BẢNG GIÁ TÔN VIỆT NHẬT SSC
TÔN LẠNH MÀU VIỆT NHẬT
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng lafong, sóng tròn)
TÔN LẠNH MÀU VIỆT NHẬT
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng lafong, sóng tròn)
Độ dày
Trọng lượng
Đơn giá
(Kg/m)
(Khổ 1.07m)
2.5dem
1.7
0.000
3.0dem
2.3
0.000
3.5dem
2.7
54.000
4.0dem
3.4
62.000
4.5dem
3.9
69.000
5.0dem
4.4
75.000
TÔN LẠNH
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng lafong, sóng tròn)
Độ dày
Trọng lượng
Đơn giá
(Kg/m)
(Khổ 1.07m)
2 dem 80
2.35
0
3 dem 20
2.75
0
3 dem 30
3.05
49.000
3 dem 60
3.25
52.000
4 dem 20
3.7
61.000
4 dem 50
4.1
69.000
TÔN CÁCH NHIỆT PU
(5 sóng, 9 sóng vuông )
Độ dày
Trọng lượng
Đơn giá
(Kg/m)
(Khổ 1.07m)
3 dem 30
3.05
3 dem 60
3.25
102.000
4 dem 20
3.7
114.000
4 dem 50
4.1
128.000
5 dem 00
4.4
133.000
TÔN CÁN SÓNG NGÓI
(Tôn cán sóng ngói Ryby, Sóng ngói cổ)
Độ dày
Trọng lượng
Đơn giá
(Kg/m)
(Khổ 1.07m)
2.5dem
1.7
0.000
3.0dem
2.3
0.000
3.5dem
2.7
68.000
4.0dem
3.4
73.000
4.5dem
3.9
81.000
5.0dem
4.4
89.000