Brown Có Nghĩa Là Gì? – FindZon

@brown /braun/
* tính từ
– nâu
=brown paper+ giấy nâu gói hàng
– rám nắng (da)
!to do brown
– (từ lóng) bịp, đánh lừa
* danh từ
– màu nâu
– quần áo nâu
– (từ lóng) đồng xu đồng
=the brown+ bầy chim đang bay
=to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông
* ngoại động từ
– nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu
– rán vàng (thịt, cá); phi
=to brown onions+ phi hành
– làm rám nắng
=face browned by the sun+ mặt rám nắng
* nội động từ
– hoá nâu, hoá sạm
– chín vang (cá rán…)
!Im browned off with it
– (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi,

Rate this post

Rate this post

Viết một bình luận