CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG TP.HCM

STT

Mã ngành

Ngành học

Chỉ tiêu năm 2021

Cao đẳng

Trung cấp

1

6520155

5520155

Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp

Hệ cao đẳng: 5155 chỉ tiêu 

2

6520121

5520121

Cắt gọt kim loại

Hệ Cao đẳng liên thông: 200 chỉ tiêu 

3

6510212

 

Công nghệ chế tạo máy

Hệ Trung cấp: 3150 chỉ tiêu

4

/

5510212

Công nghệ chế tạo dụng cụ

 

5

6510201

5510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

6

/

5520117

Cơ khí chế tạo

7

6520105

5520105

Chế tạo khuôn mẫu

8

6520263

5520263

Cơ điện tử

9

6510303

5510303

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

10

6510312

/

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

11

/

5510312

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

12

6510305

/

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

13

/

5510305

Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động

14

6520227

5520227

Điện công nghiệp

15

6520225

5520225

Điện tử công nghiệp

16

6510216

5510216

Công nghệ ô tô

17

6520131

5520131

Sửa chữa máy tàu thủy

18

6520145

5520145

Sửa chữa máy nâng chuyển

19

6540205

5540205

May thời trang

20

6540207

5540207

Công nghệ may Veston

21

6540204

/

Công nghệ may

22

/

5540204

Công nghệ may và thời trang

23

6520114

5520114

Lắp đặt thiết bị lạnh

24

6510211

5510211

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

25

6520205

5520205

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

26

6520255

5520255

Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

27

6480216

5480216

An ninh mạng

28

6480105

/

Công nghệ kỹ thuật máy tính

29

/

5480105

Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính

30

6480207

5480207

Lập trình máy tính

31

6480209

5480209

Quản trị mạng máy tính

32

6480214

5480214

Thiết kế trang Web

33

6480205

5480205

Tin học ứng dụng

34

6210402

5210402

Thiết kế đồ họa

35

6340122

5340122

Thương mại điện tử

36

6480108

5480108

Đồ họa đa phương tiện

37

6480104

5480104

Truyền thông và mạng máy tính

38

6220206

5220206

Tiếng Anh

39

6340302

5340302

Kế toán doanh nghiệp

40

6340417

5340417

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

41

6340201

5340201

Tài chính doanh nghiệp

42

5340113

5340113

Logistics

43

6580201

5580201

Kỹ thuật xây dựng

44

6580301

/

Quản lý xây dựng

45

6810105

5810105

Quản trị du lịch MICE

46

6810104

5810104

Quản trị lữ hành

47

6810201

5810201

Quản trị khách sạn

48

6810206

/

Quản trị nhà hàng

49

/

5810206

Nghiệp vụ nhà hàng

50

6810210

5810210

Kỹ thuật làm bánh

Rate this post

Viết một bình luận