CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC NGÀNH THÚ Y – Đại học – cnsh.dhlnvfu.edu.vn

 

TT

 

Tên học phần

 

Số TC

Loại giờ tín chỉ

Điều kiện tiên quyết

Lên lớp

TN/TH

LT

BT/TL

BTL

TC

TT

TC

TT

TC

TT

TC

TT

A

Kiến thức GDĐC

42

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Các học phần bắt buộc

38

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin

5

60

60

15

30

 

 

 

 

 

2

Tư tưởng HCM

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

3

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

35

35

10

20

 

 

 

 

 

4

Tiếng Anh HP1

4

60

60

 

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng Anh HP2

3

45

45

 

 

 

 

 

 

4

6

Tiếng Anh HP3

3

45

45

 

 

 

 

 

 

5

7

Tiếng Anh HP4

2

30

30

 

 

 

 

 

 

6

8

Tin học đại cương

3

30

30

 

 

 

 

15

30

 

9

Hóa phân tích

2

22

22

 

 

 

 

8

16

 

10

Sinh học đại cương

2

22

22

 

 

 

 

8

16

 

11

Xác suất thống kê

3

35

35

10

20

 

 

 

 

 

12

Pháp luật đại cương

2

30

30

 

 

 

 

 

 

 

13

Sinh học phân tử

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

14

Sinh học động vật

2

20

20

10

20

 

 

 

 

 

15

Giáo dục thể chất

QĐ của Bộ GD&ĐT

16

GD quốc phòng

QĐ của Bộ GD&ĐT

II

Các học phần tự chọn

4/10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Kỹ năng giao tiếp

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

18

Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

19

Sinh thái nông nghiệp

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

20

Quản lý trang trại

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

21

Quản trị bán hàng

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

B

Kiến thức GDCN

    84

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Kiến thức cơ sở ngành

31

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I.1

Các học phần bắt buộc

27

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Giải phẫu động vật

3

30

30

 

 

 

 

15

30

 

23

Tổ chức và phôi thai học

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

24

Sinh lý động vật

3

30

30

5

10

 

 

10

20

14

25

Dinh dưỡng động vật

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

26

Dược lý thú y

3

30

30

 

 

 

 

15

30

 

27

Dược liệu thú y

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

28

Vi sinh vật thú y

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

29

Miễn dịch học

3

30

30

15

30

 

 

 

 

28

30

Hoá sinh đại cương

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

31

Di truyền động vật

2

20

20

10

20

 

 

 

 

10

32

Ứng dụng công nghệ sinh học trong thú y

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

33

Thực tập dược thú y

1

 

 

 

 

 

 

15

30

26

I.2

Các học phần tự chọn

4/12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

34

Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành

2

20

20

5

10

5

10

 

 

 

35

Marketing căn bản

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

36

Kinh tế nông nghiệp

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

37

Khuyến nông

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

38

Sinh hóa động vật

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

39

Tiếng Anh chuyên ngành

2

20

20

10

20

 

 

 

 

 

II

Kiến thức ngành

53

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II.1

Các học phần bắt buộc

49

 

 

 

 

 

 

 

 

 

40

Bệnh lý học thú y

2

25

25

5

10

 

 

 

 

24

41

Phương pháp thí nghiệm vật nuôi

3

25

25

 

 

20

40

 

 

 

42

Độc chất học

2

20

20

 

 

 

 

10

20

26

43

Chẩn đoán bệnh thú y

2

20

20

 

 

 

 

10

20

22

44

Bệnh truyền nhiễm thú y

3

45

45

 

 

 

 

 

 

40

45

Thực hành Bệnh truyền nhiễm thú y

2

 

 

 

 

 

 

30

60

44

46

Ngoại khoa thú y

2

15

15

 

 

 

 

15

30

40

47

Ký sinh trùng thú y

3

30

30

 

 

 

 

15

30

40

48

Bệnh nội khoa thú y

3

30

30

 

 

 

 

15

30

40

49

Bệnh sản khoa

2

20

20

 

 

 

 

10

20

40

50

Luật thú y

2

30

30

 

 

 

 

 

 

 

51

Vệ sinh thú y

2

20

20

 

 

 

 

10

20

28

52

Dịch tễ học thú y

2

20

20

 

 

 

 

10

20

43

53

Giải phẫu bệnh

3

30

30

 

 

 

 

15

30

40

54

Thực hành thú y cơ sở

2

 

 

 

 

 

 

30

60

40

55

Chăn nuôi lợn

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

56

Chăn nuôi gia cầm

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

57

Chăn nuôi trâu bò

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

58

Thực hành thú y trang trại

4

 

 

 

 

 

 

60

120

40

59

Công nghệ sinh sản

2

20

20

 

 

 

 

10

20

31

60

Kiểm nghiệm thú sản

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

II.2

Các học phần tự chọn

4/14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

61

Thức ăn chăn nuôi

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

62

Bệnh dinh dưỡng

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

63

Chọn và nhân giống vật nuôi

2

20

20

 

 

 

 

10

10

 

64

Bệnh chó mèo

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

65

Bệnh thú hoang dã

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

66

Vệ sinh an toàn thực phẩm có nguồn gốc động vật

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

67

Quản lý dịch bệnh trên đàn gia súc

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

C

Thực tập nghề nghiệp                                                                    

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

68

Thực tập  Nghề nghiệp 1

3

 

 

 

 

 

 

45

90

54

69

Thực tập Nghề nghiệp 2

5

 

 

 

 

 

 

75

150

58

D

Tốt nghiệp

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

70

Khóa luận tốt nghiệp 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng

144

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Rate this post

Viết một bình luận