Bộ râu tiếng Anh là gì – Trangwiki

EngToViet. com | English to Vietnamese TranslationEngToViet.com

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: beard
Best translation match:

English
Vietnamese

beard

Bạn đang đọc: Bộ râu tiếng Anh là gì

* danh từ
– râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc…
– ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)
!to laught in one’s beard
– cười thầm
!to laugh at somebody’s beard
– cười vào mặt ai
– tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai
!to pluck (take) by the beard
– quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
!to speak in one’s beard
– nói lúng búng
* ngoại động từ
– đương đầu với, chống cư
!to beard the lion in his den
– vào hang hùm bắt cọp con

Probably related with:

English
Vietnamese

beard

bộ râu nữa ; bộ râu ; chùm râu ; chút ; có bộ râu ; có râu ; có râu ấy ; của râu ; gã râu quai nón ; hàm râu ; là của râu ; nắm râu ; râu không ; râu nó ; râu quai nón ; râu quai ; râu ; thần ơi ; thề có râu ; ơi ;

beard

bộ râu nữa ; bộ râu ; chùm râu ; chút ; có bộ râu ; có râu ; có râu ấy ; của râu ; gã râu quai nón ; hàm râu ; là của râu ; nắm râu ; râu không ; râu nó ; râu quai nón ; râu quai ; râu ; thần ơi ; thề có râu ; ơi ;

May be synonymous with:

English
English

beard; face fungus; whiskers

the hair growing on the lower part of a man’s face

beard; byssus

Xem thêm: PEPTIT LÀ GÌ? PHÂN LOẠI, TÍNH CHẤT CỦA PEPTIT VÀ PROTEIN

tuft of strong filaments by which e. g. a mussel makes itself fast to a fixed surface

May related with:

English
Vietnamese

bearded

* tính từ
– có râu
– có ngạnh

white-beard

* danh từ
– người già c

old-man’s beard

* danh từ
– cây ông lão

English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .

Xem thêm: Pepto-Bismol là thuốc gì? Lưu ý trước khi sử dụng thuốc Pepto-Bismol – Social Forestry

Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources

Rate this post

Viết một bình luận