STTNguyên mẫu (V1)Quá khứ (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa1abideabode
abidedabode
abidedlưu trú tại đâu2arisearosearisenphát sinh3awakeawokeawokenthức dậy/đánh thức ai4backslidebackslidbackslid
backsliddentái phạm5bewas/werebeenlà, thì, bị, ở6bearborebornchịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người)7beatbeatbeat
beatenđập/đánh8becomebecamebecometrở thành9befallbefellbefallen(cái gì) xảy đến10beginbeganbegunbắt đầu11beholdbeheldbeheldnhìn ngắm12bendbentbentbẻ cong13besetbesetbesetảnh hưởng/tác động xấu14bespeakbespokebespokenthể hiện/cho thấy điều gì15betbetbetcá cược16bidbidbidra giá/đề xuất giá17bindboundboundtrói, buộc18bitebitbittencắn19bleedbledbledchảy máu20blowblewblownthổi21breakbrokebrokenlàm vỡ/bể22breedbredbredgiao phối và sinh con/nhân giống23bringbroughtbroughtmang tới24broadcastbroadcastbroadcastchiếu, phát chương trình25browbeatbrowbeatbrowbeat
browbeatenđe dọa/hăm dọa ai để họ làm gì26buildbuiltbuiltxây dựng27burnburnt
burnedburnt
burnedđốt/làm cháy28burstburstburstnổ tung/vỡ òa (khóc)29bustbust
bustedbust
bustedlàm vỡ/bể30buyboughtboughtmua31castcastcasttung/ném32catchcaughtcaughtbắt/bắt/chụp lấy33chidechid
chidedchid
chidden
chidedmắng, chửi34choosechosechosenchọn35cleaveclove
cleft
cleavedcloven
cleft
cleavedchẻ, tách hai36cleaveclavecleaveddính chặt37clingclungclungbám/dính vào38clotheclothed
cladclothed
cladche phủ39comecamecometới/đến/đi đến40costcostcostcó giá là bao nhiêu41creepcreptcreptdi chuyển một cách lén lút42crossbreedcrossbredcrossbredcho lai giống43crowcrew
crewedcrowedgáy (gà)44cutcutcutcắt45daydreamdaydreamt
daydreameddaydreamt
daydreamedsuy nghĩ vẩn vơ/mơ mộng viển vông46dealdealtdealtchia bài/deal with sth: giải quyết cái gì47digdugdugđào48disprovedisproveddisproved
disprovenbác bỏ49divedovediveddivedlặn50dodiddonelàm51drawdrewdrawnvẽ52dreamdreamt
dreameddreamt
dreamedmơ ngủ/mơ ước53drinkdrankdrunkuống54drivedrovedrivenlái xe (bốn bánh)55dwelldweltdweltở/trú ngụ (tại đâu)56eatateeatenăn57fallfellfallenngã/rơi xuống58feedfedfedcho ăn/ăn/nuôi ăn59feelfeltfeltcảm thấy60fightfoughtfoughtchiến đấu/đấu tranh61findfoundfoundtìm kiếm/tìm thấy62fitfitfit(quần áo) vừa với ai63fleefledfledchạy trốn/chạy thoát64flingflungflungquăng/tung65flyflewflownbay66forbidforbadeforbiddencấm67forecastforecast
forecastedforecast
forecasteddự đoán68foregoforewentforegonequyết định không có/làm cái mà bạn luôn muốn có/làm69foreseeforesawforeseenthấy trước được cái gì70foretellforetoldforetoldtiên đoán/nói trước được cái gì71forsakeforsookforsakenrũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì72freezefrozefrozenđông lại/làm đông ai/cái gì73frostbitefrostbitfrostbittenlàm/gây bỏng lạnh74getgotgotten
gotcó được ai/cái gì75gildgilt
gildedgilt
gildedmạ vàng76girdgirt
girdedgirt
girdedđeo vào77givegavegivenđưa cho/cho78gowentgoneđi79growgrewgrownmọc lên/ lớn lên/trồng80hand-feedhand-fedhand-fedcho ăn bằng tay81handwritehandwrotehandwrittenviết tay82hanghunghungtreo lên/máng lên83havehadhadcó/ăn cái gì84hearheardheardnghe85heavehove
heavedhove
heavedtrục lên86hewhewedhewn
hewedchặt, đốn87hidehidhiddengiấu, trốn, nấp88hithithitđụng89hurthurthurtlàm đau90inbreedinbredinbredlai giống cận huyết91inlayinlaidinlaidcẩn, khảm92inputinputinputđưa vào93insetinsetinsetdát, ghép94interbreedinterbredinterbredgiao phối, lai giống95interweaveinterwove
interweavedinterwoven
interweavedtrộn lẫn, xen lẫn96interwindinterwoundinterwoundcuộn vào, quấn vào97jerry-buildjerry-builtjerry-builtxây dựng cẩu thả98keepkeptkeptgiữ99kneelknelt
kneeledknelt
kneeledquỳ100knitknit
knittedknit
knittedđan101knowknewknownbiết, quen biết102laylaidlaidđặt, để103leadledleddẫn dắt, lãnh đạo104leanleaned
leantleaned
leantdựa, tựa105leapleaptleaptnhảy, nhảy qua106learnlearnt
learnedlearnt
learnedhọc, được biết107leaveleftleftra đi, để lại108lendlentlentcho mượn109letletletcho phép, để cho110lielaylainnằm111lightlitlightedlitlightedthắp sáng112lip-readlip-readlip-readmấp máy môi113loselostlostlàm mất, mất114makemademadechế tạo, sản xuất115meanmeantmeantcó nghĩa là116meetmetmetgặp mặt117miscastmiscastmiscastchọn vai đóng không hợp118misdealmisdealtmisdealtchia lộn bài, chia bài sai119misdomisdidmisdonephạm lỗi120mishearmisheardmisheardnghe nhầm121mislaymislaidmislaidđể lạc mất122misleadmisledmisledlàm lạc đường123mislearnmislearned
mislearntmislearned
mislearnthọc nhầm124misreadmisreadmisreadđọc sai125missetmissetmissetđặt sai chỗ126misspeakmisspokemisspokennói sai127misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả128misspendmisspentmisspenttiêu phí, bỏ phí129mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn130misteachmistaughtmistaughtdạy sai131misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm132miswritemiswrotemiswrittenviết sai133mowmowedmown
mowedcắt cỏ134offsetoffsetoffsetđền bù135outbidoutbidoutbidtrả hơn giá136outbreedoutbredoutbredgiao phối xa137outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn138outdrawoutdrewoutdrawnrút súng ra nhanh hơn139outdrinkoutdrankoutdrunkuống quá chén140outdriveoutdroveoutdrivenlái nhanh hơn141outfightoutfoughtoutfoughtđánh giỏi hơn142outflyoutflewoutflownbay cao/xa hơn143outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn144outleapoutleaped
outleaptoutleaped
outleaptnhảy cao/xa hơn145outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)146outrideoutrodeoutriddencưỡi ngựa giỏi hơn147outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn, vượt giá148outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn149outshineoutshined
outshoneoutshined
outshonesáng hơn, rạng rỡ hơn150outshootoutshotoutshotbắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc151outsingoutsangoutsunghát hay hơn152outsitoutsatoutsatngồi lâu hơn153outsleepoutsleptoutsleptngủ lâu/muộn hơn154outsmelloutsmelled
outsmeltoutsmelled
outsmeltkhám phá, đánh hơi, sặc mùi155outspeakoutspokeoutspokennói nhiều/dài/to hơn156outspeedoutspedoutspedđi/chạy nhanh hơn157outspendoutspentoutspenttiêu tiền nhiều hơn158outswearoutsworeoutswornnguyền rủa nhiều hơn159outswimoutswamoutswambơi giỏi hơn160outthinkoutthoughtoutthoughtsuy nghĩ nhanh hơn161outthrowoutthrewoutthrownném nhanh hơn162outwriteoutwroteoutwrittenviết nhanh hơn163overbidoverbidoverbidbỏ thầu cao hơn164overbreedoverbredoverbrednuôi quá nhiều165overbuildoverbuiltoverbuiltxây quá nhiều166overbuyoverboughtoverboughtmua quá nhiều167overcomeovercameovercomekhắc phục168overdooverdidoverdonedùng quá mức, làm quá169overdrawoverdrawoverdrawnrút quá số tiền, phóng đại170overdrinkoverdrankoverdrunkuống quá nhiều171overeatoverateovereatenăn quá nhiều172overfeedoverfedoverfedcho ăn quá mức173overflyoverflewoverflownbay qua174overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng175overhearoverheardoverheardnghe trộm176overlayoverlaidoverlaidphủ lên177overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền178overrideoverrodeoverriddenlạm quyền179overrunoverranoverruntràn ngập180overseeoversawoverseentrông nom181overselloversoldoversoldbán quá mức182oversewoversewedoversewn
oversewedmay nối vắt183overshootovershotovershotđi quá đích184oversleepoversleptoversleptngủ quên185overspeakoverspokeoverspokennói quá nhiều, nói lấn át186overspendoverspentoverspenttiêu quá lố187overspilloverspilled
overspiltoverspilled
overspiltđổ, làm tràn188overtakeovertookovertookđuổi bắt kịp189overthinkoverthoughtoverthoughttính trước nhiều quá190overthrowoverthrewoverthrownlật đổ191overwindoverwoundoverwoundlên dây (đồng hồ) quá chặt192overwriteoverwroteoverwrittenviết dài quá, viết đè lên193partakepartookpartakentham gia, dự phần194paypaidpaidtrả (tiền)195pleadpleaded
pledpleaded
pledbào chữa, biện hộ196prebuildprebuiltprebuiltlàm nhà tiền chế197predopredidpredonelàm trước198premakepremadepremadelàm trước199prepayprepaidprepaidtrả trước200presellpresoldpresoldbán trước thời gian rao báo201presetpresetpresetthiết lập sẵn, cài đặt sẵn202preshrinkpreshrankpreshrunkngâm cho vải co trước khi may203proofreadproofreadproofreadđọc bản thảo trước khi in204proveprovedproven
provedchứng minh205putputputđặt, để206quick-freezequick-frozequick-frozenkết đông nhanh207quitquitquittedquitquittedbỏ208readreadreadđọc209reawakereawokereawakeđánh thức 1 lần nữa210rebidrebidrebidtrả giá, bỏ thầu211rebindreboundreboundbuộc lại, đóng lại212rebroadcastrebroadcast
rebroadcastedrebroadcast
rebroadcastedcự tuyệt, khước từ213rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại214recastrecastrecastđúc lại215recutrecutrecutcắt lại, băm)216redealredealtredealtphát bài lại217redoredidredonelàm lại218redrawredrewredrawnkéo ngược lại219refitrefitted
refitrefitted
refitluồn, xỏ220regrindregroundregroundmài sắc lại221regrowregrewregrowntrồng lại222rehangrehungrehungtreo lại223rehearreheardreheardnghe trình bày lại224reknitreknitted
reknitreknitted
reknitdệt lại225relayrelaidrelaidrelaid226relayrelayedrelayedtruyền âm lại227relearnrelearned
relearntrelearned
relearnthọc lại228relightrelit
relightedrelit
relightedthắp sáng lại229remakeremaderemadelàm lại, chế tạo lại230rendrentrenttoạc ra, xé231repayrepaidrepaidhoàn tiền lại232rereadrereadrereadđọc lại233rerunreranrerunchiếu lại, phát lại234resellresoldresoldbán lại235resendresentresentgửi lại236resetresetresetđặt lại, lắp lại237resewresewedresewn
resewedmay/khâu lại238retakeretookretakenchiếm lại, tái chiếm239reteachretaughtretaughtdạy lại240retearretoreretornkhóc lại241retellretoldretoldkể lại242rethinkrethoughtrethoughtsuy tính lại243retreadretreadretreadlại giẫm/đạp lên244retrofitretrofitted
retrofitretrofitted
retrofittrang bị thêm những bộ phận mới245rewakerewoke
rewakedrewaken
rewakedđánh thức lại246rewearreworerewornmặc lại247reweaverewove
reweavedrewove
reweaveddệt lại248rewedrewed
reweddedrewed
reweddedkết hôn lại249rewetrewet
rewettedrewet
rewettedlàm ướt lại250rewinrewonrewonthắng lại251rewindrewoundrewoundcuốn lại, lên dây lại252rewriterewroterewrittenviết lại253ridridridgiải thoát254rideroderiddencưỡi255ringrangrungrung chuông256riseroserisenđứng dậy, mọc257roughcastroughcastroughcasttạo hình phỏng chừng258runranrunchạy259sand-castsand-castsand-castđúc bằng khuôn cát260sawsawedsawncưa261saysaidsaidnói262seesawseennhìn thấy263seeksoughtsoughttìm kiếm264sellsoldsoldbán265sendsentsentgửi266setsetsetđặt, thiết lập267sewsewedsewn
sewedmay268shakeshookshakenlay, lắc269shaveshavedshaved
shavencạo (râu, mặt)270shearshearedshornxén lông (cừu)271shedshedshedrơi, rụng272shineshoneshonechiếu sáng273shitshit
shat
shittedshit
shat
shittedđi đại tiện274shootshotshotbắn275showshowedshown
showedcho xem276shrinkshrankshrunkco rút277shutshutshutđóng lại278sight-readsight-readsight-readchơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước279singsangsungca hát280sinksanksunkchìm, lặn281sitsatsatngồi282slayslewslainsát hại, giết hại283sleepsleptsleptngủ284slideslidslidtrượt, lướt285slingslungslungném mạnh286slinkslunkslunklẻn đi287slitslitslitrạch, khứa288smellsmeltsmeltngửi289smitesmotesmittenđập mạnh290sowsowedsownsewedgieo; rải291sneaksneaked
snucksneaked
snucktrốn, lén292speakspokespokennói293speedsped
speededsped
speededchạy vụt294spellspelt
spelledspelt
spelledđánh vần295spendspentspenttiêu xài296spillspilt
spilledspilt
spilledtràn, đổ ra297spinspunspanspunquay sợi298spoilspoilt
spoiledspoilt
spoiledlàm hỏng299spreadspreadspreadlan truyền300standstoodstoodđứng301stealstolestolenđánh cắp302stickstuckstuckghim vào, đính303stingstungstungchâm, chích, đốt304stinkstunk
stankstunkbốc mùi hôi305stridestrodestriddenbước sải306strikestruckstruckđánh đập307stringstrungstrunggắn dây vào308sunburnsunburned
sunburntsunburned
sunburntcháy nắng309swearsworesworntuyên thệ310sweatsweat
sweatedsweat
sweatedđổ mồ hôi311sweepsweptsweptquét312swellswelledswollen
swelledphồng, sưng313swimswamswumbơi lội314swingswungswungđong đưa315taketooktakencầm, lấy316teachtaughttaughtdạy, giảng dạy317teartoretornxé, rách318telecasttelecasttelecastphát đi bằng truyền hình319telltoldtoldkể, bảo320thinkthoughtthoughtsuy nghĩ321throwthrewthrownném, liệng322thrustthrustthrustthọc, nhấn323treadtrodtrodden
trodgiẫm, đạp324typewritetypewrotetypewrittenđánh máy325unbendunbentunbentlàm thẳng lại326unbindunboundunboundmở, tháo ra327unclotheunclothed
uncladunclothed
uncladcởi áo, lột trần328undercutundercutundercutra giá rẻ hơn329underfeedunderfedunderfedcho ăn đói, thiếu ăn330undergounderwentundergonetrải qua331underlieunderlayunderlainnằm dưới332underpayunderpaidunderpaidtrả lương thấp333undersellundersoldundersoldbán rẻ hơn334understandunderstandunderstandhiểu335undertakeundertookundertookđảm nhận336underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm337undoundidundidtháo ra338unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông339unhangunhungunhunghạ xuống, bỏ xuống340unhideunhidunhiddenhiển thị, không ẩn341unlearnunlearned
unlearntunlearned
unlearntgạt bỏ, quên342unspinunspununspunquay ngược343unwindunwoundunwoundtháo ra344upholdupheldupheldủng hộ345upsetupsetupsetđánh đổ, lật đổ346wakewoke
wakewoken
wakedthức giấc347waylaywaylaidwaylaid348wearworewornmặc349weavewove
weavedwoven
weaveddệt350wedwed
weddedwed
weddedkết hôn351weepweptweptkhóc352wetwet
wettedwet
wettedlàm ướt353winwonwonthắng, chiến thắng354windwoundwoundquấn355withdrawwithdrewwithdrawnrút lui356withholdwithheldwithheldtừ khước357withstandwithstoodwithstoodcầm cự358workworkedworkedrèn, nhào nặn đất359wringwrungwrungvặn, siết chặt360writewrotewrittenviết
abidedabode
abidedlưu trú tại đâu2arisearosearisenphát sinh3awakeawokeawokenthức dậy/đánh thức ai4backslidebackslidbackslid
backsliddentái phạm5bewas/werebeenlà, thì, bị, ở6bearborebornchịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người)7beatbeatbeat
beatenđập/đánh8becomebecamebecometrở thành9befallbefellbefallen(cái gì) xảy đến10beginbeganbegunbắt đầu11beholdbeheldbeheldnhìn ngắm12bendbentbentbẻ cong13besetbesetbesetảnh hưởng/tác động xấu14bespeakbespokebespokenthể hiện/cho thấy điều gì15betbetbetcá cược16bidbidbidra giá/đề xuất giá17bindboundboundtrói, buộc18bitebitbittencắn19bleedbledbledchảy máu20blowblewblownthổi21breakbrokebrokenlàm vỡ/bể22breedbredbredgiao phối và sinh con/nhân giống23bringbroughtbroughtmang tới24broadcastbroadcastbroadcastchiếu, phát chương trình25browbeatbrowbeatbrowbeat
browbeatenđe dọa/hăm dọa ai để họ làm gì26buildbuiltbuiltxây dựng27burnburnt
burnedburnt
burnedđốt/làm cháy28burstburstburstnổ tung/vỡ òa (khóc)29bustbust
bustedbust
bustedlàm vỡ/bể30buyboughtboughtmua31castcastcasttung/ném32catchcaughtcaughtbắt/bắt/chụp lấy33chidechid
chidedchid
chidden
chidedmắng, chửi34choosechosechosenchọn35cleaveclove
cleft
cleavedcloven
cleft
cleavedchẻ, tách hai36cleaveclavecleaveddính chặt37clingclungclungbám/dính vào38clotheclothed
cladclothed
cladche phủ39comecamecometới/đến/đi đến40costcostcostcó giá là bao nhiêu41creepcreptcreptdi chuyển một cách lén lút42crossbreedcrossbredcrossbredcho lai giống43crowcrew
crewedcrowedgáy (gà)44cutcutcutcắt45daydreamdaydreamt
daydreameddaydreamt
daydreamedsuy nghĩ vẩn vơ/mơ mộng viển vông46dealdealtdealtchia bài/deal with sth: giải quyết cái gì47digdugdugđào48disprovedisproveddisproved
disprovenbác bỏ49divedovediveddivedlặn50dodiddonelàm51drawdrewdrawnvẽ52dreamdreamt
dreameddreamt
dreamedmơ ngủ/mơ ước53drinkdrankdrunkuống54drivedrovedrivenlái xe (bốn bánh)55dwelldweltdweltở/trú ngụ (tại đâu)56eatateeatenăn57fallfellfallenngã/rơi xuống58feedfedfedcho ăn/ăn/nuôi ăn59feelfeltfeltcảm thấy60fightfoughtfoughtchiến đấu/đấu tranh61findfoundfoundtìm kiếm/tìm thấy62fitfitfit(quần áo) vừa với ai63fleefledfledchạy trốn/chạy thoát64flingflungflungquăng/tung65flyflewflownbay66forbidforbadeforbiddencấm67forecastforecast
forecastedforecast
forecasteddự đoán68foregoforewentforegonequyết định không có/làm cái mà bạn luôn muốn có/làm69foreseeforesawforeseenthấy trước được cái gì70foretellforetoldforetoldtiên đoán/nói trước được cái gì71forsakeforsookforsakenrũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì72freezefrozefrozenđông lại/làm đông ai/cái gì73frostbitefrostbitfrostbittenlàm/gây bỏng lạnh74getgotgotten
gotcó được ai/cái gì75gildgilt
gildedgilt
gildedmạ vàng76girdgirt
girdedgirt
girdedđeo vào77givegavegivenđưa cho/cho78gowentgoneđi79growgrewgrownmọc lên/ lớn lên/trồng80hand-feedhand-fedhand-fedcho ăn bằng tay81handwritehandwrotehandwrittenviết tay82hanghunghungtreo lên/máng lên83havehadhadcó/ăn cái gì84hearheardheardnghe85heavehove
heavedhove
heavedtrục lên86hewhewedhewn
hewedchặt, đốn87hidehidhiddengiấu, trốn, nấp88hithithitđụng89hurthurthurtlàm đau90inbreedinbredinbredlai giống cận huyết91inlayinlaidinlaidcẩn, khảm92inputinputinputđưa vào93insetinsetinsetdát, ghép94interbreedinterbredinterbredgiao phối, lai giống95interweaveinterwove
interweavedinterwoven
interweavedtrộn lẫn, xen lẫn96interwindinterwoundinterwoundcuộn vào, quấn vào97jerry-buildjerry-builtjerry-builtxây dựng cẩu thả98keepkeptkeptgiữ99kneelknelt
kneeledknelt
kneeledquỳ100knitknit
knittedknit
knittedđan101knowknewknownbiết, quen biết102laylaidlaidđặt, để103leadledleddẫn dắt, lãnh đạo104leanleaned
leantleaned
leantdựa, tựa105leapleaptleaptnhảy, nhảy qua106learnlearnt
learnedlearnt
learnedhọc, được biết107leaveleftleftra đi, để lại108lendlentlentcho mượn109letletletcho phép, để cho110lielaylainnằm111lightlitlightedlitlightedthắp sáng112lip-readlip-readlip-readmấp máy môi113loselostlostlàm mất, mất114makemademadechế tạo, sản xuất115meanmeantmeantcó nghĩa là116meetmetmetgặp mặt117miscastmiscastmiscastchọn vai đóng không hợp118misdealmisdealtmisdealtchia lộn bài, chia bài sai119misdomisdidmisdonephạm lỗi120mishearmisheardmisheardnghe nhầm121mislaymislaidmislaidđể lạc mất122misleadmisledmisledlàm lạc đường123mislearnmislearned
mislearntmislearned
mislearnthọc nhầm124misreadmisreadmisreadđọc sai125missetmissetmissetđặt sai chỗ126misspeakmisspokemisspokennói sai127misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả128misspendmisspentmisspenttiêu phí, bỏ phí129mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn130misteachmistaughtmistaughtdạy sai131misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm132miswritemiswrotemiswrittenviết sai133mowmowedmown
mowedcắt cỏ134offsetoffsetoffsetđền bù135outbidoutbidoutbidtrả hơn giá136outbreedoutbredoutbredgiao phối xa137outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn138outdrawoutdrewoutdrawnrút súng ra nhanh hơn139outdrinkoutdrankoutdrunkuống quá chén140outdriveoutdroveoutdrivenlái nhanh hơn141outfightoutfoughtoutfoughtđánh giỏi hơn142outflyoutflewoutflownbay cao/xa hơn143outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn144outleapoutleaped
outleaptoutleaped
outleaptnhảy cao/xa hơn145outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)146outrideoutrodeoutriddencưỡi ngựa giỏi hơn147outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn, vượt giá148outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn149outshineoutshined
outshoneoutshined
outshonesáng hơn, rạng rỡ hơn150outshootoutshotoutshotbắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc151outsingoutsangoutsunghát hay hơn152outsitoutsatoutsatngồi lâu hơn153outsleepoutsleptoutsleptngủ lâu/muộn hơn154outsmelloutsmelled
outsmeltoutsmelled
outsmeltkhám phá, đánh hơi, sặc mùi155outspeakoutspokeoutspokennói nhiều/dài/to hơn156outspeedoutspedoutspedđi/chạy nhanh hơn157outspendoutspentoutspenttiêu tiền nhiều hơn158outswearoutsworeoutswornnguyền rủa nhiều hơn159outswimoutswamoutswambơi giỏi hơn160outthinkoutthoughtoutthoughtsuy nghĩ nhanh hơn161outthrowoutthrewoutthrownném nhanh hơn162outwriteoutwroteoutwrittenviết nhanh hơn163overbidoverbidoverbidbỏ thầu cao hơn164overbreedoverbredoverbrednuôi quá nhiều165overbuildoverbuiltoverbuiltxây quá nhiều166overbuyoverboughtoverboughtmua quá nhiều167overcomeovercameovercomekhắc phục168overdooverdidoverdonedùng quá mức, làm quá169overdrawoverdrawoverdrawnrút quá số tiền, phóng đại170overdrinkoverdrankoverdrunkuống quá nhiều171overeatoverateovereatenăn quá nhiều172overfeedoverfedoverfedcho ăn quá mức173overflyoverflewoverflownbay qua174overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng175overhearoverheardoverheardnghe trộm176overlayoverlaidoverlaidphủ lên177overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền178overrideoverrodeoverriddenlạm quyền179overrunoverranoverruntràn ngập180overseeoversawoverseentrông nom181overselloversoldoversoldbán quá mức182oversewoversewedoversewn
oversewedmay nối vắt183overshootovershotovershotđi quá đích184oversleepoversleptoversleptngủ quên185overspeakoverspokeoverspokennói quá nhiều, nói lấn át186overspendoverspentoverspenttiêu quá lố187overspilloverspilled
overspiltoverspilled
overspiltđổ, làm tràn188overtakeovertookovertookđuổi bắt kịp189overthinkoverthoughtoverthoughttính trước nhiều quá190overthrowoverthrewoverthrownlật đổ191overwindoverwoundoverwoundlên dây (đồng hồ) quá chặt192overwriteoverwroteoverwrittenviết dài quá, viết đè lên193partakepartookpartakentham gia, dự phần194paypaidpaidtrả (tiền)195pleadpleaded
pledpleaded
pledbào chữa, biện hộ196prebuildprebuiltprebuiltlàm nhà tiền chế197predopredidpredonelàm trước198premakepremadepremadelàm trước199prepayprepaidprepaidtrả trước200presellpresoldpresoldbán trước thời gian rao báo201presetpresetpresetthiết lập sẵn, cài đặt sẵn202preshrinkpreshrankpreshrunkngâm cho vải co trước khi may203proofreadproofreadproofreadđọc bản thảo trước khi in204proveprovedproven
provedchứng minh205putputputđặt, để206quick-freezequick-frozequick-frozenkết đông nhanh207quitquitquittedquitquittedbỏ208readreadreadđọc209reawakereawokereawakeđánh thức 1 lần nữa210rebidrebidrebidtrả giá, bỏ thầu211rebindreboundreboundbuộc lại, đóng lại212rebroadcastrebroadcast
rebroadcastedrebroadcast
rebroadcastedcự tuyệt, khước từ213rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại214recastrecastrecastđúc lại215recutrecutrecutcắt lại, băm)216redealredealtredealtphát bài lại217redoredidredonelàm lại218redrawredrewredrawnkéo ngược lại219refitrefitted
refitrefitted
refitluồn, xỏ220regrindregroundregroundmài sắc lại221regrowregrewregrowntrồng lại222rehangrehungrehungtreo lại223rehearreheardreheardnghe trình bày lại224reknitreknitted
reknitreknitted
reknitdệt lại225relayrelaidrelaidrelaid226relayrelayedrelayedtruyền âm lại227relearnrelearned
relearntrelearned
relearnthọc lại228relightrelit
relightedrelit
relightedthắp sáng lại229remakeremaderemadelàm lại, chế tạo lại230rendrentrenttoạc ra, xé231repayrepaidrepaidhoàn tiền lại232rereadrereadrereadđọc lại233rerunreranrerunchiếu lại, phát lại234resellresoldresoldbán lại235resendresentresentgửi lại236resetresetresetđặt lại, lắp lại237resewresewedresewn
resewedmay/khâu lại238retakeretookretakenchiếm lại, tái chiếm239reteachretaughtretaughtdạy lại240retearretoreretornkhóc lại241retellretoldretoldkể lại242rethinkrethoughtrethoughtsuy tính lại243retreadretreadretreadlại giẫm/đạp lên244retrofitretrofitted
retrofitretrofitted
retrofittrang bị thêm những bộ phận mới245rewakerewoke
rewakedrewaken
rewakedđánh thức lại246rewearreworerewornmặc lại247reweaverewove
reweavedrewove
reweaveddệt lại248rewedrewed
reweddedrewed
reweddedkết hôn lại249rewetrewet
rewettedrewet
rewettedlàm ướt lại250rewinrewonrewonthắng lại251rewindrewoundrewoundcuốn lại, lên dây lại252rewriterewroterewrittenviết lại253ridridridgiải thoát254rideroderiddencưỡi255ringrangrungrung chuông256riseroserisenđứng dậy, mọc257roughcastroughcastroughcasttạo hình phỏng chừng258runranrunchạy259sand-castsand-castsand-castđúc bằng khuôn cát260sawsawedsawncưa261saysaidsaidnói262seesawseennhìn thấy263seeksoughtsoughttìm kiếm264sellsoldsoldbán265sendsentsentgửi266setsetsetđặt, thiết lập267sewsewedsewn
sewedmay268shakeshookshakenlay, lắc269shaveshavedshaved
shavencạo (râu, mặt)270shearshearedshornxén lông (cừu)271shedshedshedrơi, rụng272shineshoneshonechiếu sáng273shitshit
shat
shittedshit
shat
shittedđi đại tiện274shootshotshotbắn275showshowedshown
showedcho xem276shrinkshrankshrunkco rút277shutshutshutđóng lại278sight-readsight-readsight-readchơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước279singsangsungca hát280sinksanksunkchìm, lặn281sitsatsatngồi282slayslewslainsát hại, giết hại283sleepsleptsleptngủ284slideslidslidtrượt, lướt285slingslungslungném mạnh286slinkslunkslunklẻn đi287slitslitslitrạch, khứa288smellsmeltsmeltngửi289smitesmotesmittenđập mạnh290sowsowedsownsewedgieo; rải291sneaksneaked
snucksneaked
snucktrốn, lén292speakspokespokennói293speedsped
speededsped
speededchạy vụt294spellspelt
spelledspelt
spelledđánh vần295spendspentspenttiêu xài296spillspilt
spilledspilt
spilledtràn, đổ ra297spinspunspanspunquay sợi298spoilspoilt
spoiledspoilt
spoiledlàm hỏng299spreadspreadspreadlan truyền300standstoodstoodđứng301stealstolestolenđánh cắp302stickstuckstuckghim vào, đính303stingstungstungchâm, chích, đốt304stinkstunk
stankstunkbốc mùi hôi305stridestrodestriddenbước sải306strikestruckstruckđánh đập307stringstrungstrunggắn dây vào308sunburnsunburned
sunburntsunburned
sunburntcháy nắng309swearsworesworntuyên thệ310sweatsweat
sweatedsweat
sweatedđổ mồ hôi311sweepsweptsweptquét312swellswelledswollen
swelledphồng, sưng313swimswamswumbơi lội314swingswungswungđong đưa315taketooktakencầm, lấy316teachtaughttaughtdạy, giảng dạy317teartoretornxé, rách318telecasttelecasttelecastphát đi bằng truyền hình319telltoldtoldkể, bảo320thinkthoughtthoughtsuy nghĩ321throwthrewthrownném, liệng322thrustthrustthrustthọc, nhấn323treadtrodtrodden
trodgiẫm, đạp324typewritetypewrotetypewrittenđánh máy325unbendunbentunbentlàm thẳng lại326unbindunboundunboundmở, tháo ra327unclotheunclothed
uncladunclothed
uncladcởi áo, lột trần328undercutundercutundercutra giá rẻ hơn329underfeedunderfedunderfedcho ăn đói, thiếu ăn330undergounderwentundergonetrải qua331underlieunderlayunderlainnằm dưới332underpayunderpaidunderpaidtrả lương thấp333undersellundersoldundersoldbán rẻ hơn334understandunderstandunderstandhiểu335undertakeundertookundertookđảm nhận336underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm337undoundidundidtháo ra338unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông339unhangunhungunhunghạ xuống, bỏ xuống340unhideunhidunhiddenhiển thị, không ẩn341unlearnunlearned
unlearntunlearned
unlearntgạt bỏ, quên342unspinunspununspunquay ngược343unwindunwoundunwoundtháo ra344upholdupheldupheldủng hộ345upsetupsetupsetđánh đổ, lật đổ346wakewoke
wakewoken
wakedthức giấc347waylaywaylaidwaylaid348wearworewornmặc349weavewove
weavedwoven
weaveddệt350wedwed
weddedwed
weddedkết hôn351weepweptweptkhóc352wetwet
wettedwet
wettedlàm ướt353winwonwonthắng, chiến thắng354windwoundwoundquấn355withdrawwithdrewwithdrawnrút lui356withholdwithheldwithheldtừ khước357withstandwithstoodwithstoodcầm cự358workworkedworkedrèn, nhào nặn đất359wringwrungwrungvặn, siết chặt360writewrotewrittenviết