“Cạo Râu” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Beard 

Lông mọc ở phần dưới của khuôn mặt đàn ông, đôi khi bao gồm cả lông mọc ở trên môi 

  • He returned to the office with a beard on his chin.

  •  
  • Anh ta trở lại văn phòng với một bộ râu mọc trên cằm.

Razor

Một thiết bị nhỏ có lưỡi sắc bén để loại bỏ lông, đặc biệt là ở mặt hoặc chân

  • Do you use an electric razor or the kind that you have to put the blade in?

  •  

  • Bạn sử dụng dao cạo điện hay loại mà bạn phải đưa lưỡi dao cạo vào? 

Razor blade

Một miếng kim loại dẹt mỏng có cạnh sắc để cắt có thể dùng làm dao cạo 

  • My mom asked me to buy a new razor blade to cut out newspaper articles.

  •  
  • Mẹ tôi nhờ tôi mua một cái lưỡi dao cạo mới để cắt các bài báo. 

Shaving cream

Kem cạo râu

  • I bought my dad a new bottle of shaving cream for his birthday. 

  •  
  • Tôi đã mua tặng bố một lọ kem cạo râu mới vào dịp sinh nhật của ông.

Shaving foam

Bọt cạo râu

  • Shaving foam will probably make it easier for you to shave, give it a try.

  •  

  • Bọt cạo râu có lẽ sẽ giúp bạn cạo râu dễ dàng hơn, hãy thử xem.

Moustache

Ria mép, mọc ở trên môi trên 

  • I wish he’d shave off that moustache, looks horrible!

  •  
  • Tôi ước gì anh ấy cạo sạch bộ ria mép đó, trông thật kinh khủng!

Stubble

Lông ngắn mọc trên mặt một người đàn ông nếu anh ta không cạo trong vài ngày, mọc lởm chởm

  • He rubbed the stubble on his chin by the back of his hand, looking so relaxed.

  •  
  • Anh dùng mu bàn tay xoa xoa phần râu trên cằm, trông thật thư thái. 

Clean-shaven

Không có râu hoặc ria mép trên khuôn mặt; mặt nhẵn nhụi sau khi cạo râu 

  • A clean-shaven man is that he has no hair on the lower part of his face.

  •  
  • Một người đàn ông cạo râu sạch sẽ được hiểu là anh ta sẽ không có lông ở phần dưới của khuôn mặt.

Goatee

Một bộ râu nhỏ mọc ở giữa, nhưng không mọc ở hai bên, của phần dưới của khuôn mặt (cằm)

  • I don’t understand why he decided to grow a goatee, I’m not familiar with this image of him! 

  •  
  • Tôi không hiểu sao anh ấy lại quyết định nuôi râu cằm, tôi không quen mắt với hình ảnh này của anh ấy lắm!

Scrub

Chà mạnh thứ gì đó để làm sạch nó, đặc biệt là sử dụng bàn chải cứng, xà phòng và nước

  • She tried to scrub the stain off the wall for a long time, but it wouldn’t look as good as new.

  •  
  • Cô cố gắng chà sạch vết bẩn bám lâu ngày trên tường nhưng trông nó sẽ không còn đẹp như mới.

Shaving gel

Gel cạo râu

  • Have you ever tried using shaving gel? This is a new one that I bought yesterday.

  •  
  • Bạn đã bao giờ thử dùng gel cạo râu chưa? Đây là một cái mới mà tôi đã mua ngày hôm qua. 

Rate this post

Viết một bình luận