Cáp DUPLEX Cadivi DUAV ­– 0,6/1 KV

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Lực kéo đứt nhỏ nhất (*)

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC

tối đa ở 20°C

Nominal

area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 20°C

Nominal thickness of insulation

Approx. overall diameter

Approx. mass

Minimum breaking load

 

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

N

10

7/1,35

4,05

3,08

1,0

12,1

108

3900

11

7/1,40

4,20

2,81

1,0

12,4

114

4290

14

7/1,60

4,80

2,17

1,0

13,6

140

5348

16

7/1,70

5,10

1,91

1,0

14,2

154

6042

22

7/2,00

6,00

1,38

1,2

16,8

215

7920

25

7/2,14

6,42

1,20

1,2

17,6

239

9000

35

7/2,52

7,56

0,868

1,2

19,9

312

11826

38

7/2,60

7,80

0,814

1,2

20,4

329

12160

50

19/1,78

8,90

0,641

1,4

23,4

415

16396

Rate this post

Viết một bình luận