Hiragana
Kanji
Nghĩa
1
うんゆしょう
交通運輸省
Bộ Giao thông vận tải
2
けんせつしょう
建設省
Bộ xây dựng
3
ざいむしょう
財務省
Bộ tài chính
4
しょうぎょうしょう
商業省
Bộ Thương Mại
5
しほうしょう
司法省
Bộ tư pháp
6
がいむしょう
外務省
Bộ ngoại giao
7
こくぼうしょう
国防省
Bộ quốc phòng
8
ぶんかじょうほう
文化情報省
Bộ văn hóa thông tin
9
こうぎょう
工業省
Bộ công nghiệp
10
けいかくとうし
計画投資省
Bộ kế hoạch và Đầu tư
11
かがくぎじゅつ
科学技術省
Bộ khoa học và công nghệ
12
ほけんしょう
保健省
Bộ Y tế
13
ハノイじんみんいいんかい
ハノイ人民委員会
UBND TP Hà nội
14
Aむら
A村
Thôn, Xã A
15
Bけん
B県
Tỉnh B
16し市Thành phố17CくC区Huyện C, Quận C
18ちょうめ丁目Khu phố19
ろうどうしっぺいへいしゃかいもんだい
労働疾病兵社会問題省
Bộ lao động, thương binh và Xã hội
20
のうぎょうのうそんかいはつ
農業農村開発省
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
21
きょういくくんれん
教育訓練省
Bộ GD&ĐT
22
しゃかいしゅぎきょうわこくゆうせいつうしん
ベトナム社会主義共和国 郵政通信省
Bộ bưu chính viễn thông Việt Nam
23
しゅしょうとくし
首相特使
Đặc phái viên của Thủ tướng
24
ハノイしやくしょ
ハノイ市当局
Cơ quan hành chính thành phố Hà Nội
25
せいふちょうさかい
政府調査会
Ban Thanh tra Chính phủ
26
ちょうさだん
調査団
Đoàn thanh tra