1. Cam kết.
Make a commitment.
2. Maria ký cam kết.
Maria signed the document.
3. Đó là bản cam kết.
It’s the Undertaking.
4. Đúng, cam kết bảo mật.
Yeah, their NDAs.
5. Hãy cam kết để ngừng ngồi lê đôi mách, và rồi thực hiện sự cam kết đó.
Make a commitment to stop gossiping, and then do it.
6. Bí quyết 2: Cam kết
Secret 2: Commitment
7. 4 Bí quyết 2: Cam kết
4 Secret 2: Commitment
8. Họ bắt cậu cam kết à?
They make you take one?
9. Cam kết bao gồm bổn phận
Commitment Involves Obligation
10. Rất nhiều người đã thực hiện cam kết
Great people have made commitments — we will protect our children from want and from fear.
11. Làm sao để giữ vững cam kết hôn nhân?
How to Strengthen Commitment
12. Bây giờ là lúc để cam kết ngay chính.
Now is the time to commit to righteousness.
13. 1 . Khi một người cam kết giữ bí mật
1 . When a person expresses his or her agreement to maintain confidentiality
14. Alegría đã cam kết chống lại bất bạo động.
Alegría was committed to nonviolent resistance.
15. Nhiều người ngày nay hoài nghi về cam kết.
Many people today are skeptical of commitment.
16. Google cam kết bảo mật thông tin của bạn.
Google is committed to preserving the security of your information.
17. Bạn định nghĩa cam kết trong hôn nhân là gì?
How would you define commitment in marriage?
18. Hợp tác với nhau củng cố cam kết hôn nhân
Teamwork Strengthens Commitment to Marriage
19. Yếu tố cần thiết là phải hết lòng cam kết.
A vital factor is a wholehearted commitment.
20. Đó là một lời cam kết long trọng để hối cải.
That is a solemn commitment to repent.
21. Họ cam kết với tôi một sự bí mật tuyệt đối.
They promised me total confidentiality.
22. Nghe này Geno, tôi sẽ kí giấy cam kết, được chứ?
Look, Geno, I’ll sign a waiver, okay?
23. Kennedy cũng cam kết chấm dứt nạn kỳ thị chủng tộc.
We shall end the racial genocide of integration.
24. Và tội phạm chiến tranh cam kết chống lại dân civillian
And war crimes committed against the civillian population
25. Bác sĩ cam kết rằng tôi sẽ phục hồi ký ức.
The doctor assured me that my memory will come back over time,
26. Điều này chúng ta cam kết – và còn hơn thế nữa .
This much we pledge – and more .
27. Hãy chứng minh bản thân và ta sẽ cam kết hỗ trợ.
Prove yourself and I shall pledge my support.
28. Sự cam kết giữa vợ chồng khiến hôn nhân được tôn trọng.
Commitment accords the marriage dignity.
29. Tôi có thể thấy sự cam kết và tận tâm của họ.
I could see their commitment and dedication.
30. Đây là lúc thích hợp nhất để thực hiện cam kết này.
It’s high time to honour that pledge.
31. Cam kết tài chính và giải quyết vấn đề thu hồi vốn.
Financial commitment and address cost recovery issues.
32. Rồi tôi cần phải cam kết và làm phần vụ của mình.
Then I must commit and do my part.
33. Một cam kết nghiêm túc, dài hạn và không thể hủy bỏ.
A serious, long-term commitment with no opportunity to dismantle.
34. Cô mà giết tôi trước thì cô vi phạm cam kết đấy..
You kill me before they verify the information, you’ll be in violation of your agreement.
35. Tham Gia vào Sự Quy Tụ: Một Sự Cam Kết bằng Giao Ước
To Participate in the Gathering: A Commitment by Covenant
36. Ấn Độ cũng cam kết cung cấp bảo trì và sửa chữa tàu.
India also committed to providing maintenance and refit of the ship.
37. Chúng ta cần phải đưa ra quyết định và cam kết thực hiện.
We need to make a decision and commit to it.
38. Tôi không thực hiện được cam kết chương trình bảo vệ nhân chứng.
The promise of the witness protection program must end.
39. Vài đứa bạn đã xé tờ cam kết sau khi thằng bé nói.
Some of his classmates ripped up their pledges after he spoke.
40. FXPRIMUS là một nhà giao dịch Xử Lý Trực Tiếp với 3 cam kết
FXPRlMUS is a Straight Through Processing broker with 3 promises
41. Đầu tiên, đó có nghĩa là bạn đang thêm cam kết các trang web.
First of all that means you’re more committed to the site.
42. Ông trùm Trung Quốc cam kết hiến tặng tài sản để làm từ thiện
China tycoon pledges fortune to charity
43. Cam kết trong quá trình và hướng tới sự hài lòng của khách hàng.
Commitment during the process and toward the customer satisfaction.
44. (b) Đức Giê-hô-va vẫn còn sự cam kết nào với dân Ngài?
(b) What commitment does Jehovah still have with regard to his people?
45. Cả hai đảng lớn đã có những cam kết mạnh mẽ ủng hộ Israel.
Both major parties have made strong commitments in support of Israel.
46. ” Sự cam kết của lòng trung thành, ” tất cả những điều vớ vẩn đó.
” Pledge of Allegiance, ” all that bullshit.
47. Chúng tôi cần sự cam kết hoàn toàn và trọn vẹn của các em.
We need your whole heart and soul.
48. Khi hai người hôn phối cam kết với nhau, họ cảm thấy yên tâm.
When spouses have a sense of commitment, they feel secure.
49. Thái độ của ông làm cho ông trở nên lạc quan và cam kết.
His attitude is one of “can do” and “will do.”
50. Và cậu đang cặp kè với một gã đang cam kết gia nhập hội đó.
And you’re on a date with a guy who’s pledging a frat.
51. Tuy nhiên, sự cam kết trong hôn nhân bao hàm nhiều hơn là bổn phận.
There is more to marital commitment, though, than obligation.
52. Mẹ ông yêu cầu Giáo hoàng Innôcentê III cam kết bảo hộ con trai bà.
His mother’s will had asked Pope Innocent III to undertake the guardianship of her son.
53. Tất cả giữa anh và xe là là sự ràng buộc, là lời cam kết.
It’s all between you and the car you build. It’s a bond, it’s a commitment.
54. Tôi đã sử dụng dòng đầu tiên trong bản cam kết sứ mệnh của NASA,
I had been using the first line of the NASA mission statement,
55. Theo kết quả, The Corporation đã bắt Kane cam kết tới bệnh viện tâm thần.
As a result, The Corporation had Kane committed to an insane asylum.
56. Thật là cảm động để nghe lời cam kết và chứng ngôn của mỗi em.
It was thrilling to hear the commitment and testimony of each one.
57. Kết hôn hợp pháp là sự cam kết giúp hai người cảm thấy an tâm.
There is a feeling of security in the marriage because a personal commitment has been made by each spouse.
58. Tổng thống Brasil Juscelino Kubitschek cầm quyền từ năm 1956 đến năm 1961 là người hạ lệnh xây dựng Brasília, thi hành cam kết của hiến pháp và cam kết chiến dịch chính trị của ông.
Juscelino Kubitschek, President of Brazil from 1956 to 1961, ordered Brasília’s construction, fulfilling the promise of the Constitution and his own political campaign promise.
59. □ Có sự cam kết nào cho hôn lễ trên trời sẽ thành công trọn vẹn?
□ What guarantees that the heavenly marriage will be a complete success?
60. Bệ hạ đã thực sự cam kết một không suy nghi. ” Tôi đã điên điên. “
Your Majesty has indeed committed an indiscretion. ” ” I was mad — insane. “
61. Những cam kết về gia đình và những giá trị là nguyên nhân cơ bản.
Commitments to family and values are the basic cause.
62. Bà cam kết xoá bỏ hợp đồng lao động mềm dẻo cho các công ty nhỏ.
She pledged to abolish a flexible work contract for small companies.
63. Chúng tôi nói về sự cam kết và trách nhiệm, sự chấp nhận và tha thứ.
We talked of commitment and responsibility, of acceptance and forgiveness.
64. Ông nói , ” Chúng tôi đã cam kết giải quyết tình huống này ở đây và kia ” .
” We are committed to dissolving the situation here and there , ” he said .
65. Ở giai đoạn này, tôi chưa sẵn sàng cam kết các vị trí trong nội các.
I am not ready to make cabinet commitments this early on.
66. Chúng ta, nên, về mặt đạo đức, cam kết trở thành thầy thuốc của thế giới.
We are, should be, morally committed to being the healer of the world.
67. Việc miễn cưỡng vâng lời và không thật lòng cam kết làm suy yếu đức tin.
Casual obedience and lukewarm commitment weaken faith.
68. Trung tâm này sẽ là biểu tượng và duy trì sự cam kết về giáo dục này.
The center will embody and sustain this new educational commitment.
69. Họ ký một hợp đồng xây nhà và cam kết trả góp hằng tháng trong 10 năm.
They entered a contract with a developer and arranged to pay for the project in monthly installments within ten years.
70. Người hôn phối có nghĩ rằng bạn đang quyết tâm thực hiện cam kết hôn nhân không?
Does your mate think that you are committed to your marriage?
71. Và Kinh Thánh có thể giúp cho bạn củng cố sự cam kết ấy như thế nào?
And how can the Bible help you to strengthen it?
72. Đó là lý do tôi cần giấy cam kết của cậu trước khi chính thức thực hiện.
Which is why I need your written consent before I can legally prescribe it.
73. Renlund tự tái lập cam kết để đi nhà thờ, cầu nguyện và học thánh thư (97).
Renlund recommits himself to Church attendance, prayer, and scripture study (97).
74. Tổng số còn lại đã cam kết sẽ chiếm 10% cổ phần trong nhà máy lọc dầu.
Total SA, has pledged to take up a 10 percent stake in the refinery.
75. Một số cộng đồng đã gặp trở ngại để hoàn tất cam kết đào mương của họ.
Some communities struggled to meet their commitments for trenching.
76. Lời Đức Chúa Trời cam kết với chúng ta: “Dân-cư sẽ không nói rằng: Tôi đau”.
God’s Word assures us: “No resident will say: ‘I am sick.’”
77. 18 Bí quyết giúp gia đình hạnh phúc—Làm sao giữ vững cam kết trong hôn nhân?
18 Keys to Family Happiness —Maintaining Commitment in Your Marriage
78. Họ thay lòng tận tụy của họ bằng chính nghĩa như là cam kết đầu tiên của họ và hạ thấp cam kết của họ với Đấng Cứu Rỗi và những lời dạy của Ngài xuống một vị trí thứ yếu.
They substitute their devotion to the cause as their first commitment and relegate their commitment to the Savior and His teachings to a secondary position.
79. Hôn nhân là hình thức công bố cam kết trách nhiệm với cá nhân và xã hội .
Marriage is a declaration of commitment which has public as well as private consequences .
80. SanCorp có thể cam kết sẽ xây dựng các nhà máy lọc dầu mới ở Philly chứ?
Sancorp can commit to building new refineries in Philly?