darling/Honey: anh/em yêu
My one and only: người yêu duy nhất
My sweetheart: Người yêu ngọt ngào
My true love: tình yêu đích thực
The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
My boo: người yêu dấu
My man/my boy: chàng trai của tôi
My woman/my girl: cô gái của tôi
2. Thông tin chi tiết
Loại từ: Danh từ
Dạng từ: “lover – người yêu” ở thì hiện tại ngôi 3 thì có dạng là : lovers.
( Hình ảnh về “lover – người yêu” trong tiếng Anh)
Phiên âm quốc tế của “ lover” trong tiếng Anh theo chuẩn IPA là:
UK /ˈlʌv.ər/ US /ˈlʌv.ɚ/
Trên đây là cách phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA của “lover – người yêu” trong tiếng Anh. Với phiên âm này, các bạn có thể dựa vào nó để phát âm chuẩn theo âm của Anh Anh hay Anh Mỹ. Khi nhìn vào hai phiên âm trên có thể thấy, hai cách phiên âm trên phần lớn là giống nhau và chỉ khác nhau ở phần âm đuôi /ər/ và /ɚ/. Các bạn hãy chú ý tới hai cách phát âm này nhé.
3. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu rõ về “lover – người yêu” trong tiếng Anh thì hãy theo dõi những ví dụ Anh Việt dưới đây nhé!
-
We were friends before we became lovers.
-
Chúng tôi là bạn trước khi trở thành người yêu của nhau.
-
He had a string of lovers before his marriage finally broke up.
-
Anh ấy đã có một chuỗi người tình trước khi cuộc hôn nhân của anh ấy cuối cùng tan vỡ.
-
It’s the story of a man who plots a dastardly revenge on his unfaithful lover.
-
Đó là câu chuyện của một người đàn ông âm mưu trả thù người yêu không chung thủy của mình.
-
She’s had a tattoo with the name of a former lover removed, to avoid hurting the feelings of her boyfriend.
-
Cô ấy đã xóa một hình xăm với tên của người yêu cũ, để tránh làm tổn thương cảm xúc của người yêu hiện tại của cô ấy.
-
Elsa plays the part of the young lover spurned by his mistress.
-
Elsa đóng vai một người tình trẻ bị chính tình nhân của mình hắt hủi.
( Hình ảnh ví dụ về người yêu – lover trong tiếng Anh)
-
She said that she was America’s greatest lover, although I suspect it was tongue in cheek.
-
Cô ấy nói rằng cô ấy là người yêu tuyệt vời nhất của nước Mỹ, mặc dù tôi nghi ngờ đó là lời nói điêu.
-
Miss Linda yesterday launched a vituperative attack on her ex-boss and former lover.
-
Cô Snowden ngày hôm qua đã phát động một cuộc tấn công y tế nhằm vào sếp cũ và người tình cũ của cô.
-
Every Monday she would meet her lover Alex.
-
Thứ hai hàng tuần, cô ấy sẽ gặp Alex, người yêu của mình.
-
She and Tung became lovers soon after they first met.
-
Cô ấy và Tùng trở thành người yêu của nhau ngay sau lần đầu gặp mặt.
4. Các từ vựng liên quan
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến tình yêu trong tiếng Anh mà các bạn có thể tham khảo thêm nhé!
Tiếng Anh
Tiếng Việt
To chat (somebody) up
trò chuyện tìm hiểu ai đó
A blind date
cuộc hẹn hò có sắp đặt
a date:
hẹn hò
adore you:
yêu em tha thiết
crazy about you:
yêu đến điên cuồng
die for you:
sẵn sàng chết vì em
fall in love:
phải lòng ai
first love:
mối tình đầu
hold hands:
cầm tay
loved up:
giai đoạn yêu
love triangle:
tình yêu tay ba
long-term relationship:
quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
lovelorn:
thất tình
lovesick:
tương tư, đau khổ vì yêu
lovey-dovey:
âu yếm, ủy mị
madly in love:
yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt
Great together
được ở bên nhau thật tuyệt vời
Love you the most
anh yêu em nhất trên đời
The love of my life
tình yêu của cuộc đời tôi
Love you with all my heart
yêu em bằng cả trái tim
Live together
sống cùng nhau
Make a commitment
hứa hẹn
Have an affair
ngoại tình
To split up
chia tay
Break-up lines
mối quan hệ yêu đương đã hoặc sẽ chấm dứt
Adultery
ngoại tình
Divorced
ly dị
Womanizer
lăng nhăng
Conduct/perform a wedding ceremony
tiến hành hôn lễ/dẫn chương trình
Trên đây là những kiến thức về “người yêu – lover” trong tiếng Anh. Studytienganh.vn mong rằng những kiến thức này sẽ giúp các bạn có thể có thêm được những từ vựng mới trong tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi những bài viết sắp tới của Studytienganh.vn để học thêm nhiều kiến thức mới mẻ về tiếng Anh nữa nhé!
-
3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- “Tích Phân” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Multi Tenant là gì và cấu trúc cụm từ Multi Tenant trong câu Tiếng Anh
- Tháng 2 trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
- Homework có đếm được không? Cách nhận biết danh từ đếm được và không đếm được
- Cổ Phần Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ
- “Come Back” là gì và cấu trúc cụm từ “Come Back” trong câu Tiếng Anh
- Craft Beer là gì và cấu trúc cụm từ Craft Beer trong câu Tiếng Anh
- “Độc Đáo” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt