Brown Là Gì : Định Nghĩa & Ví Dụ, Nghĩa Của Từ Brown, Từ Brown Là Gì

brown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown.

brown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown.

Bạn đang xem: Brown là gì

Từ điển Anh Việt

brown

/braun/

* tính từ

nâu

brown paper: giấy nâu gói hàng

rám nắng (da)

to do brown

(từ lóng) bịp, đánh lừa

* danh từ

màu nâu

quần áo nâu

(từ lóng) đồng xu đồng

the brown: bầy chim đang bay

to fire into the brown: bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông

* ngoại động từ

nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu

rán vàng (thịt, cá); phi

to brown onions: phi hành

làm rám nắng

face browned by the sun: mặt rám nắng

* nội động từ

hoá nâu, hoá sạm

chín vang (cá rán…)

I”m browned off with it

(từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi

Từ điển Anh Anh – Wordnet

*
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
*
*
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Từ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm:

*
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|*
Bài viết liên quan

hiện trạng là gì

Hiện trạng là gì

công chứng viên tiếng anh là gì

Công chứng viên tiếng anh là gì

nghiệm thu công trình tiếng anh là gì

Nghiệm thu công trình tiếng anh là gì

Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắtSử dụng phím

Rate this post

Viết một bình luận