Ruột dẫn-Conductor
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính tổng
gần đúng (*)
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Lực kéo đứt nhỏ nhất (*)
Tiết diện
danh định
Kết cấu
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)
Điện trở DC
tối đa ở 20°C
Nominal
area
Structure
Approx. conductor
diameter
Max. DC resistance at 20°C
Nominal thickness of insulation
Approx. overall diameter
Approx. mass
Minimum breaking load
mm2
N0 /mm
mm
Ω/km
mm
mm
kg/km
N
10
7/1,35
4,05
3,08
1,0
12,1
108
3900
11
7/1,40
4,20
2,81
1,0
12,4
114
4290
14
7/1,60
4,80
2,17
1,0
13,6
140
5348
16
7/1,70
5,10
1,91
1,0
14,2
154
6042
22
7/2,00
6,00
1,38
1,2
16,8
215
7920
25
7/2,14
6,42
1,20
1,2
17,6
239
9000
35
7/2,52
7,56
0,868
1,2
19,9
312
11826
38
7/2,60
7,80
0,814
1,2
20,4
329
12160
50
19/1,78
8,90
0,641
1,4
23,4
415
16396