Cà phê nhân là gì? Đặc điểm của cà phê nhân

Để có được một tách cà phê hảo hạng thì bên cạnh kỹ thuật pha chế, việc lựa chọn loại cà phê cũng là một yếu tố hết sức quan trọng. Và muốn chọn lựa được loại cà phê ngon thì trước tiên, bạn cần hiểu rõ về cà phê nhân – Loại cà phê thô chưa qua sơ chế. Hãy cùng Kiến Thức 24h tìm hiểu xem cà phê nhân là gì và những đặc điểm của cà phê nhân trong bài viết này.
 

Cà phê nhân là gì? Đặc điểm của cà phê nhân
 

Cà phê nhân là gì?

Cà phê nhân là loại cà phê thô, chỉ trải qua quá trình bóc vỏ mà chưa hề xử lý hay chế biến. Để có được cà phê nhân, người ta sẽ thu hoạch những quả cà phê chín đỏ trên cây, sau đó đem phơi khô, sấy và bóc vỏ. Sau khi thu được cà phê nhân, người ta mới tiến hành sàng lọc và chế biến, rang xay, cho ra cà phê thành phẩm. Ngoài tên cà phê nhân, nhiều người còn gọi chúng là cà phê xô, cà phê nhân xô, cà phê sống hay cà phê xanh.
 

Cà phê nhân là gì?
 

Phân loại cà phê nhân

Cà phê nhân có thể được phân theo dòng giống hoặc kích cỡ. Cụ thể:

Về dòng giống

Xét về dòng giống, cà phê nhân có hai loại phổ biến nhất là: cà phê Robusta và cà phê Arabica. Trong một quả cà phê sẽ bao gồm hai hạt nhân.

Cà phê Robusta: Đây là loại cà phê được trồng phổ biến nhất ở nước ta vì có khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp ở những vùng đồi núi dưới 1.000 m.

Cà phê Arabica (hay còn gọi là cà phê chè): Loại cà phê này chỉ thích hợp trồng ở môi trường lạnh, những vùng đồi núi cao trên 1.000 m. Cà phê Arabica gồm có 5 chủng phổ biến là: Moka, Typica, Caturra, Catimor và Bourbon.

Cà phê 1 nhân

Ngoài ra, bên cạnh những quả cà phê hai nhân thông thường thì còn có một loại cà phê đột biến khác, được gọi là cà phê Culi. Chúng chỉ bao gồm một nhân do hai hạt nhân bị dính vào nhau. Cà phê Robusta có một nhân được gọi là Culi Robusta và tương tự với Culi Arabica. Thông thường, trong một lần thu hoạch, cà phê một nhân chỉ chiếm dưới 5% sản lượng.

Về kích cỡ

Để xác định kích cỡ cà phê nhân, người ta dùng các loại sàng lọc có cỡ từ 13 đến 20. Kích cỡ của chúng được chia làm 3 loại, bao gồm:

Cà phê nhân sàng 16, sàng 18, sàng 19 và sàng 20: Là những hạt cà phê to, chất lượng cao, thường được dùng để sản xuất cà phê hạt rang.

Cà phê nhân sàng 14 và 15: Là những hạt cà phê có phẩm chất thấp hơn, thường được trộn để giảm giá thành.

Cà phê nhân sàng 13: Phổ biến dùng để sản xuất cà phê hòa tan.
 

Cà phê nhân
 

Đặc điểm của cà phê nhân

Về đặc điểm, cà phê nhân có thể bảo quản trong thời gian khá lâu mà không hề bị mất đi hương vị do có độ ẩm thấp (khoảng 12% – 13%). Mỗi một loại cà phê nhân khác nhau sẽ có mùi vị khác nhau. Đặc biệt, cà phê Culi chứa lượng cafein cao hơn nên mang hương vị đậm đà hơn hẳn so với loại cà phê gốc. Chẳng hạn như:

Cà phê nhân Robusta: Hạt cà phê nhân Robusta hơi mềm, có mùi giống với đậu phộng tươi. Sau khi rang chín thì có mùi tương tự cao su bị đốt cháy. Cà phê Robusta có chứa lượng cafein khá cao nên có vị đắng mạnh. Culi Robusta thì có vị đắng và mùi thơm nồng nàn hơn cả loại Robusta nguyên bản.

Cà phê nhân Arabica: Loại cà phê này có vị hơi chua và có mùi thơm hơn so với Robusta. Hạt cà phê nhân Arabica cũng cứng hơn và có nồng độ cafein thấp hơn hẳn. Về loại cà phê Culi Arabica, chúng có vị chua và mùi thơm nhiều hơn so với Arabica nguyên bản.
 

Đặc điểm cà phê nhân
 

Trên đây là một số thông tin về cà phê nhân xô mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đọc. Hi vọng rằng sau khi tham khảo bài viết, các bạn đã biết cà phê nhân là gì và đặc điểm của loại cà phê này.

Rate this post

Viết một bình luận