Cái mũ tiếng Anh độc là gì

Ý nghĩa của từ khóa: hat

English
Vietnamese

hat

* danh từ
– cái mũ ((thường) có vành)
=squash hat+ mũ phớt mềm
!bad hat
– (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý
!to go round with the hat
!to make the hat go round
!to pass round the hat
!to send round the hat
– đi quyên tiền
!to hang one’s hat on somebody
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai
!hat in hand
!with one’s hat in one’s hand
– khúm núm
!his hat covers his family
– (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
!to keep something under one’s hat
– giữ bí mật điều gì
!my hat!
– thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
!to take of one’s hat to somebody
– (xem) take
!to talk through one’s hat
– (từ lóng) huênh hoang khoác lác
!to throw one’s hat into the ring
– nhận lời thách
!under one’s hat
– (thông tục) hết sức bí mật, tối mật
* ngoại động từ
– đội mũ cho (ai)

English
Vietnamese

hat

brooklyn nữa ; chiếc mu ̃ ; chiếc mũ ; chiếc nón ; cái mũ ; cái nón ; cái nón đó ; cái ; dõi ; ly ; mu ; mu ̃ ; mua sao ; mũ của anh ; mũ của ; mũ này ; mũ quyên góp tiền ; mũ ; mũ đó ; mật ; nón của ; nón mũ ; nón này ; nón nữa ; nón ; nón đó nhỉ ; nón đó ; nón ấy thì ; nón ấy ; nữ hoàng ; p ; thần ; tôi ; uống nước ; vai trò ; đang ; đình nghĩ ; đó ; đầu ; đội cái mũ ; đội cái nón ; đội ;

hat

brooklyn nữa ; chiếc mu ̃ ; chiếc mũ ; chiếc nón ; cái mũ ; cái nón ; cái nón đó ; dõi ; ly ; miện ; mu ; mu ̃ ; mua sao ; mũ của anh ; mũ của ; mũ này ; mũ quyên góp tiền ; mũ ; mũ đó ; mật ; nhiên ; nón của ; nón mũ ; nón này ; nón nữa ; nón ; nón đó nhỉ ; nón đó ; nón ấy thì ; nón ấy ; nữ hoàng ; thần ; tôi ; uống nước ; đang ; đình nghĩ ; được ; đầu ; đội cái mũ ; đội cái nón ; đội ;

English
English

hat

; chapeau; lid

headdress that protects the head from bad weather; has shaped crown and usually a brim

English
Vietnamese

bowler

hat

* danh từ
– người chơi bóng gỗ, người chơi ki
* danh từ+ (bowlerhat)
/’bouləhæt/
– mũ quả dưa
* ngoại động từ
– cho giải ngũ

brass

hat

* danh từ
– (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao

chimney-pot-

hat

* danh từ
– mũ chóp cao

cocked

hat

* danh từ
– mũ ba góc không vành
!to knock into cocked hat
– bóp méo, làm cho méo mó
– đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa
– phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch…)

hat

tree

* danh từ
– giá treo mũ

high

hat

* danh từ
– mũ chỏm cao (của đàn ông)

high-

hat

* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng
* tính từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng
– học làm sang
* ngoại động từ
– đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai)
* nội động từ
– tỏ vẻ trịch thượng

old

hat

* tính từ
– (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang

opera-

hat

* danh từ
– mũ chóp cao (của đàn ông)

pork-pie

hat

* danh từ
– mũ chỏm tròn cong vành

pot

hat

* danh từ
– mũ quả dưa

scarlet

hat

* danh từ
– (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ
– chức giáo chủ

shovel

hat

* danh từ
– mũi to vành

slouch

hat

* danh từ
– mũ vành bẻ cong xuống

steeple-crowned

hat

* danh từ
– mũ chóp nhọn

stove-pipe

hat

* danh từ
– (thông tục) mũ lụa chóp cao

sun-

hat

-helmet)
/’sʌn’helmit/
* danh từ
– mũ, nón

tin

hat

* danh từ
– (quân sự) mũ sắt

top

hat

* danh từ
– mũ chóp cao

flap-

hat

* danh từ
– mũ có vành rủ xuống

flat-

hat

* danh từ
– mũ dẹt

hat

trick

* danh từ
– (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng

hat

-pin

* danh từ
– ghim dài để cài mũ vào tóc

hat

ful

* danh từ
– mũ (đầy)

pith

hat

* danh từ
– mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây)

sailor

hat

* danh từ
– mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng)

top-

hat

* danh từ
– mũ chóp cao (mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông dùng với quần áo đại lễ)

trilby

hat

* danh từ
– mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần đỉnh lõm từ trước ra sau)

Rate this post

Viết một bình luận