CÁ, HẢI SẢN VIỆT NHẬT (CÓ HÌNH) – Cuộc sống du học Nhật Bản Yurika

Tiếng Việt

Japanese

Katakana

English

Picture

Họ cá rồng
アロワナ
Arowana (English)
Arowana

Cá rồng châu Á
アジアアロワナ
Ajia arowana (English)
Asian arowana

Huyết long (họ cá rồng)
スーパー・レッド(血紅龍)

Super Red Arowana

Kim long quá bối (họ cá rồng)
マレーシア・ゴールデン(過背金龍)

Cross Back Golden Malaysia

Kim long hồng vĩ (họ cá rồng)
スマトラ・ゴールデン(紅尾金龍)

Red Tail Golden

Thanh long (họ cá rồng)
グリーン・アロワナ(青龍)

Green Arowana

Cá la hán

Flower Horn

Cá vàng
キンギョ(金魚 = Kim ngư)
Kingyo
Goldfish
Ở phần cá thông dụng

Cá chép
コイ=鯉 (lý)
Koi
Carp
Ở phần cá thông dụng

Cá dĩa / Cá đĩa (họ cá rô phi)
ディスカス
Disukasu (English)
Discus

Cá lia thia / Cá chọi/ Cá xiêm
ベタ / トウギョ(闘魚 = đấu ngư = cá chọi)
Beta / Tougyo
Betta / Siamese fighting fish

Cá thần tiên (họ cá hoàng đế)
エンゼルフィッシュ
Enzeru Fisshu (English)
Angelfish / Pterophyllum

Cá bảy màu
グッピー
Guppii (English)
Guppy fish

(Thêm)

Rate this post

Viết một bình luận