Tiếng AnhSửa đổi
match
Nội dung chính
- Tiếng AnhSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Ngoại động từSửa đổi
- Nội động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈmætʃ/
Hoa Kỳ
[ˈmætʃ]
Danh từSửa đổi
match /ˈmætʃ/
- Diêm.
- Ngòi (châm súng hoả mai… ).
Danh từSửa đổi
match /ˈmætʃ/
- Cuộc thi đấu. a match of football một cuộc thi đấu bóng đá
- Địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức. to meet one’s match gặp đối thủto have not one’s không có đối thủ
- Cái xứng nhau, cái hợp nhau. these two kinds of cloth are a good match hai loại vải này rất hợp nhau
- Sự kết hôn; hôn nhân. to make a match tác thành nên một việc hôn nhân
- Đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng). she (he) is a good match cái đám ấy tốt đấy
Ngoại động từSửa đổi
match ngoại động từ /ˈmætʃ/
- Đối chọi, địch được, sánh được, đối được. worldly pleasures cannot match those joys những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
- Làm cho hợp, làm cho phù hợp. they are well matched hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủto match words with deeds làm cho lời nói phù hợp với việc làm
- Gả, cho lấy.
Chia động từSửa đổimatch
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to match
Phân từ hiện tại
matching
Phân từ quá khứ
matched
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
match
match hoặc matchest¹
matches hoặc matcheth¹
match
match
match
Quá khứ
matched
matched hoặc matchedst¹
matched
matched
matched
matched
Tương lai
will/shall²match
will/shallmatch hoặc wilt/shalt¹match
will/shallmatch
will/shallmatch
will/shallmatch
will/shallmatch
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
match
match hoặc matchest¹
match
match
match
match
Quá khứ
matched
matched
matched
matched
matched
matched
Tương lai
weretomatch hoặc shouldmatch
weretomatch hoặc shouldmatch
weretomatch hoặc shouldmatch
weretomatch hoặc shouldmatch
weretomatch hoặc shouldmatch
weretomatch hoặc shouldmatch
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
match
lets match
match
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
match nội động từ /ˈmætʃ/
- Xứng, hợp. these two colours do not match hai màu này không hợp nhau
Chia động từSửa đổimatch
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to match
Phân từ hiện tại
matching
Phân từ quá khứ
matched
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
match
match hoặc matchest¹
matches hoặc matcheth¹
match
match
match
Quá khứ
matched
matched hoặc matchedst¹
matched
matched
matched
matched
Tương lai
will/shall²match
will/shallmatch hoặc wilt/shalt¹match
will/shallmatch
will/shallmatch
will/shallmatch
will/shallmatch
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
match
match hoặc matchest¹
match
match
match
match
Quá khứ
matched
matched
matched
matched
matched
matched
Tương lai
weretomatch hoặc shouldmatch
weretomatch hoặc shouldmatch
weretomatch hoặc shouldmatch
weretomatch hoặc shouldmatch
weretomatch hoặc shouldmatch
weretomatch hoặc shouldmatch
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
match
lets match
match
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)