Cặp sách Việt tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa:

bag

English
Vietnamese

bag

* danh từ
– bao, túi, bị, xắc
– mẻ săn
=to get a good bag+ săn được nhiều
– (động vật học) túi, bọng, bọc
=honey bag+ bọng ong
– vú (bò)
– chỗ húp lên (dưới mắt)
– (số nhiều) của cải, tiền bạc
– (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo…)
!bag of bones
– người gầy giơ xương, người toàn xương
!bag of wind
– kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên
!to give somebody the bag to hold
– chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
!in the bag
– (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn
!in the bottom of one’s bag
– cùng kế
!to let the cat out of the bag
– (xem) let
!to pack up bag and baggage
– cuốn gói trốn đi
!to put somebody in a bag
– thắng ai
!whole bag of tricks
– đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
– tất cả không để lại cái gì
* ngoại động từ
– bỏ vào túi, bỏ vào bao
– (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được
– thu nhặt
– (thông tục) lấy, ăn cắp
* nội động từ
– phồng lên, nở ra, phùng ra
=these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối
– (hàng hải) thõng xuống (buồm)
– đi chệch hướng (thuyền)
!I bag; bags I; bags!
-(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ!
* ngoại động từ
– gặt (lúa) bằng liềm

English
Vietnamese

bag

ba lô ; bao cát ; bao ngay ; bao ; bóp ; bắt ; bịch ; chiếc túi ; chiếc túi đeo ; cho ; chụp túi lên đầu ; cái bao cát ; cái bọc ; cái cặp ; cái túi và vác ; cái túi xách ; cái túi ; cướp ; cải túi ; cặp ; dùm túi ; dọn ; dọn đồ nữa ; giỏ xách ; giỏ ; gì ; gói ; hành lý ; hạ ; hộp này ; hộp ; i tu ; kia ; li ; lý ; mà ; một cái túi ; nữa ; phù thủy ; sống ; thu dọn hành ; thịt ; trong túi du lịch ; trong túi ; tu ; tu ́ i sa ́ ch ; tóm ; túi cho ; túi cũng là lấy ; túi khí ; túi một ; túi nằm ; túi nữa kìa ; túi nữa ; túi sách của ; túi to quá ; túi trùm ; túi trùm đầu ; túi trùm đầu được ; túi xách ; túi ; túi đồ ; túi đựng ; va li ; ví ; xem ; đúng ; đưa cái túi ; đưa túi ; đưa ; đẽ ;

bag

ba lô ; bao cát ; bao ngay ; bao ; bóp ; bắt ; bịch ; chiếc túi ; chiếc túi đeo ; cho ; chô ; chụp túi lên đầu ; cái bao cát ; cái bọc ; cái cặp ; cái túi và vác ; cái túi xách ; cái túi ; cướp ; cải túi ; cặp ; dùm túi ; dọn ; dọn đồ nữa ; giỏ xách ; giỏ ; gì ; gói ; hành lý ; hạ ; hộp này ; hộp ; i tu ; li ; lý ; mà ; một cái túi ; nữa ; phù thủy ; sắt ; sống ; thu dọn hành ; thâ ; thịt ; trong túi du lịch ; trong túi ; tu ; tóm ; túi cho ; túi cũng là lấy ; túi khí ; túi một ; túi nằm ; túi nữa kìa ; túi nữa ; túi sách của ; túi to quá ; túi trùm ; túi trùm đầu ; túi trùm đầu được ; túi xách ; túi ; túi đồ ; túi đựng ; va li ; ví ; vứt ; đúng ; đưa cái túi ; đưa túi ; đưa ; đẽ ;

English
English

bag

; base

a place that the runner must touch before scoring

bag

; hand

bag

; pocketbook; purse

a container used for carrying money and small personal items or accessories (especially by women)

bag

;

bag

ful

the quantity that a bag will hold

bag

; grip; suitcase; traveling

bag

; travelling

bag

a portable rectangular container for carrying clothes

bag

; old

bag

an ugly or ill-tempered woman

bag

; udder

mammary gland of bovids (cows and sheep and goats)

bag

; cup of tea; dish

an activity that you like or at which you are superior

bag

; bulge

bulge out; form a bulge outward, or be so full as to appear to bulge

bag

; pocket

take unlawfully

English
Vietnamese

bag

ful

* danh từ
– bao (đầy), túi (đầy),
=a bagful of rice+ một bao gạo

bag

ging

* danh từ
– vải may bao, vải may túi

brief-

bag

-bag)
/’bri:fbæg/
* danh từ
– cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)

carpet-

bag

* danh từ
– túi hành lý; túi du lịch
!carpet-bag government
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp

clothes-

bag

-basket)
/’klouðz,bɑ:skit/
* danh từ
– túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt)

ditty-

bag

-box)
/’ditibɔks/
* danh từ
– túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá)

dolly-

bag

* danh từ
– túi xách nhỏ (của phụ nữ)

dorothy

bag

* danh từ
– túi đeo (có vòng đeo ở cổ tay, của phụ nữ)

dressing-

bag

-bag)
/’dresiɳbæg/
* danh từ
– hộp đựng đồ trang sức

feed

bag

* danh từ
– giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn)
!to put on the feed bag
– (từ lóng) chén một bữa

flea-

bag

* danh từ
– (từ lóng) chăn chui
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà nhếch nhác

game-

bag

* danh từ
– túi săn

gas-

bag

* danh từ
– khí cầu
– (thông tục) người hay ba hoa

ice-

bag

* danh từ
– (y học) túi chườm nước đá

ink-

bag

* danh từ
– túi mực (của con mực)

kit-

bag

* danh từ
– túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch…)

medicine

bag

* danh từ
– túi thuốc

money-

bag

* danh từ
– túi đựng tiền; ví đựng tiền
– (số nhiều) của cải, tài sản
– (số nhiều) người có của, người tham tiền

paper-

bag

cookery

* danh từ
– cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò)

post-

bag

* danh từ
– túi thư

rag-

bag

* danh từ
– bao đựng giẻ rách

rattle-

bag

-bag) /’rætl,bæg/
* danh từ
– cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
– (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên

saddle-

bag

* danh từ
– túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa)
– vải bọc ghế

sand-

bag

* danh từ
– túi cát, bao cát

scent-

bag

* danh từ
– (động vật học) túi xạ

sleeping-

bag

* danh từ
– chăn chui (để ngủ ngoài trời)

string-

bag

* danh từ
– túi lưới

travelling-

bag

* danh từ
– túi (xắc) du lịch

vanity

bag

* danh từ
– ví đựng đồ trang điểm

carrier-

bag

* danh từ
– túi bằng giấy hoặc chất dẻo để đựng hàng hoá

Rate this post

Viết một bình luận