[Bác sĩ khuyên dùng] Top 9 thuốc bổ máu tốt nhất hiện nay

Trungtamthuoc.com – Máu có vai trò vận chuyển các chất dinh dưỡng được hấp thu trong cơ thể để nuôi dưỡng các tổ chức khác. Đồng thời, vận chuyển các chất thải trong quá trình chuyển hóa đến các cơ quan có chức năng lọc và đào thải chúng ra bên ngoài. Tuy nhiên, hiện nay có rất nhiều người đang gặp rắc rối về sức khỏe bởi tình trạng thiếu máu. Vậy thiếu máu là gì? Nguyên nhân gây thiếu máu là do đâu? Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1

Tiêu chí lựa chọn các loại thuốc bổ máu

Công nghệ y học ngày càng hiện đại, trên thị trường càng đa dạng các loại thuốc, sản phẩm bảo vệ sức khỏe giúp bổ máu với nhiều thành phần, hàm lượng, dạng bào chế đến từ nhiều công ty sản xuất khác nhau. Để người dùng dễ dàng lựa chọn loại sản phẩm nào phù hợp với bản thân hoặc gia đình mình, chúng tôi đưa ra các tiêu chí lựa chọn, nhằm mục đích xếp hạng top các loại sản phẩm bổ máu dưới đây, góp phần giúp người dùng đưa ra quyết định chọn lựa đúng đắn, phù hợp nhất. 

1.1 Thành phần nên chứa sắt, vitamin B12 và acid folic

Ba thành phần chính cần có trong công thức bổ máu gồm sắt, vitamin B12 và acid folic. Đây là sự lựa chọn được đặt lên hàng đầu khi lựa chọn một loại sản phẩm bổ máu. Bên cạnh ba thành phần này, công thức cũng có thể có thể bổ sung các loại dưỡng chất khác như đồng, vitamin A… giúp cơ thể tái tạo hồng cầu một cách toàn diện.

1.1.1 Vai trò của Sắt

Sắt có tác dụng thúc đẩy quá trình sản xuất hemoglobin, đồng thời giúp hình thành nhiều tế bào hồng cầu hơn. Ăn một chế độ ăn giàu chất sắt có thể làm tăng sản xuất hồng cầu của cơ thể, trong 3 thành phần thì đây là thành phần quan trọng nhất, giúp quyết định sản phẩm bổ máu có tốt hay không. Có 3 loại sắt bao gồm: 

  • Ferrous sulfate (sắt sulfate)
  • Ferrous gluconate (sắt gluconate) 
  • Ferric fumarate (sắt fumarate)

Thông thường, hai loại sắt hữu cơ, bao gồm sắt fumarate và sắt gluconate sẽ được người dùng lựa chọn nhiều hơn, do đây là hai loại sắt  được hấp thu tốt, đảm bảo được hiệu quả sử dụng. Bên cạnh đó, so với loại sắt vô cơ còn lại ( Sắt sulfat ), sắt hữu cơ sẽ an toàn hơn, không gây lắng cặn tại cơ quan, tổ chức khác, sẽ đào thải khi dư thừa, đảm bảo an toàn cũng như giảm thiểu tác dụng phụ khi dùng. 

1.1.2 Vai trò của acid Folic

Bổ sung acid folic: Folate là một loại vitamin B đóng một phần thiết yếu trong quá trình sản xuất hemoglobin. Cơ thể sử dụng folate để sản xuất heme, một thành phần của hemoglobin giúp vận chuyển oxy. Nếu một người không nhận đủ folate, các tế bào hồng cầu của họ sẽ không thể trưởng thành, điều này có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu folate và lượng hemoglobin thấp. Một người trung bình cần từ 100 đến 250 mcg mỗi ngày. Nếu bạn thường xuyên có kinh nguyệt, bạn nên dùng 400 mcg. Phụ nữ mang thai cần 600 mcg mỗi ngày. Acid folic hay còn gọi là vitamin B9, là loại vitamin tan trong nước, có thể dự trữ ở gan. Thiếu vitamin B9 sẽ dẫn đến quá trình phân chia tế bào máu giảm, dẫn đến thiếu máu. Do đó, thành phần cần acid Folic để đảm bảo hiệu quả bổ máu tối ưu nhất. 

1.1.3 Vai trò của Vitamin B-12

Hầu hết những người từ 14 tuổi trở lên cần 2,4 mcg loại vitamin này mỗi ngày. Nếu bạn đang mang thai, liều lượng khuyến nghị tăng lên 2,6 mcg. Nếu bạn đang cho con bú, nó sẽ tăng lên 2,8 mcg. [1] 

1.1.4 Lưu ý với các loại thành phần khác

Ngoài bộ 3 thành phần chính trên, các loại thành phần khác cũng nên bổ sung đó là: 

  • Bổ sung vitamin C: Tiêu thụ chất sắt trong thực phẩm hoặc chất bổ sung là quan trọng, nhưng một người cũng nên giúp cơ thể hấp thụ chất sắt đó. Vitamin C có thể giúp cơ thể bạn hấp thụ chất sắt tốt hơn. Lượng Vitamin C được khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là 90mg đối với nam và 75mg đối với nữ.
  • Đồng: Cũng có thể có mối liên hệ giữa sản xuất hồng cầu thấp và thiếu đồng. Phụ nữ cần 18 mg mỗi ngày và nam giới cần 8 mg mỗi ngày. 
  • Vitamin A (Retinol): Vitamin A và Beta-carotene có thể hỗ trợ cơ thể hấp thụ và sử dụng sắt. Phụ nữ cần 700 microgam (mcg) mỗi ngày. Đối với nam giới, khuyến nghị tăng lên 900 mcg. Trong khi bổ sung vitamin A có thể giúp cơ thể tăng hấp thu sắt, vitamin này sẽ nguy hiểm nếu tiêu thụ quá nhiều. Thừa vitamin A có thể dẫn đến một tình trạng được gọi là tăng cường vitamin A. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như đau xương và khớp, đau đầu dữ dội và tăng áp lực trong não. [2] 
  • Tránh sử dụng sản phẩm chứa tanin: Bổ sung sản phẩm chưa tanin như Trà Xanh sẽ gây ức chế hấp thu sắt, do đó nên hạn chế bổ sung các loại thực phẩm này. 

1.2 Lựa chọn chế phẩm phù hợp

Các loại sản phẩm trên thị trường đa dạng về dạng bào chế như viên, nước, siro, dạng thuốc cần sắc… Người dùng nên chọn cho mình loại sản phẩm phù hợp và tiện dùng nhất đối với mình. 

1.3 Độ an toàn của sản phẩm

Độ an toàn được hiểu là sản phẩm được cơ quan chức năng có thẩm quyền phê duyệt mới được phép có mặt trên thị trường, do đó nên chọn sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ từ công ty uy tín, thuốc phải có số đăng ký, thực phẩm chức năng phải có số công bố. Bên cạnh đó, cũng nên lựa chọn sản phẩm mà tác dụng phụ được nghiên cứu kỹ trên nhiều đối tượng và rất nhiên nên quan tâm đến cả phần chống chỉ định của sản phẩm. Nên đọc kỹ hướng dẫn, có thể tham khảo thông tin của bác sĩ, dược sĩ trước khi dùng. 

1.4 Nhà sản xuất uy tín

Đa dạng sản phẩm thuốc bổ máu từ đông y, tây y giúp người dùng có nhiều sản phẩm để chọn lựa. Tuy nhiên dù là sản phẩm nào đi chăng nữa thì vì việc lựa chọn nhà sản xuất của sản phẩm đó cũng rất quan trọng. Nhà sản xuất uy tín cũng là tiêu chí lựa chọn sản phẩm, do thương hiệu cũng là yếu tố đánh giá chất lượng sản phẩm. Một thương hiệu uy tín, không thổi phồng công dụng, có nhà máy hiện đại đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ cho ra sản phẩm chất lượng tốt. 

1.5 Giá từ 75.000đ – 400.000 đồng

Giá cả phù hợp cũng là tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm bổ máu. Sản phẩm có giá quá cao sẽ khiến ít người dùng tiếp cận được, còn sản phẩm quá rẻ sẽ đem lại hoài nghi về chất lượng, thậm chí chất lượng không đảm bảo. Không phải các sản phẩm có giá thành cao là càng tốt, do đó người dùng nên chọn những sản phẩm phù hợp với kinh tế, vừa phù hợp với nhu cầu của mình.

2

Top các thuốc bổ máu tốt nhất hiện nay

Thiếu máu dù nặng hay nhẹ cũng có những ảnh hưởng nhất định đến sức khỏe của mỗi người. Bởi vậy, chúng ta cần nhận biết và khắc phục tình trạng thiếu máu ngay khi chỉ vừa chớm bệnh. Vậy người bị thiếu máu uống thuốc gì để nhanh chóng khỏi bệnh? Có những loại thực phẩm chức năng cho người thiếu máu nào tốt, dưới đây chúng tôi xin giới thiệu cho các bạn đọc top các loại thuốc và thực phẩm chức năng bổ máu tốt nhất đang được nhiều người tin dùng hiện nay.

2.1 Thuốc Ferrovit – Điều trị thiếu máu do thiếu sắt

Ferrovit là Thuốc bổ máu dạng viên được sử dụng trong các trường hợp bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt. Đây là sản phẩm của công ty Mega Lifesciences – một hãng dược phẩm nổi tiếng tại Australia. 

Thuốc Ferrovit - Điều trị thiếu máu do thiếu sắtThuốc Ferrovit – Điều trị thiếu máu do thiếu sắt

Thành phần mỗi viên sắt Ferrovit gồm có 3 hoạt chất chính:

  • 162 mg sắt dưới dạng fumarate.
  • 0,75 mg Acid Folic.
  • 7,5 mg vitamin B12.

Tác dụng:

Thuốc sắt Ferrovit có tác dụng tổng hợp của các hoạt chất trên:

Sắt cung cấp thêm lượng sắt thiếu hụt của cơ thể để tham gia vào quá trình tạo hemoglobin trong hồng cầu và myoglobin để dự trữ oxy.

Acid Folic tham gia vào các quá trình chuyển hóa quan trọng của cơ thể như tổng hợp nucleotid và tạo máu.

Vitamin B12 giữ vai trò quan trọng như cấu tạo bao myelin của hệ thần kinh, tham gia vào quá trình tổng hợp ADN, sản xuất năng lượng và tạo ra các tế bào hồng cầu bình thường. 

Chỉ định:

Với các thành phần là những nguyên liệu chính trong quá trình tạo máu, Ferrovit Mega thường được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:

  • Người bị mắc các bệnh chảy máu bên trong như chảy máu đường ruột, viêm loét dạ dày.
  • Bệnh nhân đang điều trị bằng thẩm tách máu.
  • Những đối tượng có nhu cầu cao về sắt như trẻ em đang tuổi trưởng thành,  phụ nữ có thai,…

Lưu ý: Chống chỉ định sử dụng sản phẩm với người bệnh bị mẫn cảm với các thành phần của thuốc, người bị thừa sắt. Những người thiếu sắt do tan huyết hay rối loạn tủy xương, đa hồng cầu cũng không sử dụng loại thuốc này để điều trị bệnh.

Ferrovit uống khi nào?

Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nang mềm và được khuyên dùng với liều 2 viên mỗi ngày, chia làm 2 lần sáng-tối. Nên uống thuốc vào sau bữa ăn 30 phút.

Trước khi sử dụng thuốc, người bệnh cần thăm khám để biết cụ thể tình trạng bệnh và được chỉ định liều lượng sử dụng phù hợp nhất với bản thân. Đặc biệt với các đối tượng là phụ nữ có thai và trẻ em.

Một số bệnh nhân trong quá trình sử dụng thuốc có thể bị tiêu chảy, táo bón, dị ứng da, chóng mặt, khó thở,… nên ngưng sử dụng thuốc. Xin ý kiến của bác sĩ điều trị để có thể tiếp tục sử dụng hoặc đổi sang một loại thuốc khác phù hợp hơn.

Ferrovit giá bao nhiêu?

Mỗi hộp Ferrovit gồm có 50 viên thuốc hiện đang được bán với giá 75.000 VNĐ/hộp tại Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy.

1

Đánh giá sản phẩm Ferrovit 

Ferrovit được chúng tôi xếp ở vị trí thứ 1 trong các top sản phẩm bổ máu vì: 

  • Sản phẩm được sản xuất bởi công ty Mega Lifesciences (Australia), có nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn quốc tế tại Thái Lan và Úc với hệ thống máy móc tiên tiến hiện đại, đạt các chứng chỉ quốc tế về Thực hành sản xuất tốt.
  • Ferrovit có chứa sắt dưới dạng sắt fumarate. Đây là sắt hữu cơ có ưu điểm hấp thu vào trong máu, sau đó đưa về các cơ quan đích mà không gây lắng đọng ở tim, gan, nội tiết và dễ hấp thụ. Hàm lượng sắt nguyên tố cao, không gây buồn nôn.
  • Ngoài ra, bảng thành phần còn có cả acid Folic và vitamin B12, giúp dự phòng thiếu máu, cung cấp toàn diện dưỡng chất, đặc biệt thích hợp cho người cần bổ sung cả 3 loại dưỡng chất là sắt acid Folic và vitamin B12 như mẹ bầu, phụ nữ mới sinh xong, người suy dinh dưỡng….
  • Dạng viên uống tiện lợi, dễ uống, dễ bảo quản hoặc mang theo bên người mà không lo vỡ. 
  • Có thể dễ dàng tìm mua sản phẩm ở hầu khắp nhà thuốc trên toàn quốc. 
  • Giá thành hợp lý, chỉ với 75.000 đồng/ hộp 50 viên. 

Nhược điểm của Ferrovit

  • Dạng viên tuy dễ dùng, dễ bảo quản và mang theo, tuy nhiên lại khó hấp thu hơn dạng sắt nước, dễ gây nóng trong và táo bón.

2.2 Tardyferon B9 – Thuốc điều trị và dự phòng thiếu máu

Tardyferon B9 là thuốc do công ty Pierre Fabre Medicament production sản xuất dưới dạng viên nén giải phóng kéo dài.

Thuốc có chứa thành phần chính là Sắt (II) sulfat với hàm lượng tương đương 50mg sắt nguyên tố và vitamin B9 (hay còn gọi là Acid folic) với hàm lượng 350mcg.

Tardyferon B9 - Thuốc điều trị và dự phòng thiếu máuTardyferon B9 – Thuốc điều trị và dự phòng thiếu máu

Tardyferon B9 của Pháp thường được kê đơn trong điều trị các bệnh thiếu máu do thiếu sắt và Acid folic ở các đối tượng như người mới phẫu thuật, người cần hồi phục sau bệnh nặng. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng cho bà bầu, phụ nữ đang nuôi con để dự phòng thiếu máu.

Cách dùng:

Liều lượng khuyến cáo do nhà sản xuất đưa ra là uống mỗi ngày 1 viên trước bữa ăn.

Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng thuốc này. Bên cạnh uống thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, người bệnh cũng nên kết hợp với chế độ ăn uống và nghỉ ngơi hợp lý để việc sử dụng thuốc đạt hiệu quả cao hơn.

Lưu ý các trường hợp gan nhiễm sắt, thiếu máu do tan máu hoặc bệnh đa hồng cầu không được chỉ định sử dụng thuốc này.

Khi sử dụng thuốc, người bệnh cũng cần đi khám thường xuyên để tránh gặp tình trạng bổ sung quá thừa lượng sắt cần thiết cho cơ thể gây ra tác dụng ngược.

Giá Tardyferon B9

Thuốc Tardyferon B9 hiện đang được bán tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy với giá 90.000 VNĐ/hộp 30 viên nén. 

Đánh giá Tardyferon B9

Tardyferon B9 được chúng tôi xếp vị trí thứ 2 do: 

  • Tardyferon B9 được sản xuất bởi công ty Pierre Fabre Medicament production – là một công ty dược phẩm đa quốc gia của Pháp đạt tiêu chuẩn EU-GMP.
  • Sản phẩm đã được nghiên cứu về hiệu quả trong điều trị thiếu máu do thiếu sắt, được đăng tải tại PubMed.[3]
  • Sản phẩm ở dạng sắt II vô cơ hàm lượng 50mg sắt nguyên tố nằm trong khuyến cáo. 
  • Sản phẩm chứa 350mg Acid folic là thành phần quan trọng trong hình thành não và tủy ở thai nhi.
  • Tardyferon B9 bào chế dưới dạng viên nén giải phóng kéo dài nên mỗi ngày sử dụng 1 lần, giúp người sử dụng hạn chế được tình trạng quên liều, đồng thời cũng làm giảm tác dụng không mong muốn so với dạng viên nén thông thường. Chỉ cần dùng 1 viên/ ngày, liều dùng đơn giản, dễ tuân thủ, tiết kiệm.
  • Giá thành hợp lý, khoảng 3.000 đồng/ viên. 

Nhược điểm của Tardyferon B9

  • Sản phẩm dưới dạng sắt II vô cơ nên kém hấp thu hơn so với sắt hữu cơ.
  • Dễ gây ra các tác dụng phụ cho đường tiêu hóa như táo bón, đi ngoài phân đen, đầy hơi, buồn nôn,…

2.3 Fogyma – Thuốc bổ sung sắt dạng nước

Fogyma là thuốc hỗ trợ điều trị thiếu máu do thiếu sắt do công ty Dược phẩm CPC1 – hãng dược phẩm uy tín hàng đầu Việt Nam nghiên cứu và sản xuất. 

Fogyma - Thuốc bổ sung sắt dạng nướcFogyma – Thuốc bổ sung sắt dạng nước

Thành phần chính trong mỗi ống Nhựa Sắt Fogyma 10ml là 50mg sắt dưới dạng Sắt (III) Hydroxide polymaltose.

Sắt có vai trò rất quan trọng trong việc tổng hợp nên Hemoglobin – “chiếc xe” vận chuyển oxy tới các tế bào và Myoglobin – nơi dự trữ oxy. Ngoài ra, nó cũng tham gia vào một số hoạt động sản xuất năng lượng khác của cơ thể. 

Đối tượng sử dụng:

Thuốc được chỉ định sử dụng hỗ trợ điều trị và phòng ngừa các bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở các đối tượng như:

  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú có nhu cầu về sắt cao hơn người bình thường.
  • Người bị suy dinh dưỡng do sự hấp thu các chất qua đường tiêu hóa kém.
  • Người bệnh sau phẫu thuật bị thiếu máu.
  • Trẻ nhỏ chậm lớn, còi cọc do thiếu sắt.

Fogyma uống khi nào?

Thuốc dạng dung dịch đựng trong các ống nhựa 10ml. Người bệnh chỉ cần bẻ đầu ống và uống trực tiếp dung dịch. Cũng có thể pha loãng với nước khi uống nhưng không được sử dụng cùng với các chất kích thích như bia, rượu,…

  • Với người từ 12 tuổi trở lên: uống 2 ống mỗi ngày, mỗi lần 1 ống.
  • Với trẻ nhỏ dưới 12 tuổi: Uống 1 ống mỗi ngày, có thể uống 1 lần hoặc chia làm 2 lần uống.

Nên uống thuốc vào sau bữa ăn hoặc ngay trong lúc ăn.

Lưu ý: thuốc này chỉ được chỉ định sử dụng với trường hợp người bệnh bị thiếu máu do thiếu sắt. 

Fogyma giá bao nhiêu?

Mỗi hộp Fogyma có 4 vỉ x 5 ống thuốc hiện đang được bán với giá 180.000 VNĐ/hộp.

Khách hàng có thể tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm và đặt mua tại Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy – nơi cung cấp các sản phẩm chính hãng.

Đánh giá thuốc Fogyma 

Fogyma được chúng tôi xếp thứ 3 trong các sản phẩm bổ máu do: 

  • Thành phần của sản phẩm là Sắt III Hydroxide polymaltose (IPC) đã được nghiên cứu lâm sàng (thử nghiệm trên động vật thí nghiệm cũng như trên người) và chứng minh giúp làm giảm các tác dụng phụ do sắt tự do gây ra, sự so sánh diễn ra giữa  Sắt III Hydroxide polymaltose và Sắt sulfat, là một hoạt chất thường xuyên có trong các chế phẩm chứa sắt (sắt viên hoặc vitamin tổng hợp). 
  • Fogyma hấp thu tốt, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Theo các nghiên cứu, Fogyma ít gây tương tác thuốc, ít gây tương tác với calci và tăng hấp thu cả 2 loại.
  • Khác với hầu hết các loại thuốc bổ máu hiện nay, Fogyma 50mg/10ml được bào chế dưới dạng dung dịch uống đóng trong các ống nhựa chia liều cụ thể. Nhờ đó rất tiện sử dụng cho các đối tượng gặp khó khăn trong việc nuốt viên thuốc như người già và trẻ nhỏ. Fogyma được phân liều trong ống nhựa 10ml, tiện lợi, an toàn cho mỗi lần sử dụng.
  • Dạng dung dịch mùi vị thơm và dễ uống, che giấu được vị tanh của sắt.
  • Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ BFS nhập khẩu từ Châu Âu, hiện đại nhất Việt Nam hiện nay bởi công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội – công ty được thành lập năm 2009 với hơn 13 năm thành lập, doanh nghiệp luôn đi đầu trong công nghệ sản xuất, đảm bảo chất lượng.
  • Sản phẩm dùng được cho trẻ em. 
  • Đường trong sản phẩm Fogyma là đường điều vị, không gây tăng đường huyết trong thai kì nên mẹ bầu yên tâm sử dụng.
  • Dễ dàng mua Fogyma tại nhà thuốc trên toàn quốc, tại các bệnh viện, phòng khám bác sĩ cũng thường xuyên kê Fogyma trong đơn của mình.

Nhược điểm của Fogyma

  • Quá trình hấp thu của Fogyma chậm hơn so với chế phẩm chứa sắt II do sắt III cần phải chuyển thành dạng sắt II trước khi hấp thu.
  • Sản phẩm dưới dạng dung dịch nên hàm lượng sắt nguyên tố không cao bằng dạng viên.

Mua ngay Fogyma tại link sau: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Fogyma – Bổ sung Sắt cho cơ thể chống thiếu máu

2.4 Saferon – Thuốc bổ sung sắt dạng viên nhai

Viên nhai Saferon là thuốc do công ty Glenmark Pharma – Ấn Độ sản xuất có thành phần chính là phức hợp sắt (III) tương đương 100mg sắt nguyên tố.

Saferon - Thuốc bổ sung sắt dạng viên nhaiSaferon – Thuốc bổ sung sắt dạng viên nhai

Thuốc Saferon chewable Tablets là sản phẩm phù hợp cho những bệnh nhân bị thiếu máu do việc cung cấp sắt qua chế độ ăn uống không đủ hoặc sự hấp thu sắt của bộ máy tiêu hóa bị yếu đi. Sắt dưới dạng phức hợp hữu cơ có trong mỗi viên thuốc dễ được hấp thu hơn các dạng sắt vô cơ thông thường. Nhờ đó giúp người bệnh nhanh chóng bổ sung được lượng sắt cần thiết cho hoạt động sản xuất các hemoglobin của hồng cầu và nhiều chức năng khác.

Đối tượng sử dụng:

Saferon dạng viên nhai được chỉ định sử dụng cho các đối tượng sau:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú đang bị hoặc có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu sắt.
  • Những người bị thiếu máu do chảy máu đường ruột, viêm loét đường tiêu hóa, phẫu thuật hoắc chấn thương chảy nhiều máu.
  • Phụ nữ có chu kỳ hành kinh quá dài khiến cơ thể bị mất một lượng máu lớn.
  • Một số người mắc bệnh kém hấp thu sắt.

Cách dùng:

Việc sử dụng thuốc Saferon cần phải có sự chỉ định của bác sĩ sau khi khám và tìm ra nguyên nhân gây thiếu máu. Đồng thời, dựa vào kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ kê đơn sử dụng với liều lượng và thời gian phù hợp cho từng bệnh nhân. Liều lượng sử dụng tham khảo như sau:

Điều trị thiếu máu do thiếu sắt:

  • Với trẻ nhỏ dưới 12 tuổi uống ½ – 1 viên mỗi ngày.
  • Người từ 12 tuổi trở lên uống 1-2 viên mỗi ngày.
  • Với phụ nữ có thai uống 2-3 viên mỗi ngày.

Dự phòng thiếu máu do thiếu sắt cho phụ nữ có thai uống ½-1 viên mỗi ngày.

Việc uống thuốc nên thực hiện sau bữa ăn 30 phút.

Lưu ý thuốc chỉ được sử dụng trong các trường hợp bệnh thiếu máu do thiếu sắt. Trong trường hợp người bệnh sử dụng thuốc gặp phải tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, táo bón,… cần ngưng sử dụng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ điều trị việc có nên tiếp tục sử dụng hay không.

Giá thành:

Mỗi hộp Saferon 30 viên nhai hiện đang được bán với giá 160.000 VNĐ/hộp 30 viên.

Ngoài dạng bào chế viên nhai, hiện nay nhà sản xuất còn đưa ra thị trường dạng siro Saferon Drops thích hợp hơn cho những đối tượng gặp khó khăn khi nhai nuốt viên như trẻ nhỏ, người già,… Cả 2 loại sản phẩm hiện đang bán tại nhà thuốc online uy tín hàng đầu Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy.

Đánh giá Saferon viên nhai

Saferon viên nhai xếp ở vị trí thứ 4 do: 

  • Sản phẩm có chứa Sắt dưới dạng phức hợp hữu cơ dễ được hấp thu hơn và ít gây ra tác dụng phụ hơn so với các dạng sắt vô cơ thông thường.
  • Giảm bớt cảm giác nặng nề khi uống thuốc viên do có hương vị dễ chịu, đặc biệt là ở đối tượng trẻ em, người già, người gặp khó khăn khi nuốt.
  • Nhai làm tăng sự phân rã viên, hấp thu thuốc tốt hơn.
  • Dạng viên có thể mang theo dễ dàng, dễ bảo quản.Hơn hết, việc dùng rất tiện lợi, người bệnh không cần sử dụng nước mà vẫn có thể sử dụng.
  • Sản phẩm được sản xuất bởi công ty Dược phẩm Glenmark – là tập đoàn nghiên cứu và phát triển dược phẩm đa quốc gia hàng đầu Ấn Độ.

Nhược điểm của Saferon viên nhai

  • Dạng viên nhai chứa sorbitol dễ gây đầy hơi, tiêu chảy,…
  • Ở những người cần dùng 1/2 viên, trên viên nén không có khấc chia vạch, do đó rất dễ xảy ra trường hợp bẻ đôi viên không đều, dẫn đến liều dùng không đạt chuẩn.
  • Chất tạo hương trong viên nhai có thể gây loét khoang miệng.
  • Giá thành tương đối cao.

2.5 Tothema – Thuốc sắt của Pháp

Tothema là thuốc bổ sung sắt được nhập khẩu từ Pháp do công ty Innothera Chouzy sản xuất dưới dạng ống thủy tinh chứa 10ml dung dịch uống.

Tothema - Thuốc sắt của PhápTothema – Thuốc sắt của Pháp

Thành phần chính trong mỗi ống thuốc là 50mg Gluconate ferreux, 1.33mg Manganese gluconate và 0.7mg Cuivre gluconate cùng với một số tá dược khác vừa đủ 10ml.

Tác dụng:

  • Gluconate ferreux: bổ sung lượng sắt mà cơ thể đang bị thiếu hụt, giúp hỗ trợ điều trị và phòng ngừa các bệnh lý có thể gặp phải do thiếu sắt.
  • Manganese gluconate: cung cấp thêm khoáng chất giúp phòng tránh và bổ sung Mn trong máu khi cơ thể bị thiếu hụt khoáng chất này. Đồng thời suy trì hoạt động của các tế bào ở các tổ chức khác trong cơ thể như tim, cơ bắp, hệ thần kinh,…

Thuốc bổ máu của Pháp Tothema thường được dùng trong điều trị và dự phòng thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ có thai, trẻ sơ sinh bị thiếu tháng,… hoặc khi sự cung cấp sắt từ thực phẩm hằng ngày không đủ đảm bảo cho hoạt động của cơ thể.

Tothema cách dùng:

  • Với người lớn bị thiếu máu nên uống 2 – 4 ống dung dịch mỗi ngày.
  • Phụ nữ có thai dùng dự phòng uống 1 ống mỗi ngày.
  • Trẻ nhỏ uống với liều  5 – 10mg sắt/kg mỗi ngày.

Thời gian dùng thuốc sẽ phụ thuộc vào khả năng phục hồi lượng đủ sắt dự trữ trong cơ thể. Thông thường, phải sử dụng trong 3-6 tháng với trường hợp người bệnh bị thiếu máu do thiếu sắt.

Tốt nhất bệnh nhân nên đi khám để biết rõ cơ thể cần bù đắp lượng sắt là bao nhiêu trước khi sử dụng thuốc.

Tothema giá bao nhiêu?

Tothema được đóng gói thành phẩm gồm 20 ống thủy tinh mỗi hộp và bán trên thị trường với giá khoảng 130.000 VNĐ/hộp. 

Khách hàng có thể đặt mua ngay Tothema tại trungtamthuoc.com để sở hữu sản phẩm uy tín, chất lượng và giá tốt.

Đánh giá Tothema

Tothema được xếp ở vị trí thứ 5 do: 

  • Tothema được bào chế dưới dạng dung dịch uống, khả năng hấp thu tốt hơn, ít gây táo bón và ít gây nóng hơn so với các dạng viên nén, viên nang.
  • Thích hợp sử dụng cho cả người lớn và trẻ nhỏ.
  • Tothema được sản xuất bởi thương hiệu Innothera Chouzy – Pháp, sản phẩm đã được nghiên cứu kỹ lưỡng về thành phần hoạt chất, được sản xuất trên quy trình hiện đại và kiểm định chặt chẽ về chất lượng.
  • Giá thành phải chăng. 

Nhược điểm của Tothema

  • Mỗi ống thuốc chứa 3g đường nên thận trọng cho người đái tháo đường.
  • Có thể gây ngả men răng tạm thời.
  • Chia liều đối với trẻ nhỏ khó khăn do không có vạch chia liều cụ thể.
  • Ống thủy tinh khiến việc dùng Tothema phức tạp, nguy hiểm khi bẻ ống, đặc biệt với nhà có trẻ nhỏ hiếu động. Việc đem theo các ống Tothema khi du lịch, công tác hoặc đến cơ quan gặp khó khăn do ống dễ vỡ. 

Mua ngay Tothema tại đây: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tothema cung cấp và bổ sung khoáng chất hiệu quả

2.6 Hemopoly – Ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt

Hemopoly là thuốc bổ máu dạng nước có thành phần chính là Sắt hydroxide polymaltose hàm lượng 178,5mg – một dạng phức hợp hữu cơ của sắt. Sản phẩm có xuất xứ từ Hàn Quốc do công ty Cho-A Pharm sản xuất.

Hemopoly - Ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắtHemopoly – Ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt

Thuốc sắt dạng ống Hemopoly được sản xuất dưới dạng dung dịch đựng trong các ống thủy tinh. Hiện đang rất được ưa chuộng sử dụng trong dự phòng và điều trị thiếu máu do thiếu sắt, đặc biệt là cho phụ nữ có thai và trẻ nhỏ.

Tác dụng:

Với thành phần chứa một lượng hoạt chất tương đương 50mg sắt nguyên tố, thuốc có tác dụng bổ sung lượng sắt thiếu hụt để cải thiện và ngăn ngừa các bất thường trong việc tạo hồng cầu do thiếu sắt gây ra.

Hemopoly cách sử dụng:

  • Với người lớn nên uống 2 ống mỗi ngày. 
  • Với trẻ nhỏ dưới 12 tuổi uống 1-2 ống mỗi ngày.
  • Với trẻ sơ sinh bị thiếu máu nên uống với liều tính theo cân nặng là 2-3mg/kg/ngày.

Lưu ý: Dung dịch thuốc được đựng trong các ống thủy tinh, cần bẻ đầu ống cẩn thận để tránh thủy tinh cứa vào hoặc rơi xuống sàn.

Chống chỉ định sử dụng cho những bệnh nhân bị dị ứng với các thành phần trong thuốc và bệnh nhân thiếu máu nhưng không phải do thiếu sắt.

Giá thành:

Mỗi hộp Hemopoly được đóng 20 ống thuốc thể tích 5ml, hiện đang được bán tại hầu hết các cửa hàng thuốc trên toàn quốc. Giá bán tại Trung Tâm Thuốc và Central Pharmacy là 360.000 VNĐ/hộp. Khách hàng có thể đặt mua sản phẩm trên website trungtamthuoc.com hoặc gọi tới số 1900 888 633 để được hỗ trợ.

Đánh giá Hemopoly

Hemopoly được xếp vị trí thứ 6 do: 

  • Thuốc Hemopoly được nghiên cứu và sản xuất bởi các chuyên gia tại Hàn Quốc. Thuốc được sản xuất bởi thương hiệu Cho-A Pharm và được chứng minh lâm sàng về tính hiệu quả ngừa thiếu máu do thiếu sắt. Hiện thuốc đã được cấp phép sử dụng tại nhiều quốc gia trên thế giới.
  • Thành phần của sản phẩm dưới dạng phức hợp hữu cơ của sắt, dễ hấp thụ và không gây táo bón do sắt hữu cơ không gây lắng đọng sắt và lượng phức hợp sắt thừa sẽ được đào thải qua đường tiêu hóa.
  • Hemopoly có dạng dung dịch có vị ngọt nhẹ, dễ uống, ít gây táo bón, ít gây nóng.
  • Thuốc sử dụng được cho cả người lớn và trẻ em, người gặp vấn đề khó nuốt, phụ nữ mang thai và đang cho con bú.

Nhược điểm của Hemopoly

  • Giá thành tương đối cao so với các chế phẩm chứa sắt khác.
  • Dung dịch thuốc được đựng trong các ống thủy tinh, cần thận trọng trong quá trình bẻ ống cũng như khi sử dụng, đặc biệt cho trẻ em.
  • Việc mang theo đến cơ quan, khi du lịch hoặc di chuyển cũng gặp khó khăn do ống thủy tinh dễ vỡ. 
  • Liều dùng cho trẻ sơ sinh cũng khó chia do không có vạch chia ml, không có ống hút đi kèm. Sản phẩm thích hợp nhất, đảm bảo liều dùng nhất đối với người lớn, trẻ em uống 1-2 ống/ ngày. 

2.7 Ferlin – Siro bổ máu

Ferlin là thuốc dạng siro được sản xuất bởi công ty United Pharma.

Ferlin - Siro bổ máuFerlin – Siro bổ máu

Thành phần tính trong 1ml dung dịch uống là:

  • Sắt sulfat hàm lượng tương đương 30mg sắt nguyên tố.
  • Vitamin B1 hàm lượng 10mg.
  • Vitamin B6 hàm lượng 10mg.
  • Vitamin B12 hàm lượng 50mcg.

Ferlin là thuốc giúp cung cấp thêm sắt và các vitamin cần thiết cho quá trình tạo máu trong cơ thể giúp cơ thể phát triển tốt hơn, đặc biệt là đối tượng trẻ nhỏ.

Chỉ định:

Sản phẩm được bào chế dưới dạng siro rất phù hợp sử dụng cho các đối tượng là trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh bị thiếu máu do thiếu sắt.

Ngoài ra, người lớn cũng có thể sử dụng thuốc này để dự phòng thiếu máu dinh dưỡng.

Cách dùng:

Trường hợp sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu ở trẻ nhỏ: uống 3mg/kg/ngày, chia làm 3-4 lần uống. Sử dụng trong thời gian dài khoảng 3-4 tháng để lượng sắt trong cơ thể đạt mức cần thiết.

Trường hợp uống để dự phòng thiếu máu do thiếu sắt:

  • Người lớn: Uống 2-3 muỗng cà phê mỗi ngày.
  • Trẻ 7-12 tuổi: Uống 1 muỗng cà phê mỗi ngày.
  • Trẻ nhỏ 2-6 tuổi: Uống ½ muỗng cà phê mỗi ngày.

Lưu ý: Những người bị bệnh thiếu máu tán huyết, viêm ruột từng vùng hoặc viêm loét đại tràng không nên dùng loại thuốc này.

Giá thành:

Sản phẩm được đóng trong các chai có dung tích 15ml, 30ml và 60ml. Chai Ferlin 60ml có mức giá khoảng 50.000 đồng.

Đánh giá Ferlin 

Ferlin xếp ở vị trí thứ 7 trong top thuốc bổ máu do: 

  • Dạng siro, hàm lượng đường cao giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, đồng thời giúp giảm đi mùi vị khó chịu của sắt. Đồng thời, dạng siro giúp hấp thu nhanh hơn, không gây kích ứng niêm mạc.
  • Sản phẩm thích hợp sử dụng cho trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh.
  • Ngoài sắt, sản phẩm còn chứa các vitamin như B1, B6, B12 giúp bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho trẻ.
  • Ferlin được sản xuất bởi United International Pharma (UIP) với nhà máy sản xuất là một trong số những nhà máy đầu tiên đạt chứng nhận WHO-GMP-GLP-GSP, ISO và OHSAS. Một số sản phẩm của United International Pharma được nhiều người biết đến và tin tưởng sử dụng như Decolgen, Alaxan, Atussin,…
  • Giá thành hợp lý. 

Nhược điểm của Ferlin

  • Có thể gặp các tác dụng phụ như táo bón, tiêu chảy, kích ứng dạ dày, buồn nôn, đau bụng,…
  • Lọ thủy tinh to, khó chiết để mang theo. Nếu mang thì rất dễ vỡ.
  • Thao tác dùng cũng phức tạp, cần đong vào nắp lọ nhựa có chia liều đi kèm. Bảo quản khó khăn, sau khi dùng cần vệ sinh nắp đong. 

Mua ngay Ferlin tại link sau: Thuốc Ferlin 60ml – Phòng ngừa và điều trị thiếu sắt ở trẻ em

2.8 Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Feroglobin

Feroglobin là thực phẩm chức năng bổ sung sắt, vitamin và một số loại khoáng chất thiết yếu khác cho cơ thể nhờ thành phần chứa Sắt, Acid folic, các loại vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B12), Kẽm,…

Feroglobin dạng siroFeroglobin dạng siro

Với các thành phần trên, sản phẩm này có tác dụng bổ sung sắt và các thành phần thiết yếu khác cho quá trình tạo máu. Đồng thời giúp cải thiện tình trạng mệt mỏi, suy nhược cơ thể, thường xuyên chóng mặt đau đầu, da xanh xao,… do thiếu máu gây ra.

Sản phẩm được chỉ định hỗ trợ bổ sung sắt và vitamin cho những người có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu sắt như: phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú, trẻ nhỏ,…

Cách dùng:

Sản phẩm được bào chế dưới 2 dạng là dạng viên uống và dạng siro.

Nhà sản xuất khuyến cáo nên sử dụng Feroglobin cho người từ 12 tuổi trở lên với liều 1 viên mỗi ngày.

Feroglobin siro có thể sử dụng cho trẻ nhỏ từ 1 tuổi trở lên với liều như sau:

  • Trẻ 1 – 2 tuổi: uống ½ thìa mỗi lần, ngày uống 2 lần.
  • Trẻ từ 3 trở lên và người lớn uống 1 thìa/lần, ngày uống 2 lần.
  • Phụ nữ có thai uống 1-2 thìa/lần, ngày uống 2 lần.

Giá thuốc Feroglobin:

Mỗi hộp Feroglobin gồm có 30 viên nang mềm hiện được bán với giá 275.000 VNĐ/hộp.

Dạng siro Feroglobin 200ml hiện có giá khoảng 345.000 VNĐ/hộp.

Đánh giá Feroglobin

Feroglobin xếp ở vị trí thứ 8 do: 

  • Thành phần của sản phẩm có chứa sắt bổ sung dưới dạng hữu cơ của phức hợp citrat, khả năng hấp thu nhanh với tỷ lệ cao.
  • Ngoài ra, sản phẩm còn bổ sung các vitamin và khoáng chất khác, giúp bồi bổ sức khỏe, tăng sức đề kháng cho người bệnh.
  • Sản phẩm chất lượng cao, sản xuất bởi thương hiệu Vitabiotics,, được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn Dược phẩm, đạt tiêu chuẩn châu Âu. 
  • Sản phẩm được thiết kế thêm nắp khóa an toàn, chống trẻ tự ý mở.
  • Giá phải chăng, hợp lý.

Nhược điểm của Feroglobin

  • Chai thủy tinh dễ vỡ, dung tích lớn, cồng kềnh, khó mang theo. 
  • Chia chiều chính xác khó khăn, việc đong bằng thìa cà phê khiến định lượng không chuẩn.

Mua ngay Feroglobin Liquid 200ml tại đây: [CHÍNH HÃNG] Thuốc sắt dạng nước Feroglobin Liquid 200ml

2.9 Thuốc uống bổ sung sắt Ferlatum

Thuốc uống Ferlatum được bào chế dưới dạng dung dịch uống với hàm lượng Sắt protein succinylat 800mg, tương đương với 40mg sắt nguyên tố. Đây là sản phẩm do công ty Italfarmaco S.A – Tây Ban Nha sản xuất, đã được cấp giấy phép nhập khẩu và lưu hành tại Việt Nam.

Thuốc uống bổ sung sắt FerlatumThuốc uống bổ sung sắt Ferlatum

Được bào chế là dung dịch uống chứa sắt dưới dạng phức hợp hữu cơ, sản phẩm này được sử dụng để cung cấp một lượng sắt đang bị thiếu hụt cho người bệnh. Nhằm phục hồi lại lượng sắt dự trữ trong cơ thể và tăng cường tổng hợp các hemoglobin vận chuyển oxy theo các tế bào máu tới các cơ quan khác trong cơ thể.

Đối tượng sử dụng:

Thuốc được chỉ định trong điều trị tình trạng thiếu máu do thiếu sắt ở các đối tượng bị mất máu quá nhiều do xuất huyết tiêu hóa, chấn thượng nặng gây chảy máu,… Ngoài ra, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú và trẻ nhỏ cũng có thể được chỉ định sử dụng thuốc này để dự phòng thiếu máu do đây là các đối tượng có nhu cầu tăng cao so với những người bình thường.

Thuốc sắt Ferlatum uống trước hay sau ăn?

Mỗi lọ thuốc có chứa 15ml dung dịch uống. Người bệnh có thể uống luôn hoặc pha loãng với nước mát trước khi uống và nên uống trước bữa ăn.

Liều dùng khuyến cáo là:

  • Người lớn uống tối đa 80 mg sắt mỗi ngày, tương đương 2 lọ Ferlatum.
  • Trẻ nhỏ uống tối đa 4mg sắt/kg/ngày.

Nên dùng thuốc liên tục cho tới khi lượng sắt trong cơ thể trở về mức bình thường.

Lưu ý việc sử dụng thuốc không được chỉ định cho những bệnh nhân bị viêm tụy, xơ gan thứ phát, thiếu máu huyết tán,…

Thuốc sắt Ferlatum giá bao nhiêu?

Mỗi hộp Ferlatum có chứa 10 lọ dung dịch nhỏ hiện đang được bán tại các hiệu thuốc trên toàn quốc với giá giao động 260.000 – 300.000 VNĐ/hộp. Tại Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, thuốc đang được bán với giá phải chăng 260.000/hộp.

Đánh giá Ferlatum

Ferlatum được chúng tôi xếp ở vị trí thứ 9 do: 

  • Đây là sản phẩm độc quyền hàng đầu Châu Âu trên toàn thế giới, do Italfarmaco S.A – của Tây Ban Nha với các nhà máy sản xuất tiên tiến hàng đầu thế giới.
  • Ferlatum chứa Sắt 3+ protein succinylat, được thử nghiệm so sánh với các hợp chất sắt phổ biến khác, cho thấy hấp thu tốt hơn và làm tăng nồng độ sắt trong máu lâu hơn.
  • Dạng dung dịch dễ uống, hấp thu nhanh chóng đạt được nồng độ sắt trong máu cao, ít gây tác dụng phụ như táo bón, nóng trong như dạng viên.
  • Sử dụng phù hợp cho nhiều đối tượng, cả người già và trẻ em. 

Nhược điểm của Ferlatum

  • Giá thành hơi cao so với các sản phẩm khác có cùng công dụng trên thị trường.
  • Chai dung dịch cũng không tiện lợi khi mang đi du lịch, công tác….
  • Việc chia liều cho trẻ em gặp khó khăn do sản phẩm ở lọ nhựa, không có vạch định mức hoặc ống chia liều. Tốt nhất, sản phẩm nên dành cho người lớn với liều dùng khoảng 1 – 2 lọ/ngày. 

Trên đây là những kiến thức bổ ích về bệnh thiếu máu và các sản phẩm đang được nhiều người tin dùng để hỗ trợ điều trị tình trạng thiếu máu. Hy vọng, sau bài viết này, các bạn có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với bản thân mình để nhanh chóng lấy lại sức khỏe.

Tài liệu tham khảo

Rate this post

Viết một bình luận