Bảng giá cá chẽm hôm nay mới nhất 07/ 2022

Tên mặt hàngThị trườngGiá dao độngĐơn vị tínhCá chẽmHà Nội150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmTp HCM150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmĐà Nẵng150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmHải Phòng150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmAn Giang150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmBà Rịa Vũng Tàu150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmBắc Giang150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmBắc Cạn150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmBạc Liêu150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmBắc Ninh150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmBến Tre150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmBình Định150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmBình Dương150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmBình Phước150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmBình Thuận150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmCà Mau150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmCao Bằng150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmĐắk Lắk150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmĐắk Nông150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmĐiện Biên150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmĐồng Nai150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmĐồng Tháp150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmGia Lai150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmHà Giang150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmHà Nam150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmHà Tỉnh150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmHải Dương150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmHòa Bình150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmHưng Yên150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmKhánh Hòa150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmKiên Giang150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmKon Tum150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmLai Châu150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmLâm Đồng150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmLạng Sơn150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmLào Cai150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmLong An150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmNam Định150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmNghệ An150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmNinh Thuận150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmPhú Thọ150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmQuảng Bình150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmQuảng Nam150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmQuảng Ngãi150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmQuảng Ninh150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmQuảng Trị150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmSóc Trăng150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmSơn La150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmTây Ninh150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmThái Bình150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmThái Nguyên150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmThanh Hóa150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmThừa Thiên Huế150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmTiền Giang150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmTrà Vinh150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmTuyên Quang150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmVĩnh Long150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmVĩnh Phúc150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmYên Bái150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmPhú Yên150.000 – 250.000Vnđ/kgCá chẽmCần Thơ150.000 – 250.000Vnđ/kg

Rate this post

Viết một bình luận