BÀI 10: Cách nói “tương tự” và “giống nhau” – Tiếng Hàn Annyeong

Chào các bạn, quá trình tự học tiếng Hàn thật vô cùng gian nan phải không nào? Vậy hãy cùng Tiếng Hàn Annyeong học tiếng Hàn hay mỗi ngày nhé. 

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau học cách nói cái gì đó giống nhau hoặc giống cái gì khác.  Ví dụ: ‘’Bạn thật giống thiên thần’’, ‘’Cái này giống cafe quá’’, ‘’Bạn giống cô giáo của tôi quá’’. 

Đầu tiên, hãy cùng nhau học cách nói tương tự một thứ gì đó khác nhé.

비슷하다 [bi-seu-ta-da] = Tương tự, 

– Thì hiện tại: 비슷해요 [bi-seu-tae-yo] = nó tương tự 

Để diễn đạt A tương tự với B, bạn cần sử dụng trợ từ ‘’ với’’ và ‘’ cùng với’’ là  -랑  hoặc -하고. 

A랑 비슷해요. [A-rang bi-seu-tae-yo.] = Nó tương tự A. 

B하고 비슷해요. [B-ha-go bi-seu-tae-yo.] = Nó tương tự B.

Ví dụ:

도쿄는 서울하고 비슷해요? = Tokyo có tương tự Seoul không? 

참외는 멜론하고 비슷해요. = 참외 (là 1 loại trái cây) tương tự với dưa. 

Bây giờ, hãy cùng nhau nhìn vào từ ‘’ giống nhau’’ trong tiếng Hàn 

같다 [gat-da] = giống nhau

– Hiện tại: 같아요 [ga-ta-yo] = Nó giống nhau/họ thì giống nhau.

A랑 같아요. [A-rang ga-ta-yo.] = Nó thì giống như A.

A하고 B는 같아요. [A-ha-go B-neun ga-ta-yo.] = A và B thì giống nhau

Ví dụ:

이거랑 이거랑 같아요? [i-geo-rang i-geo-rang ga-ta-yo?] = Cái này và cái này có giống nhau không? 

우리는 나이가 같아요. [u-ri-neun na-i-ga ga-ta-yo.] = Chúng tôi giống tuổi nhau. 

Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng cái gì đó tương tự hoặc giống nhau trong tiếng Hàn là  -랑 비슷하다 và -랑 같다.

Nhưng nếu khi bạn sử dụng 같다 [gat-da] có nghĩa giống nhau mà không sử dụng trợ từ -랑 or -하고, nó sẽ có nghĩa khác

Cấu trúc: 
Danh từ + 같다 = Giống + Danh từ / trông giống + Danh từ / trông có vẻ là + Danh từ
Ví dụ:

커피 같아요. [keo-pi ga-ta-yo] = Nó giống cafe. / Nó có vẻ giống cafe. 

 거짓말 같아요. [geo-jit-mal ga-ta-yo] = Nó có vẻ như nói dối. / Nghe có vẻ như là nói dối.

로봇 같아요. [ro-bot ga-ta-yo] = Nó giống như robot. / Nó trông có vẻ như robot. / Nó có vẻ như robot.

Mẫu câu ví dụ:

1. 저 사람은 로봇 같아요. [ jeo sa-ram-eun ro-bot ga-ta-yo.]

= Người này như robot vậy.

2. 경은 씨는 천사 같아요. [gyeong-eun ssi-neun cheon-sa ga-ta-yo.]

= Kyeong-eun như thiên thần.

3. 현우 씨는 천재 같아요. [hyeo-nu ssi-neun cheon-jae ga-ta-yo.]

= Hyunwoo có vẻ thông minh.

4. 그 이야기는 거짓말 같아요. [geu i-ya-gi-neun geo-jit-mal ga-ta-yo.]

= Câu chuyện đó nghe như xạo vậy. 

5. 이 강아지는 고양이 같아요. [i go-yang-i-neun go-yang-i ga-ta-yo.]

= Con cún này như con mèo ý.

Tài liệu được tham khảo từ Talk To Me In Korean

Like this:

Like

Đang tải…

Rate this post

Viết một bình luận