Có nguồn gốc từ tiếng Latin, các từ có “lit” hoặc “liter” thường để chỉ chữ viết: “literate” (biết đọc), “illiterate” (mù chữ), “literature” (văn học)…
Các từ tiếng Anh thường được tạo từ các từ gốc, rồi bổ sung thêm tiền tố hoặc hậu tố. Việc hiểu gốc từ sẽ giúp bạn dễ dàng học, suy đoán nghĩa của các từ mới hơn.
Chẳng hạn, từ gốc “hand” (tay) có thể trở thành “unhand” (buông tay), “handout” (thứ gì đó được tặng miễn phí), “handsome” (đẹp trai). Hai từ đầu tiên có vẻ cùng liên quan đến tay, vậy còn “handsome”? Cách đây rất lâu, từ này có nghĩa là “easy to handle” (dễ xử lý, giải quyết) và sau đó trở thành từ để sử dụng khi đánh giá cao ngoại hình của ai đó.
Phần lớn gốc từ tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin và Hy Lạp. Nhiều từ trong danh sách dưới đây đã trải qua một vài ngôn ngữ trước khi chuyển sang tiếng Anh, nhưng bài viết này chỉ tập trung vào một nguồn gốc chính.
1. Phone (điện thoại)
Từ “phone” trong tiếng Anh thực chất là viết tắt của “telephone”. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp với nghĩa “phon” (âm thanh) và “tele” (xa).
Một số từ liên quan: “homophones” (từ đồng âm) với “homo” là tương đồng; “symphony” (bản giao hưởng) với “sym” nghĩa là cùng nhau…
2. Hyper (năng động, vượt quá điều gì đó)
“Hyper” là cách viết rút gọn của “hyperactive”, nghĩa là hiếu động. Trong tiếng Hy Lạp, “hyper” nghĩa là vượt qua, vượt ra ngoài, còn “active” bắt nguồn từ “act” để chỉ điều gì đó đã hoàn thành.
Từ liên quan: “hyperbole (cường điệu)”, “hyperventilation” (chứng thở gấp) với “vantilation” là sự thông thoáng, hệ thống thông gió hoặc thở.
3. Sync (đồng bộ)
“Sync” vốn là danh từ, được rút gọn từ “synchronize” (đồng bộ hóa). Tuy nhiên, hiện “sync” cũng có thể dùng với vai trò của một động từ. Từ này bắt nguồn từ “sym” (còn có cách viết khác là “syn”), một từ Hy Lạp cổ nghĩa là cùng nhau.
Từ liên quan: “synopsis” (bản tóm tắt của một bộ phim hay vở kịch), trong đó “opsis” ám chỉ cách để mọi người cùng nhau thấy, còn “syn” vẫn giữ nghĩa cùng nhau. Ngoài ra, chúng ta có “synonyms” (đồng nghĩa), “lip-sync” (hát nhép) với “lip” nghĩa là môi.
4. Air (không khí)
Từ “air” đã trải qua một số ngôn ngữ trước khi đến với tiếng Anh. Ban đầu, trong tiếng Hy Lạp, “aer” nghĩa là thổi hoặc thở.
Từ liên quan: “airplane” (máy bay), “aerodynamic” (khí động lực) với sự kết hợp của “aer” (khí) với “dynamic” (động lực), “aerial” (trên không).
5. Dense (dày đặc, đông đúc)
Trong tiếng Latin, “densus” nghĩa là dày. Đây là nguồn gốc của từ “dense” trong tiếng Anh.
Từ liên quan: “condensation” (sự ngưng tụ), “density” (sự đông đúc, mật độ).
6. Finish (kết thúc, hoàn thành)
“Finish” có nguồn gốc từ “finis”, một từ Latin có nghĩa là kết thúc. Trong nhiều ngôn ngữ, từ này được rút ngắn thành “fin”.
Từ liên quan: “define” (định nghĩa, xác định, vạch rõ giới hạn của cái gì), “finite” (hạn chế, có điểm dừng), “infinite” (vô hạn).
7. Form (định dạng, cấu trúc, hình thành)
Trong tiếng Latin, từ “forma” nghĩa là một cái khuôn, động từ của nó là “formare” (tạo ra). Sau nhiều năm, từ thành trở thành “form”.
Từ liên quan: “uniform” (đồng phục, quần áo, phụ kiện đều thống nhất theo một mẫu), “informal” (không nghiêm ngặt, thoải mái, gần gũi, không có khuôn mẫu).
8. Letter (bức thư, ký tự)
“A”, “B”, “C” là “letter”, nghĩa là ký tự trong bảng chữ cái. Với nghĩa lá thư, “letter” ám chỉ thư tay, còn thư điện tử là “e-mail” hoặc “digital letter”.
Từ xưa, tiếng Latin có một từ là “littera”, mang nghĩa tương tự “letter”. Do đó, “lit” hoặc “liter” xuất hiện trong nhiều từ tiếng Anh để chỉ chữ viết, chữ cái.
Từ liên quan: “literate” (biết đọc), “illiterate” (mù chữ), “literature” (văn học), “literally” (nghĩa đen).
Thanh Hằng (Theo FluentU)