Bồn tắm tiếng anh là gì? Một số từ vựng thiết bị vệ sinh nhà tắm

Bồn tắm trong tiếng anh là gì? Các từ vựng tiếng anh về phòng tắm bạn đã biết chưa? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ các từ vựng liên quan đến thiết bị vệ sinh và nội thất, đồ dùng cần thiết trong phòng tắm. Hãy cùng tham khảo và cập nhật ngay nhé!

Bồn tắm tiếng anh là gì?

bồn tắm tiếng anh là gìBồn tắm tiếng anh là gì? Đây là thắc mắc của rất nhiều người

Bồn tắm có nhiều kiểu dáng khác nhau nên việc sử dụng từ vựng tiếng anh cũng sẽ có sự khác biệt. Mỗi loại bồn tắm sẽ có tên gọi tiếng anh khác nhau. Cụ thể như sau:

+ Bath/Bathtub: Bồn tắm (Trường hợp này chỉ các loại bồn tắm nằm).

+ Cubicle: Bồn tắm đứng (Đây là loại bồn tắm có vách kính bao quanh giống như một nhà tắm nhỏ, bên trong có đầy đủ sen cây).

+ Corner bath-tub: Bồn tắm góc (Loại bồn tắm có thiết kế hình tam giác vuông được đặt ở vị trí góc phòng tắm).

Đây là 3 từ vựng tiếng anh về 3 loại bồn tắm phổ biến nhất hiện nay. Nếu các khách hàng có ý định mua bồn tắm nhập khẩu thì cần nắm rõ chính xác từ vựng tiếng anh của 3 loại, tránh gây nhầm lẫn khi đi mua hàng.

Một số từ vựng tiếng anh trong phòng tắm

bồn tắm trong tiếng anh đọc là gìMột số từ vựng tiếng anh về phòng tắm, thiết bị vệ sinh

Chắc hẳn sau khi đã biết được bồn tắm tiếng anh là gì, nhiều bạn sẽ vẫn tò mò thêm các từ vựng liên quan khác. Bên cạnh các từ vựng tiếng anh về bồn tắm, các bạn cũng có thể tham khảo thêm một số từ vựng liên quan đến phòng tắm dưới đây:

+ Bathroom: Phòng tắm.

+ Shower: Vòi tắm hoa sen.

+ Shower head: Bát sen.

+ Shower curtain: Rèm che nhà tắm.

+ Shower screen: Tấm che bồn tắm.

+ Sink: Bệ đánh răng, rửa mặt.

+ Faucet/tap: Vòi chậu rửa mặt.

+ Mirror: Gương.

+ Toilet: Bệ xí.

+ Double-hung window: Cửa sổ trượt. (Cửa sổ có thể kéo lên xuống).

+ Toilet paper: Giấy vệ sinh

+ Brush: Bàn chải.

+ Toothpaste: Kem đánh răng.

+ Soap dish: Kệ xà bông.

+ Soap: Xà bông.

+ Shampoo: Dầu gội đầu.

+ Bath mat: Thảm chùi chân nhà tắm.

+ Toilet brush: Bàn chải đánh bồn cầu.

+ Towel rail/towel hooks: Thanh vắt khăn.

+ Towel bar: Giá treo khăn.

Một số câu hỏi vị trí nhà vệ sinh thường dùng trong tiếng anh

bồn tắm tiếng anh là gì 2Ai cũng cần nắm được một số câu hỏi thông dụng để hỏi vị trí phòng tắm, nhà vệ sinh

Trong trường hợp đến các tòa nhà của người nước ngoài, bạn bắt buộc phải sử dụng tiếng anh để giao tiếp. Vậy, nếu muốn hỏi vị trí nhà vệ sinh thì nên dùng các câu như thế nào? Dưới đây là một số cách hỏi thông dụng nhất mà bạn có thể áp dụng:

+ Could you tell me where the bathroom/toilet is please? (Bạn có thể cho tôi biết nhà tắm/nhà vệ sinh ở đâu được không?)

+ Excuse me but where is the loo? hoặc Where are the toilets please? (Xin hỏi vị trí nhà vệ sinh ở đâu?)

+ Where are the ladies’/gents’ please? (Xin hỏi nhà vệ sinh nam/nữ ở đâu?)

Trên đây, các bạn đã được tham khảo bồn tắm tiếng anh là gì. Cùng với đó là các từ vựng tiếng anh về thiết bị vệ sinh chi tiết nhất. Bạn hãy ghi nhớ các từ vựng này thật chính xác để có thể sử dụng khi cần thiết.

Tác Giả: Lương Thị Yến

Tôi là Yến Lương. Với niềm đam mê với thiết kế, trang trí nội thất và chăm sóc nhà cửa tôi muốn chia sẻ đến các bạn đọc, giúp các bạn có thể tạo dựng được một không gian sống hoàn mỹ cho ngôi nhà của mình!

Rate this post

Viết một bình luận