Ngành
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ
Kỹ thuật xây dựng
19,70
21,90
24
22,60
24,72
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
16
15,50
23,90
16,20
21,55
Quản lý xây dựng
18,80
21,70
23,68
22,00
24,51
Kiến trúc
22,85
24,28
25
24,40
24,88
Quy hoạch vùng và đô thị
20,80
21,76
20,48
22,65
22,80
Kiến trúc cảnh quan
21,20
22,89
23,75
23,51
23,71
Thiết kế nội thất
22,55
24,15
24,90
24,46
24,75
Mỹ thuật đô thị
21,65
22,05
21,54
22,87
24,14
Thiết kế công nghiệp
21,35
24,60
23,95
24,08
24,42
Thiết kế đồ họa
22,65
25,40
24,59
25,35
24,87
Thiết kế thời trang
21,50
24,48
23,75
24,26
24,38
Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)
15,25
15,50
24,20
20,65
25,32
Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)
16,50
16,50
20,83
19,59
Kiến trúc (Chất lượng cao)
21,25
23,60
24,25
24,16
24,22
Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)
15
22
16,93
21,11