Bạn làm nghề gì? Câu hỏi nghề nghiệp bằng Tiếng Anh – IIE Việt Nam

Trong giao tiếp với bạn bè mới quen, câu hỏi nghề nghiệp như bạn làm nghề gì xuất hiện thường xuyên. Hỏi nghề nghiệp thể hiện sự quan tâm đồng thời giúp kéo dài câu chuyện khi giao tiếp. Trước hết, chúng ta cần biết họ làm nghề gì thì mới có thể hỏi thăm tình hình công việc của họ ra sao, thuận lợi hay không? Trong tiếng Việt, hỏi về nghề nghiệp là “Bạn làm nghề gì?” thì trong tiếng Anh hỏi thế nào? Cùng IIE Việt Nam tìm hiểu qua chia sẻ của chuyên mục wiki.

Câu hỏi nghề nghiệp bằng Tiếng Anh

Câu hỏi nghề nghiệp bằng Tiếng Anh

Câu hỏi nghề nghiệp chung

What do you do?

Phiên âm: [wɔt] [du] [ju] [du:]

(Bạn làm gì vậy?)

What is your job?

Phiên âm: [wɔt] [iz] [jɔː] [dʒɔb]

(Nghề nghiệp của bạn là gì thế?)

What do you do for a living?

Phiên âm: [wɔt] [du] [ju] [du] [fɔ:] [ei] [‘liviη]

(Bạn kiếm sống bằng nghề gì vậy?)

What is your occipation?

Phiên âm: [wɔt] [iz] [jɔː] [,ɒkjʊ’pei∫n]

(Nghề nghiệp của bạn là gì thế?)

Where do you work? 

/wɛr du ju wɜrk/

(Bạn làm việc ở đâu thế?)

Which company are you working for? 

/wɪʧ ˈkʌmpəni ɑr ju ˈwɜrkɪŋ fɔr/

(Bạn đang làm việc cho công ty nào thế?)

Cách hỏi nghề nghiệp lịch sự, trang trọng

If you don’t mind can I ask about your occupation?

(Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn được không?)

Would you mind if I ask what do you do for a living?

(Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì?)

Cách hỏi các loại nghề nghiệp

What sort of work do you do?

/wʌt sɔrt ʌv wɜrk du ju du/

(Bạn làm loại công việc gì thế?)

What type of work do you do? 

/wʌt taɪp ʌv wɜrk du ju du/

(Bạn làm loại công việc gì vậy?)

What kind of job are you doing? 

/wʌt kaɪnd ʌv ʤɑb ɑr ju ˈduɪŋ/

(Bạn đang làm loại công việc nào vậy?)

What kind of job are you looking for? 

/wʌt kaɪnd ʌv ʤɑb ɑr ju ˈlʊkɪŋ fɔr/

(Bạn đang tìm kiếm loại công việc như thế nào vậy?)

Đây là những mẫu câu hỏi về nghề nghiệp cơ bản & thông dụng nhất. Tuy nhiên, nếu bạn muốn hỏi về người khác như cô ấy, ông ấy, tên người cụ thể,… (nói chung là về người thứ 3) thì cần sử dụng động từ Tobe và trợ động từ cho thật chuẩn xác.

Cách trả lời câu hỏi nghề nghiệp

Thông thường, trả lời câu hỏi nghề nghiệp chúng ta có 4 cách đơn giản như sau:

I am a/an + job 

(Tôi là…)

Ex: I am a teacher.

(Tôi là một giáo viên)

Cách trả lời câu hỏi về nghề nghiệp tiếng anh

I work as a/an + job 

(Tôi làm nghề…)

Ex: I works as a doctor.

(Tôi làm việc như một bác sĩ)

I work in + job 

    (Tôi làm trong ngành…)

Ex: I work in IT.

(Tôi làm việc trong ngành công nghệ thông tin)

I work wiht + … 

(Tôi làm việc với…)

Ex: I work with children in school.

(Tôi làm việc cùng với trẻ em ở trường)

✅ Xem thêm: Cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Accountantkế toánArchitectkiến trúc sưArtisthọa sĩActressnữ diễn viênActornam diễn viênAuthortác giả, nhà vănAstronomernhà thiên văn họcAssemblercông nhân lắp rápBakerngười/thợ làm bánhBarberthợ làm tócBabysisterngười/thợ trông trẻBricklayerthợ hồBusinessmandoanh nhânBartenderngười pha chếButcherngười bán thịtCashiernhân viên thu ngânChef = Cookđầu bếpCustodianngười quét dọnDentistnha sĩDesignernhà thiết kếDoctorbác sĩElectricianthợ điệnEngineerkỹ sưFactory workercông nhân nhà máyFarmernông dânFiremanlính cứu hỏaFlight Attendanttiếp viên hàng khôngGarment workerthợ mayHairdressernhà tạo mẫu tóc/thợ làm tócJournalistphóng viênLawyerluật sưLecturergiảng viên đại họcLibrarianthủ thưLifeguardnhân viên cứu hộManagerngười quản lýModelngười mẫuMusiciannhạc sĩ/người sáng tác nhạcNursey táPharmacistdược sĩPhotographerthợ chụp ảnhPilotphi côngPolicemancảnh sát namPolicewomancảnh sát nữReceptionistnhân viên tiếp tânScientistnhà khoa họcSecretarythư kýSecurity guardbảo vệPoliticianchính trị giaSalepersonnhân viên bán hàngTeachergiáo viênSingerca sĩVetbác sĩ thú yWriternhà vănProgrammerlập trình viênSailorthủy thủTailorthợ mayWaiterphục vụ bàn

Tình trạng công việc khi trả lời câu hỏi nghề nghiệp

Một số câu trả lời về tình trạng nghề nghiệp thông dụng nhất chúng ta nên nắm.

  • I’ve got a part-time job (Tôi làm việc bán thời gian)
  • I’ve got a full-time job(Tôi làm việc toàn thời gian/cả ngày)
  • Looking for a job: Đi tìm việc/công việc
  • Looking for work: Giai đoạn tìm công việc
  • Out of work: Không có việc làm
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • I’m not working at the moment: Hiện tại tôi không làm công việc nào cả
  • I’ve been made redundant: Tôi vừa bị sa thải
  • I was made redundant three months ago: Tôi mới bị sa thải ba tháng trước
  • I do some voluntary work: Tôi làm tình nguyện viên
  • I’m retired: Tôi đã nghỉ hưu

Hội thoại hỏi nghề nghiệp

1. A: What do you do? (Bạn làm nghề gì thế?)

B: I’m a vet. (Tôi là bác sĩ thú y)

2. Jim: Can I ask what is your job?

(Tôi có thể hỏi bạn công việc của bạn là gì được không?)

Jany: Oh, Yes. I’m a nurse in a small hospital.

(Ồ, được. Tôi là y tá của một bệnh viện nhỏ)

3. Tony: If you don’t mind can I ask about your occupation?

(Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn được không?)

Wind: Yes. I work as a lawyer. And what about you?

(Được. Tôi làm luật sư. Còn bạn thì sao?)

Tony: I am a secretary at the bank.

(Tôi là thư ký của một ngân hàng)

4. Huong: Do you know what is her job?

(Bạn có biết cô ấy làm nghề gì không?)

Viet: She is a liberal singer.

(Cô ấy là một ca sĩ tự do)

5. O: What do you do?

(Bạn làm nghề gì thế?)

T: I’m looking for a new job.

(Tôi đang tìm một công việc mới)

✅ Xem thêm: Phép cộng trừ nhân chia Tiếng Anh

Hỏi nghề nghiệp trong Tiếng Anh là câu xã giao không thể thiếu khi giao tiếp. Hỏi bạn làm nghề gì thể hiện sự quan tâm đến người khác. Tùy từng quốc gia mà việc hỏi nghề nghiệp được xem là quan tâm hoặc cấm kỵ khi mới gặp. Xin chú ý để giao tiếp thành công!

Wiki –

Rate this post

Viết một bình luận